Search resume

Search found 712 resumes nhan vien tro giang x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân Viên Trợ Giảng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
No experience over 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Giáo viên môn Toán, Nhân viên trợ giảng, Giáo viên hướng dẫn, Nhân viên thư viện Trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân viên lập trình GIS
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
en 4.4 Nhan vien, truong nhom giam sat
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên , trưởng nhóm Giám Sát
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
5 years Negotiable Bac Ninh
Hai Duong
Hung Yen
over 11 years ago
Nhân Viên Trung Tâm Giáo - Trí Tiniworld
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 29
No experience 1,0 - 2,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Phát Triển Giao Diện Website
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Thai Nguyen
over 11 years ago
Nhân viên lập trình gia công
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên triển khai giải pháp ERP
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên- Trưởng nhóm - Giám Sát
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 35
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Tien Giang
Ben Tre
over 11 years ago
Nhân viên / Trưởng nhóm / Giám sát
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
2 years Negotiable Da Nang over 11 years ago
Người giúp việc nhà - giữ trẻ .
Degree: Others | Current level: Experienced | Age: 55
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên trợ lý giám đốc/ Trưởng Bộ Phận
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 52
6 years 10,0 - 11,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên, Trưởng Nhóm, Giám sát
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
5 years 8,0 - 10,0 tr.VND Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân Viên Trung Tâm Giáo- Trí Tiniword
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Ứng Tuyển Vị Trí Nhân Viên Giao Nhận - Bưu Tá
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên, trưởng nhóm, giám sát
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 3,5 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
en Nhân viên, Trưởng nhóm, giám sát
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 40
6 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên Bảo Trì, Giám Sát
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Ba Ria-VT
over 11 years ago
en Nhân Viên Giải Trí / Nhân Viên Marketing
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
3 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
nhan vien chuyen nganh kinh doanh xuat nhap khau- vi tri giao nhan
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 32
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên, giám sát, trưởng nhóm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
No experience Negotiable Da Nang over 11 years ago
Nhân viên, giám sát, trưởng nhóm
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 39
4 years Negotiable Ha Noi
Nghe An
over 11 years ago
Giáo viên, nhân sự, trợ giảng, nhân viên hành chính...
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 40
1 years Negotiable Dak Nông
Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Giáo viên, Trợ giảng, Nhân viên phân tích
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên văn phòng, trưởng nhóm, giáo viên tiếng Trung
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 47
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Ứng tuyển vị trí nhân viên kế toán giá thành
| Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn Môi Trượng/ Nhân Viên Đánh Giá Tác Động Môi Trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
en 4.4 Trợ lý, trợ giảng, nhân viên văn phòng, trưởng nhóm, giám sát
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
3 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Giảng viên, giáo viên, trợ giảng, nhân viên kiểm tra chất lượng
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 41
1 years 2,0 - 3,0 tr.VND Ha Noi over 10 years ago
Nhan vien cong ty giai tri
Degree: General Universal | Current level: Entry Level | Age: 34
No experience Negotiable Nam Dinh
Ha Noi
over 10 years ago
Nhân viên kinh doanh, Trưởng nhóm giám sát
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 33
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Giáo Viên Tiếng Nhật - Trợ Lý Giám Đốc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Quang Ninh
over 11 years ago
4.1 Nhân viên - Trợ lý - Giám sát - Trưởng nhóm.
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
9 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên tổ chức nhân sự, trợ giảng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên thị trường/ Giám sát bán hàng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 35
1 years over 7,0 tr.VND Ha Noi
Quang Ninh
Thai Binh
over 11 years ago
Nhân Viên Làm Việc Trong Giờ Hành Chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 11
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Vinh Phuc over 11 years ago
Nhân Viên Kiến Trúc , Giám Sát Nội Thất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
3 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
en 3.2 Trưởng nhóm / Chuyên viên/ Trợ lý Giám Đốc
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
3 years over 700 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Hồ Sơ Ứng Viến Vào Vị Trí Nhân Viên Giao Dịch Viên
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vị Trí Nhân Viên Giao Nhận Hàng Hóa Và Khai Thác Tàu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Hai Phong over 11 years ago
Nhân Viên Trung Tâm Giáo - Trí Tiniworld Tại Quận Tân Phú
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 29
No experience 1,0 - 2,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên môi trường giám sát an toàn và chất lượng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,5 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh / Trưởng nhóm/ Giám sát
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 35
2 years over 7,1 tr.VND Ha Noi over 10 years ago
en Nhân viên Marketing, Trợ lí giám đốc, Nhân viên kinh doanh.
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
No experience 3,0 - 8,0 tr.VND Khanh Hoa
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân viên kiểm tra chất lượng giày da, Nhân viên bán hàng.
Degree: Others | Current level: Experienced | Age: 41
2 years Negotiable Long An
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên giám sát công trình
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên giám sát công trình
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên giám sát công trình
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên giám sát công trình
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Tay Ninh
Binh Duong
over 11 years ago
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10