Search resume

Search found 1,670 resumes pham ngoc thuy x at Ho Chi Minh x , Ha Noi x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Chuyen vien phong thi nghiem Hoa sinh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên phòng thí nghiệm, QC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 3,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân viên phòng thí nghiệm, QC
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 42
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Ba Ria-VT
Ben Tre
Binh Phuoc
Binh Thuan
Dong Nai
Long An
Tay Ninh
Tien Giang
over 11 years ago
Nhân Viên Chất Lượng Phòng Thí Nghiệm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
2 years Negotiable Long An
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm/ QC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng Phòng Thí Nghiệm Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 38
3 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Thu Ngân
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm, QA
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 5,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Vinh Long
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Thuật Viên Phòng Thí Nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Thu Ngân
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Phuc Vụ Thu Ngân
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm Phân Tích
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 32
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
An Giang
Binh Duong
Can Tho
over 11 years ago
Kế toán văn phòng/ thu ngân
| Age: 33
No experience 3,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
en Nhân viên phòng thí nghiệm, QC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 6,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
QC, nhân viên phòng thí nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên phòng thí nghiệm.
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên phòng thí nghiệm, QC
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Ben Tre
Binh Duong
over 11 years ago
3.2 NHÂN VIÊN PHÒNG THÍ NGHIỆM, QA
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Chuyên viên nghiên cứu, chuyên viên phòng thí nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 46
3 years 2,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Kỷ thuật chuyên nghành hoá thực phẩm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 43
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên Qc, kỹ thuật, phòng thí nghiệm, thủ kho
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
3 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Dong Thap
Long An
Vinh Long
over 11 years ago
Thu Ngân - Pha Chế
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm, Thống Kê Hóa Chất, Kcs, Qa, Qc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm - kiễm nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
1 years 206 - 309 USD Binh Duong
Ba Ria-VT
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Ngành Công Nghệ Thực Phẩm, Tài Chính Ngân Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Kiểm thử phần mềm, công nghệ thông tin
| Age: 34
No experience 5,0 - 7,0 tr.VND Ha Noi
Hai Phong
Bac Giang
over 11 years ago
kiem nghiem hoa thuc pham
Degree: Intermediate | Current level: Entry Level | Age: 37
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
nhân viên QA, nhân viên QC, nhân viên phòng thí nghiệm thực phẩm, nhân viên hành chính văn phòng.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
nhân viên phòng thí nghiệm, kỹ thuật viên...
Degree: College | Current level: Entry Level | Age: 42
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
RD, Nhân viên phòng thí nghiệm, Kĩ thuật viên xét nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Công Nghệ Thực Phẩm/ Quản Lý Sản Xuất/ Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm, Nghiên Cứu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên QC, QA, nhân viên phòng thí nghiệm chuyên ngành công nghệ thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Thuật Viên ngành Công nghệ thực phẩm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
5 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
No experience Negotiable Hung Yen
Hai Duong
Ha Noi
over 10 years ago
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
4 years 309 - 412 USD Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
1 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
en kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
4 years 3,0 - 4,0 tr.VND Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
5 years 824 - 1,030 USD Ho Chi Minh over 10 years ago
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 46
7 years Negotiable Vinh Phuc
Hai Phong
Ha Noi
over 10 years ago
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
No experience Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Cử nhân công nghiệp thực phẩm
Degree: College | Current level: Entry Level | Age: 41
No experience Negotiable Da Nang
Ho Chi Minh
Ha Noi
over 10 years ago
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
2 years 206 - 309 USD Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
2 years Negotiable Ba Ria-VT
Ho Chi Minh
over 10 years ago
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Binh Duong
Tien Giang
Ho Chi Minh
over 10 years ago
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
1 years 2,0 - 3,0 tr.VND Long An
Ho Chi Minh
over 10 years ago
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
No experience Negotiable Long An
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 41
11 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
1 years 309 - 412 USD Da Nang
Ho Chi Minh
over 10 years ago
  1. 2
  2. 3
  3. 4
  4. 5
  5. 6
  6. 7
  7. 8
  8. 9
  9. 10
  10. 11