Search resume

Search found 1,725 resumes qc x at Da Nang x , Dong Nai x , Ho Chi Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Dịch vụ khách hàng - QC (Tester)
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 40
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
QC - QA , Quản lý chất lượng thực phẩm, đồ uống - Phân tích mẫu vi sinh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Binh Duong
Ba Ria-VT
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Giám Sát thi công, QA/QC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Binh Duong
Ba Ria-VT
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Quản Lý Sản Xuất, QA/QC
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 35
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Long An
over 11 years ago
nhân viên Quản lý chất lượng QA/QC
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
4 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
QC . Quản lý sản xuất , Bán hàng , Thợ sơn , Thi công dự án .
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 37
4 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân viên KCS, QC (Thực phẩm)
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 3,0 - 5,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Trưởng phòng/ phó phòng QA/QC
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 44
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên phòng Lab, R&D, QA, QC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Trưởng Phòng chất lượng (QA/QC manager)
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
10 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Phòng Thí Nghiệm, R&D, QA/QC
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 30
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên QA/QC hoặc R&D
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên môi trường, ISO, HSE, QA/QC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Food Safety/ Quality Management/ QA/QC
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 39
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên quản lý hệ thống chất lượng - ISO - QA/QC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên R&D, QA/QC
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
NHÂN VIÊN HÓA PHÂN TÍCH/ PHÒNG THÍ NGHIỆM/ QA/ QC
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm, Kcs, Qa, Qc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
en Apply for the position Maintenance Engineer / Project / Production Manager / QA / QC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Dong Nai
Ba Ria-VT
over 11 years ago
Nhân viên QA/QC , Quản lý sản xuất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Da Nang
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên QA, QC , RD, Nhân viên Kỹ Thuật Nông Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ sư bán hàng, QA/QC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản Lý Suất Ăn Công Nghiệp,QC
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 38
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
nhân viên phòng thí nghiệm, KCS, QA, QC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en 3.9 Chemist, R&D, QC or Lab of Relative Chemistry's Company
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
3 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân viên KCS/QA/QC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Da Nang over 11 years ago
en 3.8 Nhân viên QA/QC - R&D
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years over 4,5 tr.VND Binh Duong
Long An
Ho Chi Minh
over 11 years ago
en 3.5 R&D, QA/QC staff
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Trợ Lý Giám Đốc / Quản Lý / QA&QC
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 34
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên R&D, QA/QC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Kon Tum
Binh Duong
over 11 years ago
en 4.0 Kỹ Sư Hóa, QA/QC Staff, A&D Staff ...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
3.1 Nhân Viên QA/ QC Chuyên Ngành Thực Phẩm Chế Biến Đông Lạnh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng, phó phòng QA/QC ngành thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
7 years Negotiable Ho Chi Minh
Can Tho
Binh Duong
over 11 years ago
en Quản Lý Điều Hành Sản Xuất, QA/QC
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
6 years 9,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh
Tien Giang
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Thu Mua, Nhân Viên QC ngành gỗ nội thất, gỗ nhân tạo
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 6,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Binh Phuoc
over 11 years ago
Nhân viên KCS-QA-QC
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Binh Phuoc
over 11 years ago
Nhân Viên Bảo Trì Máy, Kiểm Tra Chất Lượng QA/QC
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên RD/QA/QC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ sư hóa chất, giám sát, QA, QC
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Sư Hóa, Nhân viên Kinh Doanh, QA/QC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên QC ngành thực phẩm, nhân viên phòng thí nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Vinh Long
Can Tho
over 11 years ago
Qa / Qc (Quality Control)
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng Qa/qc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên R&D, QA/QC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Qa/Qc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Qa/Qc Vận Hành Sản Xuất Kỹ Thuật Ứng Dụng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Long An
over 11 years ago
Nhân Viên Qc - Công Ty Tnhh Thiết Kế Chế Tạo Nhật Minh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh/ Qa-Qc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kcs/Qa/Qc
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng - Iso - Qa/Qc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
  1. 25
  2. 26
  3. 27
  4. 28
  5. 29
  6. 30
  7. 31
  8. 32
  9. 33
  10. 34