Search resume

Search found 469 resumes pho phong ky thuat x at Binh Duong x , Dong Nai x , Ho Chi Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Phó phòng kỷ thuật
| Current level: Manager | Age: 39
3 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
en Phó phòng kỹ thuật
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 38
2 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vị Trí Phó Phòng Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 44
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
Ba Ria-VT
over 11 years ago
trưởng phòng, phó phòng kỹ thuật, giam sát kỹ thuật.
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 47
8 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng Hoặc Phó Phòng Kỹ Thuật, Phòng Qa/Qc
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 50
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên It Văn Phòng, Kỹ Thuật - Triển Khai Phần Mêm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Vận hành và bảo trì tòa nhà - Trưởng, Phó Phòng Kỹ Thuật tòa nhà
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 62
22 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng phòng, Phó phòng Kỹ thuật, Quản đốc, Kỹ sư về Kỹ thuật Điện - Điện tử
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
5 years Negotiable Binh Duong
Long An
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Phó Phòng Kỹ Thuật/ Kỹ Sư Xây Dựng/ Trưởng Đội Thi Công/ Giám Sát Trưởng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 38
4 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
3.2 Quản lý kỹ thuật, Trưởng/Phó phòng kỹ thuật
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 48
10 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
over 11 years ago
Trưởng/phó Phòng Kỹ Thuật Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 45
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
3.2 Trưởng/Phó Phòng Kỹ Thuật -- 技术股长
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 49
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Trưởng/phó phòng Kỹ thuật-nhân viên cao cấp/quản lý
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 35
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng / Phó Phòng, Thư ký / Trợ lý
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 46
12 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
over 11 years ago
Nhân viên văn phòng( phòng kỹ thuật, phòng kế hoạch)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhan vien van phong, phong ky that, phong san xuat
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 43
9 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên văn phòng/ Thư ký
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 41
1 years 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên văn phòng, thư ký
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng/ Thư Ký
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Nghe An
over 11 years ago
Nv Văn Phòng, Thư Ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên văn phòng, Thư ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Phu Yen
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên văn phòng, Thư ký
| Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
3.9 Nhân viên văn phòng, thư ký
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng-phó phòng, tổ trưởng kỹ thuật.
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
7 years 800 - 800 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
6.9 Phó Phòng Xây Dựng Phụ Trách Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 43
7 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên văn phòng, thư ký văn phòng, thư ký kinh doanh, hành chính văn phòng, kinh doanh dịch vu khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ninh Thuan
over 11 years ago
Thư ký văn phòng, thư ký kinh doanh, hành chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Thư ký văn phòng, Thư ký kinh doanh, Nhân viên văn phòng.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 5,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhan vien ky thuat moi truong, nhan vien van phong, ve ky thuat.
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 40
1 years Negotiable Ba Ria-VT
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Thư ký văn phòng- Thông dịch viên
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 39
No experience 206 - 309 USD Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Thư ký văn phòng, thủ kho,
Degree: Intermediate | Current level: Entry Level | Age: 39
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Thư ký văn phòng, thau ngan, tiep tan
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên văn phòng, Thư ký văn phòng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 42
2 years 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG, NHÂN VIÊN KỸ THUẬT
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 47
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên hành chính văn phòng/ thư ký
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 31
No experience 3,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
nhân viên văn phòng, thư ký, trợ lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
1 years 5,0 - 7,0 tr.VND Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Giám Sát Văn Phòng/ Thư ký/ Trợ lý
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 43
7 years 7,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Thư Ký, Trợ Lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán, Văn Phòng, Thư Ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Thư Ký Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng, Thư Ký
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên văn phòng/ Thư Ký/ Trợ Lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kế toán, nhân viên văn phòng, thư ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Thư Ký, Lễ Tân
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng, Thư Ký
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Hành Chính Văn Phòng, Thư Ký, Lễ Tân
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Tay Ninh
over 11 years ago
Hành Chính Văn Phòng/ Thư Ký/ Trợ Lý
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 3,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Hành Chính Văn Phòng/ Thư Ký/ Trợ Lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên hành chính văn phòng, thư ký
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10