Search resume

Search found 1,047 resumes phu trach kinh doanh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Giám Sát Kinh Doanh, Trưởng Phòng Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 47
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND DakLak
Dak Nông
over 11 years ago
4.4 Nhân Viên Kinh Doanh, Trưởng Phòng Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
3 years 6,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh, trưởng phòng kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Da Nang
over 11 years ago
Giám đốc kinh doanh - Truong phong kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 46
6 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh | Trưởng Phòng Kinh Doanh
Degree: Others | Current level: Experienced | Age: 32
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Hoặc Trưởng Phòng Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Da Nang over 11 years ago
Gíam đốc kinh doanh hoặc Trưởng phòng kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 52
15 years 20,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh
Can Tho
Da Nang
over 11 years ago
5.5 Giám đốc kinh doanh - trưởng phòng kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 45
5 years 20,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en Nhân viên kinh doanh - trưởng phòng kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Vice Director | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Phó; trưởng phòng Kinh Doanh, quản lý, kinh doanh thị trường
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 46
4 years Negotiable Ha Noi over 10 years ago
giám đốc - phó giám đốc kinh doanh, Trưởng phòng kinh doanh,
Degree: Postgraduate | Current level: Director | Age: 47
13 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
3.1 Giám đốc Kinh doanh, Quản Lý Kinh Doanh, Trưởng phòng Kinh Doanh
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 46
8 years Negotiable Da Nang
Ho Chi Minh
Ha Noi
over 11 years ago
7.3 Giám đốc/ phó giám đốc kinh doanh, trưởng phòng kinh doanh ...
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 44
10 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
4.2 Trợ lý Giám đốc - Trưởng phòng kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 38
7 years 30,0 - 30,0 tr.VND Binh Duong over 11 years ago
Trưởng Phòng Kinh doanh hoặc hỗ trợ cho bộ phận kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
7 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Trưởng Phòng Giao Dịch, Trưởng Phòng Kinh Doanh, Trưởng Phòng Quản Lý Tín Dụng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
10 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
3.1 Trưởng Phòng Kinh Doanh/ Trưởng Phòng Kế Hoạch/ Giám Đốc Kinh Doanh
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 48
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Quản lý Kinh doanh ; Giám sát Kinh Doanh; Trưởng Phòng Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
5 years 10,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng Phòng Kinh Doanh, Trưởng Phòng Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng hoặc phó phòng kinh doanh, giám sát trợ lý kinh doanh.
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 47
12 years 6,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Đơn Xin Việc Vị Trí Quản Lý Kinh Doanh, Trưởng Phòng Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 47
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Giám đốc kinh doanh/ Trưởng phòng kinh doanh - dịch vụ
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
10 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
5.2 Giám đốc điều hành, Giám đốc kinh doanh, Trưởng Phòng Kinh doanh
Degree: Postgraduate | Current level: Director | Age: 48
10 years 1,000 - 1,500 USD Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Trợ Lý Phòng Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
2 years 206 - 309 USD Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên văn phòng, trợ lí phòng kinh doanh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
TRƯỞNG PHÒNG KINH DOANH QUẢNG CÁO TRỰC TUYẾN
Degree: College | Current level: Manager | Age: 36
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en 6.6 Trưởng phòng kinh doanh - phát triển thị trường
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 37
4 years 1,000 - 1,500 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
TRƯỞNG - PHÓ PHÒNG KINH DOANH
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
3 years 515 - 721 USD Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Trợ lý phòng Kinh Doanh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
2 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Trợ Lý Phòng Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
3.6 Trưởng Phòng Marketing & Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
5 years 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng Bộ Phận Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng Bộ Phận Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng / phó phòng kinh doanh
Degree: College | Current level: Manager | Age: 39
3 years 7,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Thap
Vinh Long
over 11 years ago
trợ lý phòng kinh doanh
Degree: Intermediate | Current level: Manager | Age: 35
4 years 5,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trợ lý phòng kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 6,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en 6.9 Trưởng Bộ Phận Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en 4.4 Trưởng Phòng Kinh Doanh Xuất Khẩu
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
5 years 1,200 - 1,500 USD Ho Chi Minh over 10 years ago
Trưởng Phòng Kink Doanh Phụ Tùng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 51
7 years 618 - 1,030 USD Ho Chi Minh over 10 years ago
Truong phong kinh doanh kenh giao duc
Degree: College | Current level: Manager | Age: 42
7 years Negotiable Dong Thap
DakLak
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Tro ly/ truong phong kinh doanh
| Current level: Manager | Age: 51
3 years 10,0 - 11,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Trưởng phòng kinh doanh / Quản lý nhóm
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
4 years Negotiable Bac Ninh
Bac Giang
Ha Noi
over 10 years ago
Trưởng phòng kinh doanh / Sales manager
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 40
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
4.9 Trưởng Phòng Kinh doanh hoặc Marketing
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 46
7 years Negotiable Lam Dong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
en Nhân viên hỗ trợ phòng kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Trưởng Phòng Kinh Doanh Bất Động Sản
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
3 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Long An
over 11 years ago
Quản Lý , trưởng phòng kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Thuan
over 11 years ago
Quản Lý, Trưởng Phòng Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
4.8 Trưởng Phòng Kinh Doanh - Giám Đốc Miền
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 48
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Vị Trí: Trưởng Phòng Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 55
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
  1. 3
  2. 4
  3. 5
  4. 6
  5. 7
  6. 8
  7. 9
  8. 10
  9. 11
  10. 12