Search resume
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Resume title | Experience year | Salary | Location | Lastest update | |
---|---|---|---|---|---|
Thư Xin Ứng Tuyển Vị Trí Nhân Viên Thu Ngân/ Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
|
No experience | Negotiable | Ha Noi | over 11 years ago | |
Nhân Viên Phòng Truyền Thông, Marketing, Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
|
No experience | Negotiable | Ha Noi | over 11 years ago | |
Nhân viên thông tin thuốc ( Trình dược viên )
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
|
No experience | Negotiable | Ha Noi | over 11 years ago | |
Nhân Viên Thiết Kế Kiến Trúc- Nội Thất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
|
No experience | Negotiable | Ha Noi | over 11 years ago | |
Nhân Viên Thiết Kể Kiến Trúc, Nội Thất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
|
3 years | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Ha Noi
Thanh Hoa |
over 11 years ago | |
Nhân Viên Thiết Kế Kiến Trúc - Nội Thất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
|
3 years | 5,0 - 8,0 tr.VND | Ha Noi | over 11 years ago | |
Nhân viên thiết kế kiến trúc - nội thất
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 37
|
1 years | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Ha Noi
Hung Yen |
over 11 years ago | |
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
|
3 years | Negotiable | Ha Noi | over 10 years ago | |
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Degree: Intermediate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
|
1 years | Negotiable |
Ho Chi Minh
Ha Noi |
over 10 years ago | |
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 41
|
1 years | 1,0 - 5,0 tr.VND |
Thanh Hoa
Ha Noi |
over 10 years ago | |
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 44
|
2 years | 103 - 206 USD | Ha Noi | over 10 years ago | |
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Degree: Others | Current level: Entry Level | Age: 42
|
1 years | 206 - 309 USD |
Thai Nguyen
Vinh Phuc Ha Noi |
over 10 years ago | |
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 43
|
3 years | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Ha Tay
Hoa Binh Ha Noi |
over 10 years ago | |
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
|
2 years | 309 - 412 USD | Ha Noi | over 10 years ago | |
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
|
1 years | 309 - 412 USD |
Thanh Hoa
Ha Noi |
over 10 years ago | |
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 55
|
6 years | Negotiable |
Hung Yen
Ho Chi Minh Ha Noi |
over 10 years ago | |
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
|
2 years | Negotiable | Ha Noi | over 10 years ago | |
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
|
1 years | 2,0 - 3,0 tr.VND | Ha Noi | over 10 years ago | |
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 48
|
4 years | 309 - 412 USD | Ha Noi | over 10 years ago | |
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 41
|
4 years | 206 - 309 USD | Ha Noi | over 10 years ago | |
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
|
2 years | Negotiable | Ha Noi | over 10 years ago | |
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Degree: General Universal | Current level: Entry Level | Age: 42
|
No experience | Negotiable | Ha Noi | over 10 years ago | |
en |
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 44
|
3 years | 1,030 - 1,545 USD |
Ho Chi Minh
Ha Noi |
over 10 years ago |
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 39
|
1 years | Negotiable |
Hai Duong
Ha Noi |
over 10 years ago | |
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 45
|
4 years | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Ho Chi Minh
Ha Noi |
over 10 years ago | |
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 47
|
4 years | 309 - 412 USD | Ha Noi | over 10 years ago | |
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Degree: Others | Current level: Entry Level | Age: 39
|
No experience | Negotiable | Ha Noi | over 10 years ago | |
Nhân viên Khảo sát thị trường
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 34
|
3 years | 3,0 - 5,0 tr.VND | Ha Noi | over 11 years ago | |
Nhân viên kỹ thuật cây trồng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
|
2 years | Negotiable |
Ha Noi
Ho Chi Minh Binh Duong Dong Nai Ha Tinh Nghe An Thanh Hoa |
over 11 years ago | |
NHÂN VIÊN KĨ THUẬT MÔI TRƯỜNG
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
|
No experience | Negotiable |
Bac Ninh
Bac Giang Ha Noi |
over 11 years ago | |
Nhân Viên Kiến Trúc, Nội Thất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
|
1 years | 4,0 - 5,0 tr.VND | Ha Noi | over 11 years ago | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Môi Trường
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
|
No experience | 2,0 - 3,0 tr.VND | Ha Noi | over 11 years ago | |
Nhân Viên Khảo Sát Thị Trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
|
1 years | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Ha Noi
Hai Duong Hung Yen |
over 11 years ago | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Môi Trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
|
No experience | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Ha Noi
Ha Nam Ninh Binh |
over 11 years ago | |
Nhân Viên Bán Hàng Thời Trang
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
|
No experience | Negotiable |
Ho Chi Minh
Ha Noi |
over 11 years ago | |
Nhân Viên Khai Thác Tài Trợ
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 37
|
No experience | 5,0 - 8,0 tr.VND | Ha Noi | over 11 years ago | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Công Trình
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 36
|
1 years | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Ha Noi
Thai Binh |
over 11 years ago | |
Nhan Vien Ky Thuat To Truong
Degree: General Universal | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 51
|
No experience | 5,0 - 8,0 tr.VND | Ha Noi | over 11 years ago | |
Nhân Viên Văn Thư Lưu Trữ
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
|
No experience | 3,0 - 4,0 tr.VND | Ha Noi | over 11 years ago | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Môi Trường
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
|
No experience | 3,0 - 4,0 tr.VND | Ha Noi | over 11 years ago | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Môi Trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
|
No experience | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Ha Noi
Thai Binh |
over 11 years ago | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Môi Trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
|
No experience | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Ha Noi
Bac Ninh Hai Duong Hung Yen Nam Dinh |
over 11 years ago | |
Nhân viên kỹ thuật bảo trì
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 39
|
5 years | 5,0 - 7,0 tr.VND | Ha Noi | over 11 years ago | |
Nhân Viên Văn Thư Lưu Trữ
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 27
|
3 years | 3,0 - 4,0 tr.VND | Ha Noi | over 11 years ago | |
Nhân viên kỹ thuật công trình
| Age: 33
|
No experience | Negotiable |
Ha Noi
Bac Giang Bac Ninh Hai Duong Quang Ninh |
over 11 years ago | |
Nhân viên kinh doanh thi trường
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 39
|
5 years | Negotiable | Ha Noi | over 11 years ago | |
Nhân Viên Báo Chí Và Truyền Thông
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
|
No experience | 4,0 - 5,0 tr.VND | Ha Noi | over 11 years ago | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Lập Trình
Degree: Postgraduate | Current level: Entry Level | Age: 36
|
1 years | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Ho Chi Minh
Ha Noi Da Nang |
over 11 years ago | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Lập Trình
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
|
No experience | 1,0 - 2,0 tr.VND | Ha Noi | over 11 years ago | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Lập Trình
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
|
No experience | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Ha Noi
Phu Tho |
over 11 years ago |