Search resume

Search found 2,903 resumes nhanh vien ki thuat x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân viên kĩ thuật, điện-điện tử, giám sát, quản lí sản xuất công nghiệp.
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
2 years Negotiable Ha Noi
Hai Phong
Bac Ninh
over 11 years ago
Nhân viên kĩ thuật,Kỹ sư cơ điện,Vận hành máy móc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên văn phòng, giám sát viên, nhân viên kĩ thuật, trợ lý, quản lý, nhân viên giao nhận, nhân viên bán hàng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 40
8 years 4,5 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên bảo trì điện, nhân viên kĩ thuật điện - điện tử, lắp ráp dự án máy móc dây chuyền công nghiệp, nhân viên vận hành.
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
NHAN VIEN KI THUAT, P.T.NGHIEM, QA, QC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Kĩ Thuật It,phần Cứng Mạng,thợ Chụp Ảnh,thiết Kế Web
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kiểm thử (Tester)
| Age: 34
No experience Negotiable Ha Noi
Hai Phong
over 11 years ago
Nhân viên kiểm thử phần mềm (Tester)
| Age: 35
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên kĩ thuật may,IE,Marchandiser
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kĩ thuật điện/Tổ trưởng/Trưởng ca điện/Kĩ thuật viên
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Nam Dinh
Ha Nam
over 11 years ago
Lập trình viên/Nhân viên kiểm thử
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
1 years 206 - 412 USD Ho Chi Minh
Ha Noi
over 10 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh,nhân Viên Kĩ Thuật
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Binh Duong over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh.nhân Viên Kĩ Thuật
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
1 years Negotiable Da Nang over 11 years ago
Nhân viên thiết kế,nhân viên kĩ thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 5,0 - 7,0 tr.VND Ha Noi
Nghe An
Ha Tinh
over 11 years ago
en kỹ sư_nhân viên kĩ thuật điện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Hồ Sơ Ứng Tuyển:nhân Viên Kĩ Thuật
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 38
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Quản Lí Sản Xuất,nhân Viên Kĩ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Kỹ sư chế tạo máy,nhân viên kĩ thuật
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 40
No experience Negotiable Ha Tay
Ha Noi
over 10 years ago
Nhân viên vận hành,Nhân viên bảo trì,Nhân viên kĩ thuật
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 39
4 years Negotiable Binh Duong over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh,nhân Viên Kĩ Thuật, Thu Mua Vật Tư
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Tien Giang
over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Sự, Quản Trị Website, Nhân Viên It, Lập Trình,nhân Viên Kiểm Thử
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Medical/biotech lab technician/lab researcher/Biotech product specialist/nhân viên kĩ thuật công nghệ sinh học.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Da Nang
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Kỹ Thuật, Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Hai Duong
Hung Yen
Thai Binh
over 11 years ago
Nhân viên phòng kỉ thuật
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 40
No experience Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Thuốc
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 31
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Kỹ Thuật
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 1,0 - 2,0 tr.VND Ninh Thuan over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật - Nhân Viên Kinh Doanh - Tiếp Thị
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Can Tho
Dong Thap
Vinh Long
over 11 years ago
en Nhân Viên Về Kiểm Thử Phần Mềm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 450 - 550 USD Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên kiểm nghiệm thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên kiem nghiem thuc pham
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 39
No experience 1,0 - 2,0 tr.VND Binh Duong
Binh Thuan
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhan vien kinh doanh thiet bi y te
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
en Nhân viên, kĩ thuật viên.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
1 years 206 - 309 USD Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên kinh doanh thu mua
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên kinh doanh thị trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh thiết bị y tế
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Ngành Kĩ Thuật Môi Trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi
Hai Duong
Hai Phong
Quang Ninh
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Thủ Kho
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Da Nang
Quang Nam
Quang Ngai
Nationwide
over 11 years ago
Nhan Vien Kinh Doanh Thi Truong
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 40
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Dong Nai over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Thị Trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh thi trường
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 38
5 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Thiết Bị Điện
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên, Kĩ Thuật Viên
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Thị Trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Thị Trường
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 41
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND An Giang over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Thiết Bị Điện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Thị Trường
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Binh Phuoc over 11 years ago
Nhân viên /Kĩ thuật viên
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ha Noi
Hung Yen
over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh thiết bị
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh thuốc thú y
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 54
13 years Negotiable Binh Duong over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Cửa Thu Nhập
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 33
6 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
  1. 13
  2. 14
  3. 15
  4. 16
  5. 17
  6. 18
  7. 19
  8. 20
  9. 21
  10. 22