Search resume

Search found 3,336 resumes nhan vien thong ke x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân viên thiết kế đồ họa
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 31
No experience 4,5 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
3.7 Nhân viên thiết kế Nội Ngoại Thất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
5 years 7,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên Thiết kế - Kỹ thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 8,0 - 9,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en 3.5 Pattern Design / Nhân Viên Thiết Kế Rap
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
3 years 8,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
over 11 years ago
3.3 Nhân viên thiết kế đồ họa
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 5,5 - 6,5 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế Kết Cấu
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế Website Wordpress
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế Mỹ Thuật, Nhân Viên Thiết Kế Đồ Họa
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
No experience 1,0 - 2,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên thiết kế thời trang hoặc nhân viên thiết kế đồ họa
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en Nhân viên thiết kế, Nhân viên thu mua
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên thống kê+ nhân viên kế toán
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 43
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
NHÂN VIÊN THỐNG KÊ HOẶC NHÂN VIÊN NHẬP SỐ LIỆU
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 42
3 years 3,5 - 3,7 tr.VND Binh Duong over 11 years ago
Nhân viên Kỹ thuật, Nhân viên Thiết kế
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 4,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế, Nhân Viên Y Tế
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 41
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Thiết Kế
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Thiết Kế
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế, Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 40
5 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật/ Nhân Viên Thiết Kế
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Thiết Kế Rập
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Long An
Tay Ninh
over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế, Nhân Viên Pr
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 37
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Thống Kê, Nhân Viên Bán Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Da Nang
Ha Tinh
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Hoặc Nhân Viên Thiết Kế
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kỹ thuật + nhân viên thiết kế
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 38
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên thiết kế, nhân viên kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
nhân viên kĩ thuật- nhân viên thiết kế
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân viên thiết kế - Nhân viên văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Soc Trang
Can Tho
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán, Nhân Viên Thống Kê
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân viên kế toán, Nhân viên thống kê
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế Web - Nhân Viên Cntt
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế Website Hoặc Nhân Viên Seo
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế Web, Nhân Viên Văn Phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
nhân viên thiết kế đồ họa, nhân viên Marketing
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 43
3 years Negotiable Dong Nai over 11 years ago
Nhân Viên Thiết kế quảng cáo, nhân vien marketing
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Tuyển Nhân Viên Thiết Kế Web
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên thiết kế đồ họa, nhân viên Marketing
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
3 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Khanh Hoa
over 11 years ago
Nhân viên thiết kế nhảy size trên phần mềm Gerber
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên bảo trì, nhân viên thiết kế
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Kien Giang
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Thiết Kế
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh - Nhân Viên Thiết Kế
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Họa sĩ thiết kế, Nhân viên Thiết kế
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
10 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
nhân viên thiết kế rập -nhảy size
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên thiết kế sản phẩm nhựa.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên thiết kế, trưởng nhóm conccept
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
over 11 years ago
Nhân viên thiết kế mạch và lập trình nhúng
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Ha Noi
Hai Phong
Bac Ninh
Hai Duong
Thai Binh
over 11 years ago
Nhân viên thiết kế - Hình thức cộng tác viên
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
10 years 7,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 9 years ago
Nhân viên thiết kế đổ họa đa truyền thông
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên thiết kế đồ họa quảng cáo
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 41
1 years Negotiable Binh Duong
Long An
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhan vien thiet ke do hoa mi thuat
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 43
3 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên thiết kế sản phẩm nội thất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
1 years 3,0 - 11,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
over 10 years ago
Quản lý sản xuất, Nhân viên thiết kế
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 43
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
  1. 18
  2. 19
  3. 20
  4. 21
  5. 22
  6. 23
  7. 24
  8. 25
  9. 26
  10. 27