Search resume

Search found 2,896 resumes nhan vien truyen thong x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
3.9 Chỉ Huy Trưởng Công Trình Hoặc Nhân Viên Thiết Kế
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 40
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Dinh
over 11 years ago
Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng Lương Thực Thực Phẩm
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en Nhân Viên Kỹ Thuật, Lập Trình Viên
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Quản Trị Mạng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Lập Trình Web Công Nghệ Thông Tin
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 40
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán Trung Cấp, Thu Ngân
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên It - Quản Trị Hệ Thống Mạng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kĩ Thuật, Quản Trị Website
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 3,0 - 4,0 tr.VND Hai Phong over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Bảo Trì Cơ Khí
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 36
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Can Tho over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Quản Trị Mạng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Quản Trị Mạng, Hệ Thống Windows + Lilux
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
Thai Binh
Vinh Phuc
over 11 years ago
Nhân Viên It - Quản Trị Hệ Thống Mạng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 38
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Viên Bảo Trì Thiết Bị Điện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Da Nang
Nghe An
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật - Bảo Tr Ì- Thiết Bị Điện
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Thư Ký, Trợ Lý, Phiên Dịch
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Viên Bảo Trì Thiết Bị Điện
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 42
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Thư Ký, Trợ Lý Giám Đốc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Tay Ninh
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Lập Trình Web
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Phát Triển Thị Trường
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 1,0 - 2,0 tr.VND Ha Noi
Bac Giang
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh / Phát Triển Thị Trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuât, Hỗ Trợ Khách Hàng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Phát Triển Thị Trường
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Da Nang over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Quản Trị Mạng Máy Tính
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Gia Lai
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Viên Bảo Trì Thiết Bị Điện
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Phát Triển Thị Trường
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật - Bảo Trì - Vận Hành Máy Cnc
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 41
3 years Negotiable Binh Duong
Nam Dinh
Other
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Phát Triển Thị Trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi
Ninh Binh
over 11 years ago
Kỹ sư bảo trì - nhân viên kỹ thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng/ Thủ Kho
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 5,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh, phát triển thị trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh và phát triển thị trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên quản trị mạng - Kỹ thuật viên IT
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 36
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
GIÁM SÁT CÔNG TRÌNH, NHÂN VIÊN KỸ THUẬT
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
1 years Negotiable North Central Coast
Southeast
Mekong Delta
over 11 years ago
en Nhân viên triển khai bản vẽ kỹ thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh / Phát Triển Thị Trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 6,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh và Phát Triển Thị Trường
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
nhân viên kĩ thuật, lập trình PLC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên thiết kế kiến trúc công trình.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 29
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ sư Môi trường, Nhân viên kỹ thuật
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
No experience 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật; Quản Trị Mạng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên kỹ thuật, bảo trì điện.
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên kỹ thuật, bảo trì, thiết kế
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Dong Nai over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh trong lĩnh vực thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 5,0 - 6,5 tr.VND Ho Chi Minh
Da Nang
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Quản Trị viên
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật/ Bảo trì cơ khí
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
3 years 4,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên thiết kế, trưởng nhóm conccept
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
over 11 years ago
Nhân viên kỹ thuật, hỗ trợ kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
5 years 10,0 - 50,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
3.4 Nhân viên IT / Quảng trị hệ thống mạng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
9 years 7,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
NHÂN VIÊN THIẾT KẾ VÀ TRIỂN KHAI KIẾN TRÚC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Giám sát thi công công trình hoặc nhân viên kỹ thuật
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
  1. 22
  2. 23
  3. 24
  4. 25
  5. 26
  6. 27
  7. 28
  8. 29
  9. 30
  10. 31