Search resume

Search found 1,591 resumes nhan vien y ta x at Ha Noi x , Da Nang x , Ha Tinh x , Nghe An x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân Viên Thiết Kế Tạo Dáng Sản Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Chở Hàng Tại Quý Công Ty
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Gíao Viên Tiếng Anh/ Nhân Viên Phòng Đào Tạo
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Ha Tay
Nationwide
over 11 years ago
Nhân Viên Tài Chính-Kế Toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 2,0 - 3,0 tr.VND Nghe An over 11 years ago
Nhân Viên Tài Chính/ Kế Toán/ Kiểm Toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Ha Tinh
over 11 years ago
Nhân Viên Tài Chính, Kế Toán, Ngân Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Da Nang
over 11 years ago
Nhân Viên Tài Chính, Ngân Hàng, Kế Toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Da Nang over 11 years ago
Nhân Viên Tài Chính - Ngân Hàng - Kế Toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Quang Ninh
Thai Nguyen
over 11 years ago
3.9 Nhân Viên Tài Chính, Kinh Doanh, Marketing
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Da Nang
Tay Ninh
over 11 years ago
Nhân Viên Tài Chính, Ngân Hàng, Đầu Tư
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Ha Nam
Nam Dinh
over 11 years ago
Nhân Viên Tài Chính - Kế Toán - Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ha Noi
Nam Dinh
Ninh Binh
over 11 years ago
Nhân Viên Tài Chính-Kế Toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Tài Chính Ngân Hàng, Xuất Nhập Khẩu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Da Nang over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn Tài Chính - Ngân Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán Tài Chính, Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn Tài Chính Doanh Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi
Ha Tay
over 11 years ago
Thư Ứng Tuyển Nhân Viên Điều Hành Taxi
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Tài Chính,kế Toán
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
Trader - Nhân viên tài chính, chứng khoán
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên/ cộng tác viên tuyển sinh đào tạo
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 37
1 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên Tài chính, Tư vấn đầu tư
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Chuyên viên, nhân viên kế toán tài chính
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
3 years Negotiable Nghe An over 11 years ago
en Nhân viên phân tích tài chính, đầu tư
Degree: Postgraduate | Current level: Entry Level | Age: 34
No experience Negotiable Da Nang
Ho Chi Minh
Ha Noi
over 11 years ago
en Nhân viên tài chính, nhân viên marketing
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years under 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Da Nang
over 11 years ago
Nhân Viên Tài Chính / Tín Dụng / Kế Hoạch
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
Nhân Viên Tài Chính / Dịch Vụ Khách Hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 3,5 - 5,5 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Tài Chính Đầu Tư, Nhân Viên Marketing
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ha Noi
Ho Chi Minh
Da Nang
over 11 years ago
Nhân viên phân tích tài chính, đầu tư
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên trong ngành Tài chính - Ngân hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên tài chính - đầu tư - kiểm soát nội bộ
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
3.3 Nhân viên tài chính với 1 năm kinh nghiệm
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Thực tập sinh hoặc nhân viên tập sự
Degree: College | Current level: Student / Internship | Age: 33
No experience Negotiable Ha Noi
Thai Binh
over 11 years ago
en Nhân Viên Marketing/ Tài Chính Đầu Tư
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 32
No experience 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Dinh
Da Nang
over 11 years ago
en Nhân Viên Tài Chính Ngân Hàng / Nhân Viên Marketing
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 32
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên tư vấn tài chính, nhân viên thanh toán quốc tế
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 40
No experience Negotiable Ha Noi over 10 years ago
Nhân viên tư vấn tài chính/ nhân viên thanh toán quốc tế
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 38
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
over 10 years ago
Nhân viên tư vấn tài chính, Nhân viên kinh doanh, nhân viên giao dịch
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 42
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
over 10 years ago
Nhân viên tư vấn tài chính, nhân viên chăm sóc khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
2 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ha Noi
Thai Nguyen
over 11 years ago
Kế Toán Viên, Nhân Viên Phân Tích Tài Chính, Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Giao Dịch Viên, Nhân Viên Tư Vấn Tài Chính, Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 11
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Vinh Phuc
over 11 years ago
Nhân viên phân tích tài chính/ Nhân viên hành chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn Tài Chính, Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên kế toán tài chính, Nhân viên kinh doanh, Xuất nhập khẩu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vẫn Tài Chính, Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên phân tích tài chính, Nhân viên ngân hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
T. Thien Hue
Da Nang
over 11 years ago
Nhân viên tư vấn đào tạo
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 47
5 years 309 - 412 USD Da Nang
Ho Chi Minh
Ha Noi
over 10 years ago
Nhân viên cơ khí chê tạo
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ha Noi over 10 years ago
Nhân viên kế toán thực tập
Degree: Bachelor | Current level: Student / Internship | Age: 32
No experience Negotiable Ha Noi over 10 years ago
Nhân viên điều hành vận tải
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viêm kế toán - tài chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 3,5 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Hai Phong
Thai Binh
over 11 years ago
  1. 10
  2. 11
  3. 12
  4. 13
  5. 14
  6. 15
  7. 16
  8. 17
  9. 18
  10. 19