Search resume

Search found 1,425 resumes quan ly x at Khanh Hoa x , Dong Nai x , Ba Ria-VT x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
nhân viên quản lý chất lượng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Quản Lý Chất Lượng (QA)
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 45
6 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Chuyên viên Quản lý dự án
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 44
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Quản lý phòng kỷ thuật sản xuất
Degree: College | Current level: Manager | Age: 46
8 years Negotiable Dong Nai over 11 years ago
Quản lý nợ, Kế toán
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 52
18 years Negotiable Ba Ria-VT over 11 years ago
Nhân viên Quản Lý Chất Lượng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Quản lý điều hành sản xuất
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
nhân viên quản lý sản xuất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
2 years 300 - 400 USD Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
4.5 Quản Lý, Giám sát bán hàng
| Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 44
6 years Negotiable Ba Ria-VT
Ho Chi Minh
over 11 years ago
4.3 Quan ly thi cong xay dung
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
10 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
en 5.6 Quản lý Tài chính/ Finance Manager
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: -42
11 years 2,000 - 2,500 USD Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
4.6 Quản lý kinh doanh, Marketing
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 38
3 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
en Quản Lý điều hành kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
3 years 7,0 - 18,0 tr.VND Dong Nai
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 11 years ago
quản lý hành chín nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Phòng Quản Lý Sản Xuất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
3 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Dong Nai
over 11 years ago
en Quản Lý Nhiều Năm Kinh Nghiệm
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 42
5 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Trợ lý quản lý sản xuất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng Ca Quản Lý Cửa Hàng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 40
3 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ba Ria-VT over 11 years ago
Quản Lý, Giám Sát Kinh Doanh
Degree: College | Current level: Manager | Age: 12
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Cửa Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Dong Nai over 11 years ago
Quản Lý Nhân Viên Bán Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Khanh Hoa over 11 years ago
Quản Lý Bán Hàng Khu Vực
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 53
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Dong Nai
over 11 years ago
Trưởng Phòng Quản Lý Chất Lượng
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ha Noi
Khanh Hoa
over 11 years ago
Chuyên viên Quản lý Dự án
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 43
8 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Bán Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
No experience Negotiable Da Nang
Khanh Hoa
Ninh Thuan
over 11 years ago
Quản Lý, Điều Hành Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 49
No experience 400 - 750 USD Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Long An
over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 38
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
Long An
over 11 years ago
Quản Lý / Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
2 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ba Ria-VT over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Kỷ Thuật
Degree: Intermediate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 58
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Quan Ly San Xuat- Dieu Hanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ba Ria-VT
Da Nang
Gia Lai
over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Sản Xuất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý - Kỹ Thuật
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 41
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Dong Nai over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Sản Xuất
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 44
No experience 400 - 750 USD Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Sản Xuất
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
5 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Long An
Quang Tri
over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Môi Trường
Degree: College | Current level: Entry Level | Age: 39
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Long An
over 11 years ago
Nvkd, Quản Lý Nhân Sự
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Kỹ Sư Quản Lý Năng Lượng
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 39
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý, Giám Sát
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 40
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Điều Hành
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Binh Dinh
Dong Nai
over 11 years ago
Quản Lý Giám Sát Kho Vận
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 47
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ba Ria-VT
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Chuyên Viên Quản Lý Chất Lượng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 42
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Long An
Tay Ninh
over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Điều Hành
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 44
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Binh Thuan
Dong Nai
Tien Giang
over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Sản Xuất
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 38
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Long An
Tien Giang
over 11 years ago
Quản Lý Nhà Hàng, Khách Sạn
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
2 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Khanh Hoa
Phu Yen
over 11 years ago
Giam Sat, Quan Ly San Xuat
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 46
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
over 11 years ago
Quản Lý Giám Sát Công Trình
Degree: Intermediate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 42
No experience Negotiable Ba Ria-VT over 11 years ago
Quản Lý Cửa Hàng Bán Lẻ
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Thuan
Khanh Hoa
Ninh Thuan
over 11 years ago
  1. 7
  2. 8
  3. 9
  4. 10
  5. 11
  6. 12
  7. 13
  8. 14
  9. 15
  10. 16