Search resume

Search found 1,676 resumes phu kho x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Ứng Tuyển Vị Trí Trưởng, Phó, Nv Bộ Phận Kho
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Công Nghệ Thông Tin, Kinh Doanh, Bất Cứ Lãnh Vực Văn Phòng Khác
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en 3.3 Giám Đốc/ Phó Giám Đốc/ Trưởng phòng KH-KD
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 43
10 years Negotiable Binh Duong over 11 years ago
en 8.4 Trưởng Phòng Kho Vận/ Logistics manager/ Supply chain manager
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 49
15 years 900 - 1,400 USD Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
6.9 Giám đốc, Phó giám đốc nhà máy, Trưởng bộ phận khối kỹ thuật
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 43
5 years 1,300 - 1,500 USD Ha Noi
Hai Duong
Hung Yen
over 11 years ago
Nhân viên điều hành vận tải, điều phối kho vận, điều phối giao nhận và hàng hóa
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 40
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Thu kho, phu kho, giao nhan theo xe cong ty, ban hang(khong tiep thi)
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 41
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Trưởng phòng khách hàng/phòng giao dịch - Ngân hàng
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 39
3 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
5.5 Giám sát sản xuất, quản đốc sản xuất, giám sát kho vận, trưởng phòng kho vận
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
9 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng Phòng giao dịch/Trưởng Phòng khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 50
18 years 20,0 - 25,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
3.6 Phó Giám Đốc Chi nhánh Ngân hàng; Giám Đốc Phòng Giao dịch, Trưởng phòng Khách hàng cá nhân
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
7 years 18,0 - 25,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng Phòng Khsx, Trợ Lý Giám Đốc Sản Xuất, Kỹ Sư Cơ Khí, Giám Sát Sản Xuất, Quản Đốc Phân Xưởng, C. E. O
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Long An
over 11 years ago
NV P.KY THUAT, QA, KE HOACH, THIET KE, XUONG SX. VA CAC BO PHAN KHAC
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 40
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Trưởng phòng KHSX/Giám đốc sản xuất/Trợ Lý sản xuất
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
8 years 1,000 - 1,500 USD Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Cộng tác Viên Khối Nhà thuốc, Phòng khám (Tân Dược ) tại Q.2, Q9 , Thủ Đức - 2 năm kinh nghiệm, Chịu khó , Cầu tiến.
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 43
2 years 3,5 - 4,5 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Chuyên viên tư vấn/chăm sóc KH/Phòng Giáo vụ/Đào tạo/Hành chánh Vp
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 49
16 years 8,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
5.3 Trưởng Phòng Kho Vận,phó Phòng Kinh Doanh/Phòng Vật Tư Cho Ngành Cơ Khí -Hàng Hải Và Dầu Khí , Kho Vận
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 11 years ago
Bán thuốc tân dược,cấp phát thuốc phòng khám,trình dược viên,cộng tác viên công ty dược,
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 37
1 years Negotiable Ha Noi
Hai Phong
Lang Son
over 11 years ago
Phù hợp khả năng
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 43
No experience Negotiable An Giang
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
PHU TRACH KHO
Degree: Intermediate | Current level: Manager | Age: 45
3 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 10 years ago
Phan Phạm Nhật Khánh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
3.8 Trưởng Bộ Phận Cơ Khí
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 61
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Long An
over 11 years ago
Trien khai phan mem
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 44
2 years Negotiable Bac Ninh
Ha Noi
over 10 years ago
Triển khai Phần Mềm
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Phụ Tá Nha Khoa
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Triển Khai Phần Mềm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Phụ Tá Nha Khoa
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Phụ Tá Nha Khoa
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Triển Khai Phần Mềm
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Phụ Tá Nha Khoa
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 46
5 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ sư về Phân tích không phá hủy
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Thực tập sinh phòng chứng khóa, phòng kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Student / Internship | Age: 36
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
cang phu hop kha nang cang tot
Degree: Others | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 38
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Chuyên viên phát triển khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
3 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 10 years ago
Nhan vien phuc vu khach hang
Degree: Others | Current level: Experienced | Age: 44
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
en Bao ve, phuc vu khach hang
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 42
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en Phat trien Khach hang TIN DUNG
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 50
11 years 927 - 1,030 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Phục Vụ Khách Hàng
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 31
No experience 1,0 - 2,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Sản Xuất Các Sản Phẩm Cơ Khí
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Ha Nam
Hung Yen
over 11 years ago
Cần Tìm Việc Phù Hợp Khả Năng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 39
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ba Ria-VT over 11 years ago
Công Việc Phù Hợp Khả Năng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Phạm Văn Khoại
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 1,0 - 2,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhan Vien Phuc Vu Khach Hang
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 38
2 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Tìm Công Việc Phù Hợp Khả Năng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Other
over 11 years ago
Nhân Viên Phục Vụ Khách Hàng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Chăm Sóc Và Phục Vụ Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Phục Vụ Khách Hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 31
1 years 2,0 - 3,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Tuyển Nhân Viên Phát Quà Khuyến Mại
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Phục Vụ Khách Hàng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Can Tho over 11 years ago
Nhân Viên Phát Triển Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10