Search resume

Search found 584 resumes phap ly x at Ha Noi x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Cua hang pho / Quan ly hoat dong / Tham van
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 45
5 years Negotiable Ha Noi over 10 years ago
Trưởng phòng, phó phòng, quản lý nhóm
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
6 years Negotiable Ha Noi
Nghe An
over 11 years ago
Quản lý, Trợ lý, Phát triển thị trường
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 38
3 years Negotiable Ha Noi
Lang Son
Bac Giang
over 11 years ago
Trưởng Phòng/ Quản Lý Hành Chính - Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Phó Ban Quản Lý Dự Án Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Vice Director | Age: 46
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên văn phòng, quản lý nhân sự
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Quản Lý Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Quản Lý Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
Binh Duong
Ha Tinh
Lam Dong
over 11 years ago
Thưu Ký Văn Phòng, quản Lý Điều Hành
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 40
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Hai Phong
Lang Son
Thai Nguyen
over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng Hoặc Quản Lý Chất Lượng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 300 - 400 USD Ha Noi
Bac Ninh
Hung Yen
over 11 years ago
Nhân viên văn phòng, trợ lý giám đốc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
3 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Trưởng phòng/ quản lý kinh doanh khu vực
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 38
5 years Negotiable Ha Noi
Hai Phong
Da Nang
over 11 years ago
en Trợ Lý Phòng Cung Ứng/ Logistics Assistant
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 33
1 years Negotiable Ha Noi
Quang Ninh
over 11 years ago
en Trợ Lý Phòng Cung Ứng/ Logistics Assistant
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Trưởng Phòng Giao Dịch, Trưởng Phòng Kinh Doanh, Trưởng Phòng Quản Lý Tín Dụng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
10 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Phòng Hành Chính, Phòng Quản Lý Đào Tạo
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
4 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Trưởng / Phó phòng quản lý điều hành / Sản xuất / Vận hành sản xuất
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 51
15 years 12,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi
Vinh Phuc
Hung Yen
over 11 years ago
Nhân viên phòng Quản lý dự án, kế hoạch, đấu thầu
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 45
10 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Thư ký văn phòng, Trợ lý kinh doanh, Nhân viên phòng nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
2 years 309 - 412 USD Ha Tay
Ha Noi
over 10 years ago
Trưởng phòng kinh doanh / Quản lý nhóm
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 46
4 years Negotiable Bac Ninh
Bac Giang
Ha Noi
over 10 years ago
nhan vien, quan ly , truong phong
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 39
2 years Negotiable Nam Dinh
Hung Yen
Ha Noi
over 11 years ago
en Trợ lý - Biên phiên dịch - Điều hành
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 6,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
over 11 years ago
Quản Lý / Trưởng Phòng Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 37
4 years 500 - 700 USD Ha Noi over 11 years ago
Quản Lý Văn Phòng, Trợ Lý, Hành Chính, Chăm Sóc Khách Hàng, Đào Tạo
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên phục vụ khách hàng, quản lý, điều phối
Degree: Intermediate | Current level: Manager | Age: 42
7 years 6,0 - 11,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
5.1 Quản lý kho vận, quản lý trung tâm phân phối, quản lý đội xe giao nhận.
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 48
No experience Negotiable Ha Noi
Hai Phong
Bac Ninh
Hai Duong
Hung Yen
Thai Binh
over 11 years ago
Quản lý dự án, quản lý SP phần mềm
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 51
9 years 824 - 1,545 USD Ha Noi over 10 years ago
Nhân viên hành chánh, trợ lý văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 48
5 years 309 - 412 USD Ha Noi over 10 years ago
Trợ lý, trưởng phòng, kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 46
4 years Negotiable Ha Noi over 10 years ago
Thu ky dieu hanh, tro ly, truong phong
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 47
3 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 10 years ago
Các vị trí quản lý, trưởng phòng.
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 43
8 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
en 3.5 Quản lý/ trưởng phòng/ trưởng nhóm
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 38
4 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Biên phiên dịch/ trợ lý/ thư ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years Negotiable Ha Noi
Ha Tay
Ha Nam
over 11 years ago
Quản lý, Trưởng phòng, giám đốc
Degree: Bachelor | Current level: Vice Director | Age: 41
5 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Trợ Lý Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính Tổng Hợp - Quản Lý Văn Phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 42
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Trợ Lý, Biên Phiên Dịch Viên, Thư Ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Ha Tay
Hai Duong
Hai Phong
Hung Yen
over 11 years ago
Nhân Viên Trợ Lý, Biên Phiên Dịch
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
over 11 years ago
Nhân Viên Phiên Dịch, Trợ Lý Giám Đốc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
Vinh Phuc
over 11 years ago
Trưởng Phòng Qc Hoặc Quản Lý Sản Xuất
Degree: Bachelor | Current level: Vice Director | Age: 45
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
Trưởng phòng, cấp Quản lý điều hành
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
7 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Quản lý sản phẩm, Chuyên viên sản phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
3 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
en Nhân viên biên phiên dịch, trợ lý thư ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Nam Dinh
Ha Noi
over 11 years ago
Nhân viên biên phiên dịch, trợ lý dự án
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
en 5.0 Kế Toán/ Tài Chính/ Quản Lý Văn Phòng
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 47
10 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
6.0 Hành chính thư ký, Quản lý điều phối chung
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
4 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
over 11 years ago
4.1 Trưởng Nhóm Điều Phối – Khối Quản Lý Hệ Thống
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
5 years 7,0 - 10,0 tr.VND Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh, Nhân viên phòng kế hoạch, Nhân viên phòng quản lý nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Trưởng/phó phòng quản lý,sản xuất
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 42
3 years 7,0 - 11,0 tr.VND Ha Noi
Hung Yen
Ha Nam
over 11 years ago
Quản Lý, Nhân Viên Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
Hai Duong
Hung Yen
Thai Nguyen
over 11 years ago
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10