Search resume

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG, GIÁM SÁT SẢN XUẤT, NHÂN VIÊN PHÒNG THÍ NGHIỆM
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Quản lý chất lượng, Giám sát sản xuất, Nhân viên phòng thí nghiệm.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Phiên Dịch Viên, Trợ Lý, Quản Lý Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng ,nhân Viên Bán Hàng/quan Hệ Đối Ngoại /kinh Doanh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
Da Nang
over 11 years ago
Nhận viên văn phòng, phòng kiểm định chất lượng, quản lý hệ thống mạng trong công ty.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en Nhan Vien Quan Li San Xuat, Kiem Tra Hcat Luong San Pham, Nghien Cuu Phat Trien San Pham
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Ha Nam
Nam Dinh
Thai Binh
over 11 years ago
Có Kinh Nghiệm Kế Toán, Nhân Viên Tư Vấn Triển Khai Phần Mềm Kế Toán, Quản Trị
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh, chuyên viên quan hệ khách hàng, phân tích, tư vấn
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 10,0 tr.VND Da Nang over 11 years ago
Quản lý chất lượng thực phẩm, nhân viên kĩ thuật, nhân viên lab, R&D
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 38
4 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
nhân viên Marketing, nhân viên hành chính văn phòng, tổ chức sự kiện, Sale, quản lý,...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Quang Ngai
Da Nang
over 11 years ago
Nhân viên QA/QC thực phẩm, giám sát nhà hàng, quản lý chất lượng thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên văn phòng, giám sát viên, nhân viên kĩ thuật, trợ lý, quản lý, nhân viên giao nhận, nhân viên bán hàng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 40
8 years 4,5 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên, thiế kế web, quả trị web, nhập liệu, làm theo nhóm, phát triển dự án
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản trị mạng,nhan vien van phong
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 39
No experience 1,0 - 2,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Chuyên Viên Quản Trị Kinh Doanh Tiếng Anh Muốn Phát Triển Về Xuất Nhập Khẩu Cũng Như Công Việc Kinh Doanh Về Tiếng Anh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
5 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Quản Lý Nhân Sự, Thư Ký, Trợ Lý, Nhân Viên Pháp Lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi
Vinh Phuc
over 11 years ago
KCS- Nhân viên quản lý chất lượng - QA - QC - Chuyên ngành công nghệ thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
phien dich ting nhat, quan li san xuat, nhan vien chat luong
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
1 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
en 4.0 Quản lý, Nhân Viên Kinh Doanh, Ngân Hàng, Hành Chính Văn Phòng
Degree: College | Current level: Manager | Age: 37
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên hóa, nhân viên quản lý chất lượng (qa/qc), nhân viên kho, nhân viên phòng thí nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Ba Ria-VT
over 11 years ago
Nhân viên văn phòng, Kế toán, NV Xuất nhập khẩu, CV. Thanh toán quốc tế, GDV NH
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
over 11 years ago
QA-QC, R&D, quản lý sản xuất, nhân viên phòng thí nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Quản lý sản xuất, Nhân viên văn phòng, Nhân viên QC/QA...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years Negotiable Ha Noi
Vinh Phuc
Hung Yen
over 11 years ago
Bán Hàng Siêu Thị, Hành Chính Văn Phòng, Quản Lí Tiệm Net, Nhân Viên Cskh
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
An Giang
Dong Nai
Dong Thap
over 11 years ago
Nhân Viên It (Quản Trị Mạng/phần Cứng)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Qc, Qa, Giám Sát, Thực Phẩm, Quản Lý Chất Lượng, Phòng Thí Nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
Dong Nai
Quang Ngai
over 11 years ago
Quản Lý Điều Hành, Trưởng Nhóm, Nhân Viên Phục Vụ, Hướng Dẫn Viên Du Lịch
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
4 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
quản lý phòng thí nghiệm sinh học, QA, QC, kỹ thuật viên xét nghiệm, Kỹ thuật viên quản lý, xử lý môi trường, nhân viên sale sản phẩm và thiết bị sinh học...hoặc các vị trí khác liên quan tới lĩnh vực công nghệ sinh học
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 33
No experience 5,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Kinh Doanh - Quản Lý Chất Lượng - Hệ Thống Chế Biến Thực Phẩm - Nhân Viên Phòng Lab
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Tìm Việc Hành Chính Văn Phòng, Văn Thư Lưu Trữ, Quản Lý Nhân Sự
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
4 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên hành chánh , thu ky van phong,quan tri mang
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
3 years 2,0 - 3,0 tr.VND Thai Binh
Hai Phong
Ha Noi
over 10 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Tại Đà Nẵng, Quảng Nam - Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Fpt
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 40
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Da Nang over 11 years ago
Nhân Viên Phòng Kỹ Thuật, Thiết Lập Rập Nhảy Size, Quy Trình May, Tính Định Mức
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên sale & marketing or chuyên viên quy trình, hành chính, phát triển mạng lưới
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Hai Phong
over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế, Lập Trình Web (Php), Quản Trị, Biên Tập Tin Tức
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Quản Lý ( Làm Việc Hết Mình Vì Sự Phát Triển Của Công Ty )
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Quản lí chất lượng, thành phẩm in, nhân viên kí bài, nhân viên kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên marketing, nhân viên bán hàng, quản lí nhân sự, quản lí kho hàng, chất lượng sản phẩm..
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh
T. Thien Hue
Da Nang
over 11 years ago
kỷ sư công nghệ sinh học, nhân viên phòng lab, QA, QC, quản trị viên tập sự...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Can Tho
Hau Giang
Mekong Delta
over 11 years ago
Giáo viên, Quản trị văn phòng, Biên dịch, phiên dịch; biên tập viên; nhân viên văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Quản Lý Canteen, Qc/Kcs, Qa, R & D, Quản Lý Sản Xuất, Nhân Viên Ngành Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên phân tích dữ liệu, nhân viên quản lý nhân sự tiền lương, nhân viên marketing...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Tinh
Dong Nai
over 11 years ago
Quản Lý, Lễ Tân, Nhân Viên Văn Phòng, Trợ Lý, Thư Ký, Nhân Sự, Biên Dịch, Phiên Dịch, Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
10 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Điện, Điện Tự Động Hóa, Quản Lý Sản Xuất, QC Nhân Viên Biết Tiếng Trung,phiên dịch Tiếng Trung
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
over 11 years ago
Nhân viên tín dụng, quan hệ khách hàng, dịch vụ khách hàng, thu ngân, quản lý bán hàng, hành chính văn phòng, nhân viên tài chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 7,0 tr.VND T. Thien Hue
Da Nang
over 11 years ago
Tìm Việc Kế Toán Viên/Nhân Viên Văn Phòng/Kế Hoạch Sản Xuất/Thủ Quỹ
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
4 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên hành chính - văn phòng, nhân viên SEO(đăng tin, quản trị website), nhân viên bưu điện, nhân viên tư vấn bán hàng online
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Thanh Hoa
over 11 years ago
Quản Lý,nhân Viên Văn Phòng , Kế Toán, Thu Ngân
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ha Noi
Cao Bang
Hai Duong
Hung Yen
Thai Nguyen
over 11 years ago
Nhân viên truyền thông tổ chức sự kiện, phân tích chiến lược và quảng bá thương hiệu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 5,0 - 7,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh, Chuyên viên phân tích Tài chính, Chuyên viên quan hệ khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
  1. 4
  2. 5
  3. 6
  4. 7
  5. 8
  6. 9
  7. 10
  8. 11
  9. 12
  10. 13