Search resume

Search found 1,150 resumes pho truong phong x at Ho Chi Minh x , Ba Ria-VT x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
4.9 Phó phòng/Trưởng phòng Nhân sự/ Phụ trách mảng C&B
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Điều hành tour, phó phòng, trưởng phòng kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
4 years 4,0 - 8,0 tr.VND Lam Dong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kế toán tổng hợp, phó phòng, trưởng phòng Kế toán
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
QA, QC Staff, Nhân Viên Phòng Phát Triển Sản Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Chuyên viên cao cấp, Phó Phòng, Trưởng Phòng Hành chính Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 42
8 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Quản lý nhóm, Phó Phòng, Trưởng Phòng Kinh Doanh
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 41
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
6.8 Giám Đốc Chi Nhánh, Phó Giám Đốc Chi Nhánh, Trưởng Phó Phòng Hcns, Trưởng Phó Phòng Xuất Nhập Khẩu, Kế Toán Trưởng
Degree: Bachelor | Current level: CEO | Age: 49
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
Khanh Hoa
Thanh Hoa
Other
over 11 years ago
Nhân viên kế toán, nhân viên văn phòng, trợ lý văn phòng.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Chuyên viên Nghiên cứu và Phát triển sản phẩm
| Current level: Experienced | Age: 27
No experience 6,5 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 4 years ago
Nhân viên Nghiên cứu phát triển sản phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Tay Ninh
over 10 years ago
Quản lý chất lượng và phát trển sản phẩm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 42
3 years Negotiable Binh Duong
Long An
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Thư ký văn phòng, Quản trị văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 47
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên nghiên cứu và phát triển sản phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Can Tho
Binh Duong
over 11 years ago
3.4 Nhân Viên Nghiên Cứu & Phát Triển Sản Phẩm (R & D)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Chuyên Gia Nghiên Cứu Và Phát Triển Sản Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 42
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Long An
over 11 years ago
Nhân Viên Kihn Doanh, Phát Triển Sản Phẩm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Chuyên Gia Nghiên Cứu và Phát Triển Sản Phẩm
Degree: Others | Current level: Manager | Age: 44
3 years 1,000 - 5,000 USD Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng Phòng, Chỉ Huy Công Trường Cơ Điện
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 47
10 years 10,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên nghiên cứu phat triển sản phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en Nhân viên Nghiên cứu và Phát triển sản phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Dự Án Phát Triển Sản Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
4.5 Nhân Viên Nghiên Cứu & Phát Triển Sản Phẩm (R & D)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
en Chuyên Viên Phát triển sản Phẩm Chăm Sóc Sức Khỏe
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Phiên dịch, trợ li, nhân viên văn phòng, trưởng phòng hành chính nhân sự, trưởng phòng xuất nhập khẩu
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 42
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
TRƯỞNG - PHÓ PHÒNG KINH DOANH
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
3 years 515 - 721 USD Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Trưởng / Phó phòng Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 46
9 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Phó giám đốc - Trưởng phòng
Degree: Bachelor | Current level: Vice Director | Age: 48
10 years 15,0 - 25,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
TRƯỞNG - PHÓ PHÒNG NHÂN SỰ
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 47
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng - Phó Phòng Sản Xuất
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng / phó phòng kinh doanh
Degree: College | Current level: Manager | Age: 40
3 years 7,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Thap
Vinh Long
over 11 years ago
en Trưởng phòng, quản lý điều hành
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 36
5 years 10,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh
Da Nang
Lam Dong
over 10 years ago
Trưởng phòng- Giám đốc bộ phận
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: -41
11 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Thư ký văn phòng, Trợ lý
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
1 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Thư ký văn phòng, trợ lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 47
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Trưởng phòng hoặc phó phòng nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 48
6 years 5,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Trưởng/ Phó phòng nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
2 years 8,0 - 9,0 tr.VND Tien Giang
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Trường Phòng - Phó Giám Đốc - Giám Đốc
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: -36
11 years 1,030 - 1,545 USD Ho Chi Minh over 10 years ago
Phó / Trưởng Bộ phận bảo vệ
Degree: Intermediate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 43
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng phòng hoặc phó giám đốc
Degree: Bachelor | Current level: Student / Internship | Age: 39
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng phòng, Giám đốc Điều hành
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 41
6 years 5,0 - 20,0 tr.VND Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Trưởng nhóm/ Trưởng phòng phần mềm
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 42
4 years 1,000 - 1,500 USD Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Trưởng phòng/ Phó phòng HCNS
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
6 years Negotiable Binh Duong
Long An
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Trưởng/ phó phòng pháp chế
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
5 years 25,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Phát triển ứng dụng phần mềm
Degree: Others | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Da Nang
over 11 years ago
Trưởng phòng , phó phòng nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
6 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
5.1 Trưởng/ Phó Phòng Kế toán.
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
9 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng Phòng- Phó giám đốc
Degree: Postgraduate | Current level: Vice Director | Age: 47
14 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en 8.4 Trưởng/ Phó Phòng Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng Phòng/ Giám sát kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 49
12 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng phòng, nhân viên support
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 44
5 years 5,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
  1. 2
  2. 3
  3. 4
  4. 5
  5. 6
  6. 7
  7. 8
  8. 9
  9. 10
  10. 11