Search resume

Search found 3,325 resumes phat thanh vien x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Phát thanh viên
Degree: General Universal | Current level: Entry Level | Age: 36
No experience Negotiable Ha Noi over 10 years ago
Phát Thanh Viên
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 11
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Phát Thanh Viên
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 30
No experience 1,0 - 2,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Phạm Thị Việt Phụng
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 30
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Biên tập viên, phát thanh viên, copy writer
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Phóng viên - Biên tập viên - Phát thanh viên
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Giáo viên; Trợ giảng; Phát thanh viên; Nhân viên tiền sảnh
Degree: College | Current level: Entry Level | Age: 38
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Lễ Tân, Thông Dịch Viên, Trợ Lý Giám Đốc, Phát Thanh Viên
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Tra Vinh
over 11 years ago
en Tiếp viên hàng không, nhân viên đối ngoại, quản lý bán hàng, phát thanh viên, fitness tranner
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng Sử Dụng Tiếng Hoa, Biên Phiên Dịch Tiếng Hoa, Phát Thanh Viên Tiếng Hoa
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vị Trí Biên Tập, Thư Kí Biên Tập, Thương Mại, Phát Thanh Viên, Xây Dựng Và Phát Triển Đề Án Công Việc, Truyền Hình
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhan vien phong thi nghiem vi sinh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Kien Giang
An Giang
Can Tho
over 10 years ago
Phóng viên thời trang
| Current level: Entry Level | Age: 33
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 39
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Kỹ Thuật Viên Phòng Thí Nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Bác sĩ Thú Y phụ trách kỹ thật, nhân viên phóng thí nghiệm vi sinh, nhân viên văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Long An
over 11 years ago
Trưởng phòng mạng viễn thông
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
4 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Phát Thẻ
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Binh Dinh over 11 years ago
Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm _ Nhân Viên Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên phòng thí nghiệm, nhân viên văn phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhan Viên Phòng Thí Nghiệm/ Vi Sinh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân viên văn phòng, nhân viên phòng thí nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Trưởng Phòng Kỹ Thuật, Nhân Viên Phòng Kỹ Thuật, Nhân Viên R&D
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 48
6 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên QC ngành thực phẩm, nhân viên phòng thí nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Vinh Long
Can Tho
over 11 years ago
en Nhân viên tiêu thụ, Chuyên viên phòng thí nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 39
No experience 3,0 - 10,0 tr.VND Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên kỹ thuật/ Nhân viên phòng thí nghiệm
| Current level: Experienced | Age: 32
1 years 200 - 300 USD Ho Chi Minh
Ben Tre
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên Thực phẩm
| Current level: Experienced | Age: 28
1 years 7,5 - 9,0 tr.VND Ho Chi Minh over 4 years ago
NHÂN VIÊN THỰC PHẨM
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
nhân viên thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 38
3 years 6,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Can Tho
Binh Duong
over 11 years ago
Nhan Vien Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
DakLak
Dak Nông
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân viên thực phẩm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
QA, QC, Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm
| Current level: Entry Level | Age: 24
No experience 7,0 - 14,0 tr.VND Ho Chi Minh over 2 years ago
Chuyên viên phòng thí nghiệm, nhân viên QC,
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
2 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm, Nhân Viên Qa - Qc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Can Tho
Dong Thap
over 11 years ago
Hành Chính Văn Phòng, Thư Viên, Thư Ký
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
4 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi
Hai Phong
over 11 years ago
Trưởng/ Phó Phòng Truyền Thông, Phóng Viên
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 37
4 years 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên phòng thí nghiệm, Nhân viên QC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên phòng thí nghiệm/ Nhân viên kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Chuyên viên phòng thí nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
1 years 2,0 - 4,0 tr.VND Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Chuyên viên phòng thí nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
1 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Chuyên viên phòng thí nghiệm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 41
2 years 2,0 - 3,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhan vien phong thi nghiem
Degree: College | Current level: Entry Level | Age: 40
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Chuyên viên phòng thí nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 39
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
en Chuyên viên phòng thí nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
2 years Negotiable Da Nang
Ho Chi Minh
Ha Noi
over 10 years ago
Chuyên viên phòng thí nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 40
No experience 309 - 412 USD Ho Chi Minh over 10 years ago
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10