Search resume

Search found 1,248 resumes qc qa x at Ho Chi Minh x , Binh Duong x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
en 4.1 QA/QC manager/leader/senior.
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
8 years over 25,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en 4.7 Phó phòng_trưởng phòng QA,QC
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
7 years 20,0 - 30,0 tr.VND Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhan vien phong kinh doanh, nhan vien ky thuat , Q/A, Q/C
Degree: College | Current level: Entry Level | Age: 40
1 years 206 - 309 USD Ho Chi Minh over 10 years ago
Kcs,QC,sản xuất, QA, R_D
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Chăm Sóc Khách Hàng, Phát Triển Sản Phẩm, Quản Lý Chất Lượng,kcs, Qa , Qc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Lam Dong
over 11 years ago
Nhân viên sản xuất sinh học, Nhân viên nghiên cứu, Nhân viên QA - QC, Nhân viên phòng thí nghiệm, Nhân viên phòng vi sinh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
en Nhân viên theo dõi đơn hàng (Merchandiser) / QA / QC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years over 400 USD Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
en 3.4 QA / QC customer ,Sales ,Merchandising
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 42
10 years 650 - 750 USD Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân Viên R&D, QA, QC, Kiểm Nghiệm Vi Sinh, Kiểm Nghiệm Hóa Sinh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 6 years ago
NHAN VIEN KI THUAT, P.T.NGHIEM, QA, QC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
nhân viên kiểm nghiệm ,nhân viên quản lý chất lượng qa/qc ,nhân viên văn phòng ,nhân viên biên phiên dịch
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên RD/ QA/ QC/KCS,Nhân viên tư vấn dinh dưỡng, Thủ kho...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
QA, QC, Nhân viên PR & Khoa học, Kĩ thuật viên xét nghiệm, KCS, Nghiên cứu và phát triển sản phẩm, Giáo viên...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Mekong Delta
Southeast
over 11 years ago
Nhân viên QA, QC, R & D, nhân viên sản xuất, nhân viên kinh doanh (dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm...)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kcs, Qa, Qc, R&d. Nhân Viên Phân Tích Các Chỉ Tiêu Vi Sinh Trong Thực Phẩm. Tư vấn dinh dưỡng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Quang Nam
Da Nang
over 11 years ago
Ứng Tuyển Sale/R&d/Qa/Qc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
Dong Nai
Long An
over 11 years ago
Xin Viec Kcs, Qa, Qc Nhan Vien Phong Thi Nghiem Hoa Duoc Moi Truong Thuc Pham Mi Pham, Nhan Vien Khai Bao Chung Tu Hai Quan
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 37
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Quang Ngai
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật - Nhân Viên Môi Trường - Kỹ Sư Cấp Thoát Nước - Phân Tích Vi Sinh Và Xử Lý Nước Thải, Nhân Viên Qa/Qc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Da Nang
Quang Ngai
Other
over 11 years ago
Quản Lý Sản Xuất, Qa, Qc, Quản Lý Chất Lượng. Những Công Việc Liên Quan Tới Thực Phẩm, Bán Hàng, Pb, Marketting Onlie
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Tien Giang
over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh/Nhân viên chuyên ngành công nghệ sinh học/QA/QC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Assistant, Im-Export Staff, Customer Service, Secretary, QA/QC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ thuật viện xét nghiêm, Nhân viên QA/QC ,nhân viên hành chính văn phòng ,nhân viên kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Ho Chi Minh
Da Nang
over 11 years ago
Nhân viên phòng lab,Giáo viên môn Hóa Học,QA,QC
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Thực phẩm (QA, QC, R&D, Trưởng ca sản suất...), kinh doanh và các ngành nghề liên quan
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
3.7 Sales admin, Customer Service, Product/Brand specialist, R&D, QA, QC, Trình dược
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
en R&D, QA, QC, KCS...những việc liên quan đến công nghệ hóa-thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ sư điện ,QA/QC ,Chief Engineer hoặc Site Manager,nhân viên sản suất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
4 years 350 - 1,000 USD Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Công Nghệ Thực Phẩm, Quản Lý Chất Lượng (QA, QC), Vận Chuyển/Giao Thông/Kho Bãi, Xuất - Nhập Khẩu.
