Search resume

Search found 1,568 resumes nhan vien tu van x at Ho Chi Minh x , Ba Ria-VT x , Binh Duong x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân Vien Tư Vấn, Chăm Sóc Khách Hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Tuyển Nhân Viên Tư Vấn Và Bán Hàng
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 32
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn Chăm Sóc Khách Hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Thơ Chụp Hình Và Nhân Viên Tư Vấn
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 33
4 years 100 - 150 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn Bán Hàng Qua Điện Thoại
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn Tài Chính Tín Dụng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 34
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn Thuế - Trợ Lý Kiểm Toán Viên
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn Kỹ Thuật Quốc Tế
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 48
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn - Chăm Sóc Khách Hàng , Bán Hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn Chăm Sóc Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn Bán Hàng Qua Điện Thoại
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 32
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Chăm Sóc Khách Hàng/ Nhân Viên Tư Vấn
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Tien Giang
over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn Và Bán Hàng Qua Điện Thoại
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn, Giám Sát, Quản Lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 11
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn Bán Hàng Qua Điện Thoại
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn Triển Khai Phần Mềm
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 37
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn Chăm Sóc Khách Hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn Giám Sát Công Trình
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 44
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Dinh
Da Nang
over 11 years ago
Nhan Vien Tu Van Ho Tro Khach Hang
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Hồ Sơ Xin Việc Nhân Viên Tư Vấn Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ben Tre
Binh Duong
Long An
Tien Giang
over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn Và Chăm Sóc Khách Hàng
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên tư vấn hỗ trợ khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh
DakLak
Dak Nông
over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn/ Hành Chánh Văn Phòng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 38
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên tư vấn thiết kế nội thất văn phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 41
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kế toán viên, Nhân viên tư vấn tài chính
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en Nhân viên tư vấn tuyển sinh, trợ lý.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
6 years 400 - 500 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhan vien Tu Van& Xu Ly Ho So
| Current level: Experienced | Age: 41
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
ứng tuyển nhân viên tư vấn kinh doanh
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en Nhân Viên Tư Vấn Tài Chính - Phát Triển Kinh Doanh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
2 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn Dinh Dưỡng & Chăm Sóc Sức Khỏe
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
nhân viên tư vấn, chăm sóc khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en nhân viên tư vấn, giáo viên dạy tiếng anh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Da Nang
over 11 years ago
Nhân viên tư vấn dịch vụ du lịch
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
NHÂN VIÊN TƯ VẤN CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 33
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên Tư vấn Tài chính - Phát triển Kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Khanh Hoa
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên tư vấn Luật Sở hữu Trí tuệ
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
2 years 400 - 1,000 USD Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân viên tư vấn - triển khai phần mềm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên tư vấn/ Bán hàng/ Truyền thông
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn Chăm Sóc Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Binh Phuoc
over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn/ Phi Chính Phủ
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 6,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kế toán viên, Nhân viên tư vấn
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn Triển Khai Phần Mềm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Thap
over 11 years ago
Nhân Viên Marketing / Nhân Viên Tư Vấn / Nhân Viên Văn Phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en 4.8 Nhân Viên Admin / Nhân Viên Tư Vấn / Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 48
9 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên hành chánh, nhân viên tư vấn, nhân viên chăm sóc khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên bán hàng, Nhân viên tư vấn, Nhân viên nhân sự.
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Bán Hàng. Nhân Viên Tư Vấn, Nhân Viên Văn Phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh/ Nhân Viên Tư Vấn/ Nhân Viên Ngân Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Tư Vấn, Nhân Viên Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Tư Vấn, Nhân Viên Văn Phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
  1. 7
  2. 8
  3. 9
  4. 10
  5. 11
  6. 12
  7. 13
  8. 14
  9. 15
  10. 16