Search resume

Search found 2,357 resumes phat thanh vien x at Ho Chi Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân Viên Văn Phòng, Thu Ngân, Kế Toán
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Thủ Kho, Thu Mua
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 41
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Phục Vụ, Thu Ngân, Bán Hàng
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên văn phòng/ Thư Ký/ Trợ Lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên thiết kế phòng Kiến trúc hoặc Quy hoạch
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
over 11 years ago
Kế toán, nhân viên văn phòng, thư ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Thư Ký, Lễ Tân
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kế Toán, Nhân Viên Văn Phòng, Thu Ngân
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán Phải Thu - Công Nợ
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Thu Ngân, Thủ Quỹ
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Thủ Kho, Kế Hoạch
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 39
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Phụ Trách Kỹ Thuật Camera Quan Sát
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 42
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Phục Vụ, Thư Ký, Lễ Tân
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 11
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kế Toán - Nhân Viên Văn Phòng - Thu Ngân
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỷ Thuật Viên Sửa Chữa Phần Cứng Laptop
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 43
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Tien Giang
over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Thu Ngân, Kế Toán
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 32
2 years 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỷ Thuật Phần Cứng Máy Tính
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Phần Cứng Máy Tính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Phần Cứng Và Mạng Máy Tính
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
3 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ben Tre
Tien Giang
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Phần Cứng, Mạng Máy Tính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Khanh Hoa
over 11 years ago
Nhân Viên Phân Tích Và Thiết Kế Hệ Thống
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Phần Mềm, Quản Trị Website
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ho Chi Minh
DakLak
over 11 years ago
Thư Ký Văn Phòng - Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Ứng Tuyển Vị Trí Nhân Viên Kỹ Thuật Phần Mềm
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 42
2 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Phần Cứng Phần Mềm Laptop
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Lập Trình Phpn Thiết Kế Website
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Lao Động Phổ Thông Các Ngành Nghề
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 35
3 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng ( Thư Ký, Kế Toán)
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 37
3 years 4,5 - 5,5 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Thư Ký, Lưu Trữ
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Binh Phuoc
over 11 years ago
Nhân viên văn phòng/ Thư ký kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Khanh Hoa
over 11 years ago
NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG - THÀNH THẠO TIẾNG ANH
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng - Thủ Kho Vật Tư
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 45
12 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên văn phòng, thư ký, nhân sự
| Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên văn phòng toàn thời gian cố định.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Khanh Hoa
Ba Ria-VT
over 11 years ago
Nhân viên văn phòng, thư ký trợ lý
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng/ Thư Kí Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên Lab, vi sinh thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Chuyên viên pháp chế, Thư ký, Trợ lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 5,5 - 6,5 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Thu ngân, bán hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên văn phòng/ Thư ký văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Tien Giang
over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng / Thư Ký Sản Xuất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
en 4.1 Chuyên Viên Pháp Lý Phòng Thu Hồi Nợ
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 49
15 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Giáo Viên Tiếng Anh, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Học Thuật, Nhân Viên Lễ Tân, Trợ Lý Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên QA/ QC (thực phẩm)/ Nhân viên phòng Lab/ HACCP/ Thủ kho
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
6 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Thư ký văn phòng, Thu mua vật tư, Nhân viên văn phòng....
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 48
3 years 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm/ QA,QC/ Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Gia Lai
Binh Duong
over 11 years ago
NHÂN VIÊN CHỨNG TỪ XUẤT NHẬP KHẨU, NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG, THU NGÂN, GIAO DỊCH VIÊN QUỸ
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Thap
Can Tho
over 11 years ago
Thong dich vien, thu ky van phong, tiep tan
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
1 years 412 - 515 USD Other
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân Viên Thu Ngân, Nhân Viên Phục Vụ, Nhân Viên Bán Hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Thu Mua, Nhân Viên Phiên Dịch, Nhân Viên Nhân Sự
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 41
No experience 300 - 400 USD Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
  1. 12
  2. 13
  3. 14
  4. 15
  5. 16
  6. 17
  7. 18
  8. 19
  9. 20
  10. 21