Search resume

Search found 693 resumes phu trach nhan su x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
6.6 Trưởng Phòng Hành chánh - Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 46
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
3.9 Trưởng Phó Phòng Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
9 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
3.3 Trưởng phòng hành chính - nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
12 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
6.4 Trưởng Phòng Hành Chính - Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 48
10 years Negotiable Bac Ninh
Hai Duong
Hung Yen
over 11 years ago
4.3 Trưởng Phòng Hành Chính - Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 48
8 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en 4.1 Trưởng phòng Hành chánh - Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 47
7 years 10,0 - 15,0 tr.VND Dong Nai over 11 years ago
Nhân Sự Phát Triển Kinh Doanh
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
4.4 Trưởng phòng hành chính - nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 38
4 years Negotiable Binh Dinh over 11 years ago
en 7.6 Trưởng Phòng Hành Chánh – Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 48
8 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Sự Phát Triển Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en 4.8 Trưởng Phòng Hành Chính - Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 46
7 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
CHUYÊN VIÊN TUYỂN DỤNG VÀ ĐÀO TẠO/ CHUYÊN VIÊN NHÂN SỰ/ TRỢ LÝ TRƯỞNG PHÒNG NHÂN SỰ
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
6 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
5.3 Trưởng phòng kinh doanh, Trưởng phòng hành chánh nhân sự, trợ lý giám đốc, trưởng phòng chăm sóc khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
6 years 10,0 - 15,0 tr.VND Ba Ria-VT over 11 years ago
Trợ lý văn phòng, trợ lý nhân sự, kế toán, nhân viên văn phòng, design
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 42
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Luật sư tư vấn cho doanh nghiệp, Trưởng phòng nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
5 years Negotiable Ba Ria-VT over 11 years ago
5.7 Trưởng phòng Hành chính Nhân sự, Trưởng Ban Nhân sự, Giám đốc Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 46
14 years 15,0 - 20,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
3.2 Trưởng phòng hành chính nhân sự, quản trị điều hành
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 48
7 years 11,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Thư ký văn phòng, trợ lý, nhân sự
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 42
4 years Negotiable Binh Duong
Lam Dong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Phụ trách mua hàng / Nhân sự / Kế toán
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 50
11 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Thư ký văn phòng, trợ lý, nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Phó phòng/ Phụ trách hành chính - Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 35
2 years 300 - 500 USD Ha Noi over 11 years ago
3.4 Trưởng, Phó Phòng Nhân Sự, Chuyên Viên
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
5 years Negotiable Ho Chi Minh
An Giang
Ba Ria-VT
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Trưởng phòng Hành chính Nhân sự, TP cung ứng
| Age: 49
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Giám Đốc/ Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 46
14 years Negotiable Ha Noi
Quang Ninh
Hung Yen
over 11 years ago
Trưởng phòng Hành chính Nhân sự tiếng Hoa lưu loát
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
8 years 1,000 - 1,500 USD Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
en 5.1 HR Manager - Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 48
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
3.3 Trưởng phòng hành chính nhân sự tổng hợp / mua bán
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
8 years over 1,000 USD Bac Giang
Bac Ninh
Hung Yen
over 11 years ago
4.4 Giám đốc / Trưởng phòng hành chính nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 59
16 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Ba Ria-VT
over 11 years ago
3.2 Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự, Trưởng/Phó Phòng Iso
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 48
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Long An
over 11 years ago
4.2 Hành chính Nhân sự, Thư ký văn phòng, Trợ lý Hành chính Nhân sự
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Vị Trí Nhân Sự- Pháp Lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng - phó phòng hành chính nhân sự
| Age: 48
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng / Phó phòng Hành chính Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
11 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng - Phó Phòng Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 50
14 years Negotiable Binh Duong over 11 years ago
5.9 Truong / Pho phong Hanh chinh Nhan su
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng phòng quản lý chất lượng, trưởng bộ phận hành chính - nhân sự, Trợ lý ban GIám Đốc
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
8 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên văn phòng, trợ lý, nhân sự, chăm sóc khách hàng
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
3.7 Nhân viên nhân sự, trợ lý, phó phòng hành chính nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng / Phòng Hành Chính - Nhân Sự / Thư Ký / Trợ Lý / Pháp Chế
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 47
10 years 10,0 - 20,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
trưởng phòng nhân sự/kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
1 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kính Gửi Giám Đốc Công Ty. Trưởng Phòng Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Hung Yen over 11 years ago
Nv Kinh Doanh - Quản Lý Kinh Doanh, Phụ Trách Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 44
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Thanh Hoa over 11 years ago
Trưởng phòng nhân sự/quản lý
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 49
5 years Negotiable Binh Duong over 11 years ago
Quản Lý/ Trưởng Phòng Nhân Sự/ Giám Đốc Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 10,0 tr.VND Ha Noi
Ho Chi Minh
An Giang
over 11 years ago
7.0 Trưởng Phòng Nhân Sự, Giám Đốc, Tổng Giám Đốc, Giám Đốc Điều Hành
Degree: Bachelor | Current level: Vice Director | Age: 47
10 years 500 - 1,000 USD Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
3.9 Trưởng phòng Nhân sự/Hành chính nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 46
10 years 1,500 - 3,000 USD Ha Noi over 11 years ago
3.4 Trưởng phòng Nhân sự (Hành chính & đào tạo)
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 55
13 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
5.8 Trưởng phòng nhân sự, chuyên viên nhân sự, tuyển dụng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
7 years 600 - 700 USD Ha Noi over 11 years ago
Trưởng - Phó phòng Hành chính - Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
6.0 Trưởng - Phó phòng Hành chính - Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
  1. 2
  2. 3
  3. 4
  4. 5
  5. 6
  6. 7
  7. 8
  8. 9
  9. 10
  10. 11