Search resume

Search found 1,827 resumes nhan vien truong phong x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
3.4 Nhân Viên Nghiên Cứu & Phát Triển Sản Phẩm (R & D)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên IT, Lập trình viên PHP
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
over 11 years ago
Nhan Vien Kinh Doanh Va Phat Trien Thi Truong
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Phu Yen over 11 years ago
Nhân Viên Phiên Dịch Tiếng Trung Biết Y Học
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên/ Giám Sát/ Trưởng Phòng Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
5.0 Nhân Viên Kinh Doanh, Phát Triển Thị Trường
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng Thực Phẩm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhan Vien Kinh Doanh, Phu Trach Ky Thuat Trai
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
DakLak
Dak Nông
Dong Nai
Gia Lai
over 11 years ago
Nhân viên kiểm tra chất lượng sản phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Trợ Giúp Pháp Lý
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 39
3 years 2,0 - 3,0 tr.VND Kon Tum over 11 years ago
Nhân Viên Bán Hàng Và Phát Triển Thị Trường
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 38
5 years 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Và Phát Triển Thị Trường
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Biên Phiên Dịch Tiếng Trung Tiếng Anh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Ứng Tuyển Nhân Viên Kế Hoạch _ Trần Thị Phương Thảo
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng Và Phát Triển Kinh Doanh
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 46
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Hai Duong over 11 years ago
Nhân viên thiết kế phòng Kiến trúc hoặc Quy hoạch
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Biên Phiên Dịch Tiếng Trung, Mua Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
5 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Ninh Thuan
over 11 years ago
Nhân viên kiểm tra chất lượng sản phẩm
| Age: 33
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Lập Trình Hoặc Triển Khai Phần Mềm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Lập Trình - Triển Khai Phần Mềm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỷ Thuật, Triển Khai Phần Mềm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Quản Trị Web
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Lập Trình Web Php
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng Sản Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ca Mau
over 11 years ago
Nhân Viên It Quản Trị Mạng - Phần Cứng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Da Nang
over 11 years ago
Nhân Viên Biên Phiên Dịch Kiêm Trợ Lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Other
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Và Phát Triển Thương Hiệu
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Pháp Lý, Trợ Lý Luật Sư
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên, Trợ Lý, Trưởng Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh - Phụ Trách Khu Vực
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Hỗ Trợ Kinh Doanh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Da Nang
Khanh Hoa
over 11 years ago
Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng Sản Phẩm
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 41
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Long An
over 11 years ago
Nhân Viên Kỷ Thuật - Triển Khai Phần Mềm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Phiên Dịch, Trợ Lý Giám Đốc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
Vinh Phuc
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Lập Trình, Phần Mềm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Lập Trình, Phần Mềm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Phát Triển Thị Trường
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 1,0 - 2,0 tr.VND Ha Noi
Bac Giang
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh / Phát Triển Thị Trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Phát Triển Thị Trường
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Da Nang over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Thị Trường Tỉnh Phú Thọ
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
1 years Negotiable Phu Tho
Vinh Phuc
over 11 years ago
Ứng Tuyển Nhân Viên Bán Vé Xe Phương Trang
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Lam Dong over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Phát Triển Thị Trường
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kihn Doanh, Phát Triển Sản Phẩm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Lập Trình Web Php
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Phát Triển Thị Trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi
Ninh Binh
over 11 years ago
Nhân viên pháp lý, trợ lý, tư vấn
| Age: 33
No experience 3,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
1 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi
Hai Phong
Quang Ninh
over 11 years ago
Nhân viên Biên phiên dịch/ Trợ lý - Thư ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kiểm tra chất lượng sản phẩm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
  1. 8
  2. 9
  3. 10
  4. 11
  5. 12
  6. 13
  7. 14
  8. 15
  9. 16
  10. 17