Search resume

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Chuyên Viên Có Kinh Nghiệm Trong Lĩnh Tư Vấn Pháp Luật, Lập Hồ Sơ, Soạn Thảo Hợp Đồng, Quản Trị Nhân Sự . Tốt Nghiệp Cử Nhân Luật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
Da Nang
over 11 years ago
Nhân viên nhân sự,hành chánh,kinh doanh, thu ky van phong
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
3.7 Hành chính - nhân sự ; Trợ lý kinh doanh (Sales admin); Trợ lý dự án; Thư ký văn phòng; Nhân viên hành chính văn phòng; Quản trị văn phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân viên kỹ sư kinh tế xây dựng, kinh tế môi trường,phát triển cộng đồng, quản lý chất lượng, nhân viên xuất nhập khẩu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
over 11 years ago
Nhân viên nghiên cứu và phát triển(R&D), nhân viên QC Supervisor
| Current level: Entry Level | Age: 24
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 3 years ago
NHÂN VIÊN R&D, QA/QA THỰC PHẨM,PRODUCTION SUPERSIVOR, NHÂN VIÊN PHÒNG THÍ NGHIỆM.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
1 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
3.8 Kỹ sư/Kỹ thuật viên/IT phần cứng-Mạng/Tư vấn/Nhân viên kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
3 years 3,5 - 7,0 tr.VND Ha Noi
Thanh Hoa
Bac Ninh
over 11 years ago
NHÂN VIÊN HÀNH CHÁNH NHÂN SỰ/THƯ KÝ,TRỢ LÝ/LỄ TÂN/KINH DOANH TẠI VĂN PHÒNG
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
6.8 Trưởng/Phó Phòng Nhân Sự/Trưởng Nhóm/Giám Sát Nhân Sự/Chuyên Viên Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
6 years 10,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
  1. 9
  2. 10
  3. 11
  4. 12
  5. 13
  6. 14
  7. 15
  8. 16
  9. 17
  10. 18