Search resume

Search found 584 resumes phap ly x at Ha Noi x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Phó Giám Đốc Quản Lý Tòa Nhà Cho Thuê Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Vice Director | Age: 46
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Phiên Dịch Tiếng Trung Kiêm Trợ Lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Chuyên Viên Quản Lý Dự Án/ Phó - Trưởng Ban Quản Lý Dự Án
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
10 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Trưởng / Phòng Hành Chính - Nhân Sự / Thư Ký / Trợ Lý / Pháp Chế
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 47
10 years 10,0 - 20,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
Quản đốc, xưởng trưởng, trưởng/ phó phòng, quản lý thiết bị
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 46
13 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Giám đốc kỹ thuật, Trưởng phòng, Quản lý dự án, Trưởng nhóm
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
8 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Trưởng/Phó phòng - Quản lý
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
3 years 500 - 2,000 USD Ha Noi
Bac Ninh
Hai Duong
over 11 years ago
Biên tập viên, văn phòng, xử lý dữ liệu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
4 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Biên Phiên Dịch Tiếng Anh, Trợ Lý, Hành Chính Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
No experience Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
Ha Tay
Hung Yen
over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng , Trợ Lý , Nhân Viên Kế Toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Tìm Việc Trưởng Phó Ban Quản Lý Dự Án Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 52
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
Ba Ria-VT
Da Nang
Khanh Hoa
over 11 years ago
Nhân viên tài chinh - ngân hàng, Nhân viên văn phòng, quản lý kho,
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Trưởng Phòng, Trợ Lý Cao Cấp, Quản Lý Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
4 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên văn phòng, trợ lý, nhân sự, chăm sóc khách hàng
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Hành chính - Văn phòng/ Quản lý Kinh Doanh/ Thẩm định giá
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
5 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên hành chính văn phòng/ trợ lý dự án
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên hành chính văn phòng hoặc trợ lý hành chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
5 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
en Nhân viên văn phòng/ Trợ lý/ Thư ký/ Telesale
| Current level: Student / Internship | Age: 33
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
6.8 Phó ban quản lý các dự án xây dựng /thiết kế
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 47
12 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Quản lý giám sát / trưởng phòng KD
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 34
3 years over 7,1 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Trợ lý Kinh doanh, đặt phòng
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
en 6.6 Trợ lý Giám đốc/ Trưởng phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
7 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Trưởng Phòng Đầu Tư Và Quản Lý Dự Án
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 47
7 years Negotiable Ha Noi over 10 years ago
Điều phối bán hàng, Trợ lý PKD
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
3 years 309 - 412 USD Bac Ninh
Ha Tay
Ha Noi
over 10 years ago
Giám đốc khu vực, trợ lý , điều phối
Degree: Bachelor | Current level: Vice Director | Age: 50
14 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng Phòng Thiết Kế - Quản Lý Dự Án
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
No experience 750 - 1,500 USD Ha Noi over 11 years ago
Trợ Lý Kiêm Biên Phiên Dịch Tiếng Trung
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Phó Phòng Nhân Sự, Quản Lý, Nghiệp Vụ
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Ha Nam
over 11 years ago
Trưởng Phòng Kinh Doanh, Quản Lý Dự Án
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
IT Phần Cứng Mạng - Quản lý Hệ thống Máy Tính
| Age: 38
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Phó quản đốc, Quản lý sản xuất
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 45
7 years Negotiable Ha Noi
Hung Yen
Ha Nam
over 11 years ago
5.2 Giám đốc sản phẩm dịch vụ, Quản lý
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 44
8 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
en Trợ lý kiêm biên phiên dịch tiếng Đức
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years 400 - 500 USD Ha Noi over 11 years ago
Quản lý kinh doanh phân phối Bất động sản
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
7 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
5.9 Quản lý vùng, phó giám đốc dược phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
5 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
en Điều phối dự án/ Trợ lý điều hành
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 42
8 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Quản lý Marketing, Trưởng phòng marketing, Marketing Manager, Trợ lý giám đốc Marketing
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 36
5 years 18,0 - 20,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Quản Lý, Lễ Tân, Nhân Viên Văn Phòng, Trợ Lý, Thư Ký, Nhân Sự, Biên Dịch, Phiên Dịch, Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 46
10 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
en Trợ lý giám đốc, Biên phiên dịch, Trợ lý dự án, nhân viên phân tích tài chính đầu tư
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
en 4.1 Biên Phiên Dịch, Trợ Lý, Giáo Viên Anh Ngữ, Phi Chính Phủ, Hành Chính Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 300 - 400 USD Ha Noi
Hai Duong
Vinh Phuc
Other
over 11 years ago
Nhân viên biên phiên dịch, trợ lý văn phòng, nhân viên xuất nhập khẩu, giáo viên tiếng anh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ha Noi
Hoa Binh
Ha Tay
over 11 years ago
Trợ Lý Nhân Sự, Nhân Viên Văn Phòng, Kế Toán, Trợ Lý Marketing
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
Ha Tay
Thai Binh
Vinh Phuc
over 11 years ago
nhan vien quan ly chat luong san pham
Degree: Intermediate | Current level: Entry Level | Age: 47
1 years Negotiable Quang Ninh
Hai Phong
Ha Noi
over 10 years ago
Nhan vien van phong, thu ky, tro ly
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
No experience 103 - 824 USD Ha Tay
Ha Noi
over 10 years ago
Trưởng phòng, Giám đốc, Quản lý
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 50
11 years Negotiable Hai Duong
Ha Noi
over 10 years ago
Nhân viên quản lý chất lượng thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
Hung Yen
over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng Sản Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
Trưởng Phòng, Trưởng Nhóm, Quản Lý Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 37
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
Vinh Phuc
over 11 years ago
3.9 Trợ Lý Hành Chính- Phiên Dịch Tây Ban Nha
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 37
1 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Phiên dịch tiếng Trung, trợ lý giám đốc
| Age: 43
No experience over 7,1 tr.VND Ha Noi
Phu Tho
over 11 years ago
  1. 2
  2. 3
  3. 4
  4. 5
  5. 6
  6. 7
  7. 8
  8. 9
  9. 10
  10. 11