Search resume

Search found 836 resumes phong thi nghiem x at Binh Duong x , Dong Nai x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 40
2 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
2 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 40
No experience 309 - 412 USD Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
en kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
1 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
No experience Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 46
2 years 206 - 309 USD Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Others | Current level: Experienced | Age: 41
No experience Negotiable Binh Duong
Dong Nai
over 10 years ago
en kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Others | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: -43
11 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
No experience 309 - 412 USD Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
en Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 15
5 years Negotiable Binh Duong
Ben Tre
Ho Chi Minh
over 10 years ago
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
2 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 15
3 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 41
No experience Negotiable Binh Duong
Dong Nai
over 10 years ago
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 45
2 years Negotiable Dong Nai
Ho Chi Minh
Ha Noi
over 10 years ago
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
3 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
4 years 309 - 412 USD Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
3 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 42
No experience 206 - 309 USD Binh Duong
Long An
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 41
1 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 40
1 years 2,0 - 3,0 tr.VND Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên công nghệ thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Binh Duong
Tien Giang
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Kỹ sư công nghệ thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên Công nghệ thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 8,0 tr.VND Binh Duong
Khanh Hoa
Ho Chi Minh
over 11 years ago
nhân viên QC ngành thực phẩm
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 38
1 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
kĩ sư công nghệ thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
kỹ sư công nghệ thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân Viên Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên Công nghệ thực phẩm
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
2 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Dinh
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Công Nghiệp Thực Phẩm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Sư Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Long An
Tien Giang
over 11 years ago
Kỹ Sư Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Da Nang
Quang Nam
Quang Ngai
over 11 years ago
Nhân Viên Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Kĩ Sư Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Kỹ Sư Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
Can Tho
Dong Nai
over 11 years ago
Kỹ Sư Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Tìm Việc Làm Nghành Thưc Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Ngành Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
en Nhân Viên Thu Ngân, Pha Chế
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Tìm Việc Làm Chuyên Ngành Thực Phẩm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Lam Dong
over 11 years ago
Hóa Hữu Cơ & Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Kỹ Sư Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 33
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Sư Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
Can Tho
Dong Nai
over 11 years ago
Kỹ Sư Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 38
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Thủ Kho Nguyên Phụ Liệu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 54
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Sư Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Kỹ Sư Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Binh Dinh
Dong Nai
over 11 years ago
en Kỹ sư công nghệ thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
NHÂN VIÊN CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
6 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
  1. 8
  2. 9
  3. 10
  4. 11
  5. 12
  6. 13
  7. 14
  8. 15
  9. 16
  10. 17