Search resume

Search found 1,870 resumes nhan vien qua n ly x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân viên, quản lý, giám sát
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên, quản lý sản xuất, marketing
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
1 years Negotiable Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng Thành Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Quang Nam
Da Nang
over 11 years ago
Nhân viên quản lý chất lượng thành phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Da Nang over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng (QA)
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 38
4 years Negotiable Bac Giang
Bac Ninh
over 11 years ago
Nhân viên, Quản lý, Giám sát
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 38
6 years Negotiable Quang Ninh over 11 years ago
Nhân viên, quản lý, kế toàn viên
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
3 years Negotiable Da Nang over 11 years ago
Nhân viên quản lý dự án đầu tư xây dựng
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 45
11 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên quản lý vận hành, sản xuất
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng Thực Phẩm HACCP
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
3.4 Nhân viên, Quản lý, Phó quản lý
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
6 years Negotiable Binh Duong
Quang Ngai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
3.8 NHÂN VIÊN QUẢN LÝ AN TOÀN MÔI TRƯỜNG SỨC KHỎE
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Binh Duong
Long An
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Sales Admin, Nhân viên quản lý đơn hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
3 years 5,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên quản lý chất lượng, QA, QC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
6 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
en Nhân Viên Phòng Quản Lý Chất Lượng - QA
| Current level: Experienced | Age: 36
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en Nhân viên quản lý chất lượng, Supply chain Logistics
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Tiến Độ Sản Xuất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên quản lý chất lượng, Nhân viên ISO
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 7,0 - 9,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên quản lý chất lượng sản phẩm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 41
8 years 3,0 - 5,0 tr.VND Binh Thuan over 11 years ago
Nhân viên, quản lý, trợ lý
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên - Quản Lý Phòng Rập ( Ngành May)
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 42
8 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
4.0 Nhân Viên/ Quản Lý/ Trưởng - Phó Phòng
| Current level: Manager | Age: 39
8 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Da Nang
over 11 years ago
Nhân viên Quản Lý Kho( Logistics Manager)
Degree: College | Current level: Manager | Age: 35
3 years 6,0 - 7,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng/ Kiểm Định
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Website- Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
4.7 Nhân Viên Quản Lý Môi Trường, HSE
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý / Nhân Viên Sales / Nhân Viên Marketing
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 35
3 years 5,0 - 10,0 tr.VND Ha Noi
Hoa Binh
Ha Tay
over 11 years ago
Nhân Viên / Quản lý / Trưởng Phòng / Chuyên Viên
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Binh Phuoc
over 11 years ago
en 3.3 Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng - QC Ngành May Mặc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên, quản lý, trưởng nhóm, trưởng phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Ba Ria-VT
over 11 years ago
Nhân viên QC/Nhân Viên Quản Lý Sản Xuất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
8 years Negotiable Binh Duong over 11 years ago
en Nhân viên hành chánh/Nhân viên quản lý chất lượng
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 42
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
en Nhân viên kế toán , nhân viên thủ kho , nhân viên mua hàng , nhân viên quản lý sản xuất
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 46
9 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn, Nhân Viên Giám Sát, Nhân Viên Bán Hàng, Nhân Viên Quản Lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Binh Dinh
Da Nang
Dak Nông
Quang Ngai
T. Thien Hue
over 11 years ago
Ứng Tuyển Vị Trí Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng (Qc)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
over 11 years ago
Nhân Viên Phân Tích Tài Chính, Nhân Viên Quản Lý Rủi Ro
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Kho, Quản Lý Sản Xuất, Thu Mua
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Binh Phuoc
over 11 years ago
Nhân viên kiểm thử phần mềm, Nhân viên Quản lý chất lượng
| Age: 36
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
NHÂN VIÊN KẾ HOẠCH SẢN XUẤT; NHÂN VIÊN QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán Tổng Hợp/ Nhân Viên Quản Lý Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên IE, Quản Lý SX
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 43
5 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân Viên Qa, Quản Lý Kho
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Binh Phuoc over 11 years ago
Nhân viên kế toán quản lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
4 years over 7,0 tr.VND Ha Noi
Ho Chi Minh
Quang Tri
over 11 years ago
Nhân viên /Quản lý
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 38
4 years over 6,0 tr.VND DakLak
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên Pr/ Quản lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên phòng kế hoạch-Nhân viên quản lý sản xuất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
1 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên marketing, quản lý nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 6,5 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên, Trưởng Nhóm, Quản Lý
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
4 years 4,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en 3.8 nhân viên, trưởng nhóm. quản lý
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 42
8 years 10,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên quản lý chất lượng, quản lý phân xưởng sản xuất
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Dong Nai over 11 years ago
  1. 8
  2. 9
  3. 10
  4. 11
  5. 12
  6. 13
  7. 14
  8. 15
  9. 16
  10. 17