Search resume

Search found 1,618 resumes quan ly x at Ha Noi x , Quang Ninh x , Thanh Hoa x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân Viên Kinh Doanh, Quản Lý Bán Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Quản Lý Của Hàng, Nhân Viên Bán Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 3,0 - 4,0 tr.VND Quang Ninh over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Mang Lập Trinh Viên, Php
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Thai Binh
over 11 years ago
Quản Lý Nhà Hàng, Biên Phiên Dịch Tiếng Anh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
5 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi
Quang Ninh
Thanh Hoa
Nationwide
Other
over 11 years ago
Phó Phòng Nhân Sự, Quản Lý, Nghiệp Vụ
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Ha Nam
over 11 years ago
3.6 Nhân Viên Quản Lý - Vận Hành Sản Xuất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
Ha Tay
Hai Duong
Hung Yen
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Bán Hàng, Quản Lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kế Hoạch Vật Tư, Quản Lý Kho
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 11
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
3.5 Quản Lý, Chỉ Huy, Giám Sát
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Ưng Tuyển Nhân Viên Hoặc Quản Lý Nhà Hàng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 31
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn, Giám Sát, Quản Lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 11
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
over 11 years ago
Quản Lý Chất Lượng / Kiểm Thử Phần Mềm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
3 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
Tim Viec Chuyen Nganh Quan Ly Dat Dai
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Hai Phong
Quang Ninh
Thai Nguyen
over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Giáo Dục - Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
No experience Negotiable Ha Noi
Bac Giang
over 11 years ago
Kỹ Sư Quản Lý, Giám Sát Hiện Trường
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 40
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Và Quản Lý Bán Hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Quản Lý Thi Công Điện Công Trình Trung Cư
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 41
3 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi
Hai Duong
Hai Phong
Thai Binh
over 11 years ago
Quản Lý Bán Hàng / Giám Sát Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Phu Tho
Yen Bai
over 11 years ago
Thưu Ký Văn Phòng, quản Lý Điều Hành
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Hai Phong
Lang Son
Thai Nguyen
over 11 years ago
Hành Chính - Thư Ký/ Quản Lý Điều Hành
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 40
7 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng Hoặc Quản Lý Chất Lượng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 300 - 400 USD Ha Noi
Bac Ninh
Hung Yen
over 11 years ago
Trợ Lý Văn Phòng - Trợ Lý Quản Lý
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Quản Lý, Giám Sát, Thư Ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
4 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
over 11 years ago
Quản Lý/Trợ Lý
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 35
3 years 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
Hai Phong
over 11 years ago
Quản Lý Nhân Sự (7 Năm Kinh Nghiệm)
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
No experience Negotiable Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
Hung Yen
Thai Nguyen
over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính, Quản Lý Sản Xuất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
Hai Duong
Hung Yen
over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Vận Hành Sản Xuất
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 43
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Marketing Và Quản Lý Trang Web
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng Sản Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Thanh Hoa over 11 years ago
Kỹ Sư Chuyên Ngành Quản Lý Đất Đai
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 35
1 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
Ba Ria-VT
Da Nang
Nghe An
over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý, Nhân Viên Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Giám Sát Kinh Doanh , Quản Lý Khu Vuc Hn
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 34
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế / Quản Lý Sản Xuất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
Ha Nam
Hung Yen
over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Kế Hoạch Và Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ha Noi
Thai Binh
over 11 years ago
Btv Báo Chí / Truyền Hình, Quản Lý Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 60
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Trưởng Phòng Qc Hoặc Quản Lý Sản Xuất
Degree: Bachelor | Current level: Vice Director | Age: 44
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
Quản Lý Sản Xuất, Nhân Viên Phòng Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 39
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
Hai Duong
Thai Nguyen
Vinh Phuc
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Quản Lý Nhân Sự
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Quản Lý Giám Sát, Hành Chính Nhân Sự
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 41
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Ứng Tuyển Vị Trí Quản Lý Bán Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
4 years 3,0 - 4,0 tr.VND Thanh Hoa over 11 years ago
Giám Sát Kinh Doanh / Quản Lý Điều Hành
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
5 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
Other
over 11 years ago
Ứng Tuyển Quản Lý Giám Sát Kinh Doanh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Dự Án, Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 37
3 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi
Nationwide
over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý, Kinh Doanh, Tư Vấn
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
Thanh Hoa
over 11 years ago
Trưởng Phòng Kinh Doanh, Quản Lý Dự Án
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Quản Lý Bán Hàng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ha Noi
Phu Tho
over 11 years ago
Tìm Việc Quản Lý Dự Án - Thi Công Nội Thất
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
5.2 Quản Lý Nhà Hàng Nhiều Năm Kinh Nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 47
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
Hai Phong
over 11 years ago
Quản Lý ,giám Sát Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
1 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
3.9 Quản lý tỉnh và giám sát bán hàng
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 35
5 years over 7,1 tr.VND Ha Noi
Kinshasa
over 11 years ago
  1. 15
  2. 16
  3. 17
  4. 18
  5. 19
  6. 20
  7. 21
  8. 22
  9. 23
  10. 24