Search resume

Search found 1,882 resumes phong ky thuat x at Ho Chi Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Thư ký văn phòng, tiếp tân
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Thư Ký, Hành Chính, Nhân Viên Khách Sạn, Hàng Không, Tổ Chức Sự Kiện
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 39
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật , Văn Phòng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 38
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trợ Lý, Thư Ký Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Thư ký văn phòng, nhân sự
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 30
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Sale Admin, Thư Ký Văn Phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
4 years 6,5 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Hành chính, Thư ký văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND DakLak
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Sales Admin / Thư Ký Văn Phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
en Kỹ sư phân tích thiết kế mạch điện tử, kỹ sư lập trình Firmware
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Ba Ria-VT
over 11 years ago
nhân viên marketing, nhân viên hành chính - văn phòng, thư ký,giám sát
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 3,5 - 4,5 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
quản lý kỹ thuật - trưởng phòng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
6 years 600 - 700 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Chuyên viên tư vấn cấp cao, Nhân viên Dịch Vụ Khách hàng, Nhân viên văn phòng, Thư ký, Trợ lý
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 42
6 years 8,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
4.1 Hành chính-Nhân sự, Văn phòng, Thư ký, Trợ lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en Admim/ Thư Ký Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản lý kỹ thuật, Nhân viên kỹ thuật, Giám sát bảo trì- sửa chữa. kỹ sư thiết kế chế tạo, Kỹ sư phòng thiết kế, Bảo trì kỹ thuật
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 5,5 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên pháp lý, thư ký, nhân viên văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 1,5 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chánh -Văn Phòng, Thư Ký/ Trợ Lý Phòng Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng phòng, nhân viên kỹ thuật, nhân viên bảo trì
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 50
9 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên văn phòng , thư ký , tiếp tân, nhân viên kinh doanh ....
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
1 years 206 - 309 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng Bổ Phận Quản lý Kỹ Thuật , Kỹ sư Trưởng Tòa nhà
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
7 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng-phó phòng, tổ trưởng kỹ thuật.
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
7 years 800 - 800 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Thư Viện, Nhân Viên Văn Phòng, Thư Ký, Hành Chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính, Văn Phòng / Thư Ký, Trợ Lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
QA/QC, nhân viên phòng lab, kỹ thuật
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
9 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
en 5.8 Phó Giám Đốc TT Mua Sắm Online (Phụ Trách Kỹ Thuật)
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 46
10 years 1,500 - 2,500 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
3.3 Thư ký kinh doanh, thư ký phòng vật tư, kế toán, hành chính văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
6 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 46
4 years 309 - 412 USD Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
1 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
en kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
4 years 3,0 - 4,0 tr.VND Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
5 years 824 - 1,030 USD Ho Chi Minh over 10 years ago
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
No experience Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
2 years 206 - 309 USD Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Ky Thuat Vien Mang & Phan Cung
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
2 years 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
2 years Negotiable Ba Ria-VT
Ho Chi Minh
over 10 years ago
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Binh Duong
Tien Giang
Ho Chi Minh
over 10 years ago
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
1 years 2,0 - 3,0 tr.VND Long An
Ho Chi Minh
over 10 years ago
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
No experience Negotiable Long An
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
KỸ THUẬT CHẾ BIẾN THỰC PHẨM
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
1 years 2,0 - 3,0 tr.VND Dong Thap
Ho Chi Minh
over 10 years ago
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 42
11 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
1 years 309 - 412 USD Da Nang
Ho Chi Minh
over 10 years ago
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 41
1 years 206 - 309 USD Ho Chi Minh over 10 years ago
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
2 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 46
1 years 6,0 - 8,0 tr.VND Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 41
No experience 1,0 - 3,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 41
2 years Negotiable Binh Duong
Long An
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
1 years 206 - 309 USD Binh Duong
Tien Giang
Ho Chi Minh
over 10 years ago
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
No experience 1,0 - 2,0 tr.VND Binh Duong
Ba Ria-VT
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 43
No experience 309 - 515 USD Ho Chi Minh over 10 years ago
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
No experience Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
  1. 12
  2. 13
  3. 14
  4. 15
  5. 16
  6. 17
  7. 18
  8. 19
  9. 20
  10. 21