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ba Ria-VT
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân Viên Kiểm Soát Chất Lượng, RD,KCS, Qa/qc Tại Các Công Ty Thực Phẩm Hay Có Liên Quan Đến Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
5.1 Nhân viên QA, QC, phòng LAB, Vi sinh, nhân viên nghiên cứu - R&D, phòng sinh học phân tử, Sale thiết bị
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên Kiểm Nghiệm Thực phẩm,KCS,QA,,QC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Binh Duong over 11 years ago
- Giám sát chất lượng công đoạn chế biến, đóng gói, nhân viên QA, QC. - Trưởng ca sản xuất, tổ trưởng sản xuất. -Nhân viên phòng lab.
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên quản lí chất lượng, QA, QC, nhân viên phòng thí nghiệm, trưởng/phó phòng chất lượng, giám sát sản xuất.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
5 years 5,0 - 10,0 tr.VND Binh Duong over 11 years ago
en Trưởng phòng / Trưởng nhóm QA/QC trong lĩnh vực hóa chất - bao bì/Polime
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 40
7 years 800 - 900 USD Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Ngành Hóa, Qc, Kcs, Pha Màu, Qa, Lab
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên QC, R&D, QA, Vận hành sản xuất...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 3,5 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Dinh
Binh Duong
over 11 years ago
nhân viên QA, nhân viên QC, nhân viên phòng thí nghiệm thực phẩm, nhân viên hành chính văn phòng.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên phòng thí nghiệm vi sinh-sinh hoá.Nhân viên QA hoặc QC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
en Kỹ sư bảo trì, Kỹ sư vận hành máy, Kỹ sư ô tô, Nhân viên Q/C, Q/A...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhan vien phong ky thuat,nhan vien ky thuatt rap ,so do,dinh muc,QA,QC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
No experience Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
quản lý phòng thí nghiệm sinh học, QA, QC, kỹ thuật viên xét nghiệm, Kỹ thuật viên quản lý, xử lý môi trường, nhân viên sale sản phẩm và thiết bị sinh học...hoặc các vị trí khác liên quan tới lĩnh vực công nghệ sinh học
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 33
No experience 5,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Sư Cấp Thoát Nước/ nhân viên Quản Lý Môi Trường/ nhân viên an toàn môi trường/Tự Động Hóa Cấp Thoát Nước/nhân viên QA/QC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Quang Ngai
over 11 years ago
Kỹ sư công nghệ Sinh học/ Kỹ sư Nông nghiệp/Nhân viên Phân tích/ Nhân viên phòng Thí nghiệm/Nhân viên (QA, QC)/ Nhân viên XNK
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
QA, QC, Mong muốn được làm việc về khâu kỹ thuật, rập, sơ đồ. nếu quý cty có nhu cầu đào tạo thêm vì chỉ mới được học qua trường lớp, chưa ứng dụng trên sx.
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
3.5 nhân viên an toàn/quản lý môi trường/hành chánh thư ký/QA/QC
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Thuan
Binh Duong
over 11 years ago
en KCS,QA/QC Staff,Microbiological Lab Staff,Food Tester,CUstomer Service,Customer HealthCare...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 7,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Kiểm Tra Chất Lượng (QC)/ Nghiên Cứu (R&D)/ Đảm Bảo Chất Lượng (QA)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
5 years 8,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên QA,QA/HACCP,nhân viên phòng thí nghiệm, nhân viên Quản lý chất lượng thực phẩm, QC, KCS
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
  1. 16
  2. 17
  3. 18
  4. 19
  5. 20
  6. 21
  7. 22
  8. 23
  9. 24
  10. 25