Search resume

Search found 76 resumes nhan vien nhan su tro ly kinh doanh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Kỹ Sư Môi Trường, Nhân Viên Kinh Doanh Tư Vấn, Nhân Viên Giám Sát Xử Lý Nước Thải
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Can Tho
Dong Thap
Soc Trang
Tien Giang
Vinh Long
over 11 years ago
Trợ Lý Giám Đốc, Phó Phòng Hành Chính Quản Trị, Nhân Sự, Kinh Doanh, Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
4 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
3.7 Nhân Viên Văn Phòng; Hành Chính - Nhân Sự; Trợ Lý Kinh Doanh (Sales Admin); Trợ Lý Dự Án; Thư Ký Văn Phòng; Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng; Quản Trị Văn Phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Sự, Marketing, Quản Lý Cửa Hàng Cấp Trung, Thu Kho
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Tay Ninh
over 11 years ago
Trợ Lý Kinh Doanh/ Nhân Sự/ Kế Toán/ Nhân Viên Kế Toán/ Nhân Viên Thu Mua
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years 4,5 - 5,0 tr.VND Dong Nai over 11 years ago
Nhân viên Đối ngoại, Trợ lý - Thư ký, Nhân viên Kinh doanh, Tư vấn - Quảng Cáo - Tổ chức sự kiện
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 46
10 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên kỹ sư kinh tế xây dựng, kinh tế môi trường,phát triển cộng đồng, quản lý chất lượng, nhân viên xuất nhập khẩu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
over 11 years ago
Nhân Viên Phòng Kế Hoạch; Trợ Lý Kinh Doanh, Marketing; Thư Ký Văn Phòng, Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Sale Admin, Nhân Viên Kinh Doanh, Trợ Lý Văn Phòng, Nhân Viên Hành Chính- Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
5.3 Trợ Lý / Nhân Viên Kinh Doanh / Nhân Viên Kế Toán / Hành Chính - Nhân Sự / Chuyên Viên Ngân Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Nghe An
Quang Tri
over 11 years ago
Nhân viên công nghệ silicate, kỹ sư silicate, purchasing staff, KCS, nhân viên R&D ,QC&QA, kỹ sư quản lý quy trình sản xuất, Nhân viên kinh doanh vật liệu xây dựng ( Xi măng, bê tông, gốm sứ , gạch men...), nhân viên sale sản phẩm silicate xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 35
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Giao dịch viên, Chuyên viên khách hàng cá nhân, trợ lý nhân sự, thu ngân, nhân viên kinh doanh bất động sản, môi giới chứng khoán, thư ký, tư vấn tài chính,...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 3,5 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Thap
Can Tho
over 11 years ago
Nhân viên marketing, tổ chức sự kiện, đóng phim, gia sư, dạy võ cổ truyền,quản lý nhân sự, nhân viên giao dịch
| Current level: Experienced | Age: 33
5 years Negotiable Hai Phong
Thai Binh
over 11 years ago
Quản trị viên dự nguồn, nhân viên kinh doanh, quản lý nhà hàng khách sạn, nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu, Trợ Lý Giám Đốc, Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trợ lý Kinh doanh, Nhân viên Booking Media, Nhân viên Văn phòng - Hành chính Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trợ lý, thông phiên dịch, nhân viên marketing, nhân viên kinh doanh, nhân viên nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
3 years 400 - 700 USD Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
en 3.8 nhân viên/ trợ lý/thư ký kinh doanh/ nhân sư/tổ chức sự kiện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en Kế toán/Trợ lý Kiểm toán/Trợ lý kinh doanh/Nhân viên hành chính/Nhân viên Tổ chức sự kiện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
3.2 Trợ lý, nhân viên HCVP, nhân sự, chứng từ, hợp đồng, báo giá, thu mua, kinh doanh.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Cử nhân kinh tế ứng tuyển vị trí nhân viên kinh doanh/nhân viên nhân sự/ hành chính/quản lý chất lượng (QA/QC)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
3.7 Tìm Việc Chuyên Viên Nhân Sự/trợ Lý Nhân Sự/giám Sát Kinh Doan/quản Lý
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 11 years ago
6.0 trợ lý giám đốc, biên tập viên, nhân viên PR, nhân viên tổ chức sự kiện events, dịch vụ khách hàng customer service, biên phiên dịch
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trợ Lý Phó Tổng Giám Đốc, Phó-Trưởng Phòng Kinh Doanh, Quản Lý Sản Xuất-Nhân Sự, Chuyên Viên Tài Chánh Ngân Hàng, Giảng Dạy Ngoại Ngữ Tiếng Hoa, Phó-Trưởng Phòng Quan Hệ Đối Ngoại, Phó-Trưởng P
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 44
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Ben Tre
Other
over 11 years ago
3.7 Hành chính - nhân sự ; Trợ lý kinh doanh (Sales admin); Trợ lý dự án; Thư ký văn phòng; Nhân viên hành chính văn phòng; Quản trị văn phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
NHÂN VIÊN HÀNH CHÁNH NHÂN SỰ/THƯ KÝ,TRỢ LÝ/LỄ TÂN/KINH DOANH TẠI VĂN PHÒNG
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
  1. 1
  2. 2