Search resume

Search found 14,937 resumes pharmacist x at Ho Chi Minh x , DakLak x , Ba Ria-VT x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
trưởng/phó bộ phận
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
5 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Biên phiên dịch, Chuyên viên tư vấn pháp lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
over 10 years ago
Quan ly, Truong Phong, Giam Doc bo phan
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 50
10 years 11,0 - 12,0 tr.VND Can Tho
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên Hành chính văn phòng - Nhân sự - Pháp chế
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng Bộ Phận Điều Phối và Kho Vận ( Logictis )
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
8 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng phòng/ Trưởng bộ phận/ Quản lý
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 40
5 years 17,0 - 20,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng phòng triển khai dự án phần mềm
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
5 years Negotiable Thanh Hoa
Ho Chi Minh
Ha Noi
over 11 years ago
Tuong phong, pho phong hoac Chuyen vien kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 45
5 years 5,0 - 10,0 tr.VND Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Phóng viên - Biên tập viên - Phát thanh viên
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng phòng/Phó phòng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 40
6 years 1,000 - 1,200 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Giám Sát - Quản Lý - Phó Phòng - Trưởng Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 37
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
6.9 Phó Phòng Xây Dựng Phụ Trách Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 43
7 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Trợ Lý - Quản Lý - Trưởng Phòng - Phó Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
6 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng Phòng - Quản Lý - Phát Triển Thị Trường
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 42
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Phục Vụ, Pha Chế, Làm Bánh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
DakLak
over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Pháp Lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Phụ Trách Làm Bộ Phận Xã Hội
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years 1,0 - 2,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Lập Trình Web Php & Mysql, Lập Trình Phần Mềm C
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Phu Yen
over 11 years ago
4.3 Quản Đốc, Phó Quản Đốc, Trưởng Bộ Phận
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 58
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Chuyên Viên Pháp Lý - Hành Chính Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên- Hành Chính Văn Phòng - Pháp Lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Pháp Lý/ Nhân Viên Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
Ba Ria-VT
over 11 years ago
Sinh Viên - Phục Vụ, Pha Chế, Bán Hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 30
No experience 1,0 - 2,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Pha Chế 5 Năm Kinh Nghiệm Tìm Việc Phù Hợp
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Lam Dong
over 11 years ago
Nhân Viên Phục Vụ Bàn, Phục Vụ Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
over 11 years ago
Công Ty Tnhh Phân Phối Liên Kết Quốc Tế
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng/ Phó Phòng Truyền Thông, Phóng Viên
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 37
4 years 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Dự Án, Kênh Phân Phối
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
2 years 500 - 600 USD Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Hai Duong
over 11 years ago
Trưởng Phòng, Phó Phòng, Trợ Lý
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
8 years Negotiable Ho Chi Minh
Vinh Long
Long An
over 11 years ago
Phó / Trưởng phòng kế hoạch, Phòng kinh doanh.
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 43
9 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng phòng, Phó phòng, Quản lý
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 57
25 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Phó Phòng Phụ Trách Công Tác Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
6 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng phòng hoặc Phó phòng chăm sóc khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
6 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
captain, phục vụ, nhân viên pha chế
| Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
3.7 Trưởng bộ phận chăm sóc khách hàng và điều phối
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en 6.2 Trưởng phòng Nhân sự, Trưởng bộ phận Tuyển Dụng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
8 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
6.3 Trưởng phòng, Phó phòng Quản lý dự án
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 46
10 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Mekong Delta
over 11 years ago
Chuyên viên pháp lý/ Trưởng phòng Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 38
5 years 13,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
6.8 Trưởng phòng/Phó phòng
Degree: Intermediate | Current level: Manager | Age: 44
10 years 1,000 - 1,200 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên / Trưởng / Phó bộ phận Xuất Nhập Khẩu
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 47
12 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
5.2 Phó phòng kế toán hoặc Trưởng phòng kế toán
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 43
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng phòng QTRR, Đầu tư, Phân tích
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 44
5 years 1,500 - 2,500 USD Ha Noi
Ho Chi Minh
Da Nang
over 11 years ago
Vị trí phù hợp và có hướng phát triển
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng phòng giao dịch hàng hóa phái sinh
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 40
6 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Da Nang
over 11 years ago
Trưởng, phó bộ phận, nhân viên
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 35
2 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Da Nang
over 11 years ago
4.0 Trưởng Bộ Phận Phục Vụ/ Giám Sát
Degree: Intermediate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 34
2 years 3,5 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en 6.6 Trưởng phòng kinh doanh - phát triển thị trường
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 37
4 years 1,000 - 1,500 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
en 4.1 Chuyên Viên Pháp Lý Phòng Thu Hồi Nợ
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 48
15 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Utility Supervisor/ Giám Sát Phân Xưởng Phụ Trợ
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
6 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
over 11 years ago
en Trưởng Phòng Đào Tạo & Phát Triển Nguồn Nhân Lực
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
  1. 21
  2. 22
  3. 23
  4. 24
  5. 25
  6. 26
  7. 27
  8. 28
  9. 29
  10. 30