Search resume

Search found 827 resumes quan ly chuyen vien x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
3.8 Quản Lý/ Điều Hành/ Giám Sát/ Chuyên Viên
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
7 years 500 - 800 USD Ha Noi
Ho Chi Minh
Hai Phong
over 11 years ago
3.4 Chuyên viên thu mua - Quản Lý Vùng, Miền - Giám sát khu vực.
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
13 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
4.2 Nhân viên hành chính - Quản lý bán hàng- Thu mua - Chăm sóc Khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
8 years 5,5 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
3.7 Nhân Viên Công Nghệ Sinh Học / Nhân Viên Môi Trường / Quản Lý Chất Lượng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
over 11 years ago
Ke Toan Tong Hop, Nhan Vien Hanh Chinh, Nhan Vien Xuat Nhap Khau, Quan Ly Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Hai Phong over 11 years ago
Làm việc ở các vị trí liên quan đến kiểm tra, kiểm soát và quản lý chất lượng, nhân viên trực tiếp sản xuất , nhân viên phân tích hoá lý, vi sinh phòng thí nghiệm.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên quản lý sản xuất, nhân viên QA, nhân viên hành chính nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Tổ Trưởng Tổ Quản Lý Sản Xuất - Sharp Vietnam, Quản Lý Bộ Phận Chăm Sóc Khách Hàng. Cử Nhân Anh Văn, Tiếng Nhật, Kinh Nghiệm Trên 6 Năm
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh
T. Thien Hue
Nationwide
Other
over 11 years ago
Tìm Việc Làm Nhân Viên Bất Động Sản, Quản Lý Khách Sạn, Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự, Marketing
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 11 years ago
chuyên viên hành chánh, nhân sự, trợ lý, thư ký, quản lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Binh Duong
Long An
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Giám sát thi công, Quản lý dự án, Chuyên viên dự toán - dự thầu, Kỹ sư làm hồ sơ thanh quyết toán-hồ sơ hoàn công
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 38
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên quản lý môi trường cho cty, Nhà máy, Kinh doanh dự án, thiết bị, Nhân viên an toàn lao động HSE
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Binh Duong
Khanh Hoa
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân viên quản lý chất lượng, nhân viên QC/QA làm việc tại phòng thí nghiệm, nhân viên phòng lab, nhân viên QC, RD, R&D, nhân viên sản xuất
| Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Binh Duong
Tien Giang
Ho Chi Minh
over 11 years ago
NHÂN VIÊN QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG (QC/KCS/QA)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Mặt Hàng, Nhân Viên Phát Triển Thị Trường, Nhân Viên Quản Lý Chuổi Thức Ăn Nhanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
4 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
over 11 years ago
Nhân Viên Kế Hoạch Sản Xuất/ Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng (QC/QA)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên Quản lý chất lượng (QA/QC/KCS)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ sư điện, Kỹ thuật viên sản xuất, Nhân viên quản lý chất lượng QA, Kỹ sư KD
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 5,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Lập trình viên php - Development software - Nhân viên quản lý chất lượng (QA/QC)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 5,0 - 6,0 tr.VND Binh Duong over 11 years ago
Nhân viên quản lý chất lượng/Tư vấn/Hành chính
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Can Tho over 11 years ago
en Nhân viên quản lý chất lượng, các lĩnh vực liên quan công nghệ thực phẩm, đồ uống,...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Quang Ngai
Quang Nam
Da Nang
over 11 years ago
5.6 Nhân Viên Qa/Qc,nhân Viên Phòng Thí Nghiệm, Kỹ Sư Hóa, Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng, Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Kiểm Định Sản Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng/KCS,/tư vấn công bố chất lượng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Thap
Vinh Long
over 11 years ago
3.3 Kỹ sư cơ khí, nhân viên, nhân viên kỹ thuật, Kỹ sư QC, Nhân viên quản lý chất lượng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 7,0 - 9,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG, GIÁM SÁT SẢN XUẤT, NHÂN VIÊN PHÒNG THÍ NGHIỆM
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Quản lý chất lượng, Giám sát sản xuất, Nhân viên phòng thí nghiệm.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kế toán viên, quản lý nhân sự, hành chánh văn phòng
Degree: College | Current level: Entry Level | Age: 38
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Kế toán tổng hợp - nhân viên kinh doanh- quản lý hành chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 50
8 years 3,0 - 7,0 tr.VND Binh Dinh
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Quản lý, trưởng phó phòng, giám đốc, chuyên viên cao cấp
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 53
20 years Negotiable Ha Noi
Other
over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chình Nhân Sự Quản Lý Giám Sát Bán Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Dong Nai over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Trong Lĩnh Vực, Chuyên Ngành Kế Toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Quản lý môi trương, cán bộ môi trường, chuyên viên môi trường
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Trợ Lý Giám Đốc - Hội Đồng Quản Trị - Chuyên Viên Dự Án
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 46
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân viên quản lý nhân sự, hành chính văn phòng
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên Qa, Qc, nhân viên PTN, Giám sát quản lý chất lượng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Chuyên viên, cán bộ Ban quản lý dự án.
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
11 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản lý kinh doanh, giám sát bán hàng, chuyên viên chăm sóc khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 300 - 500 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
3.4 Nhân viên quản lý kho vận, hành chánh văn phòng.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
nhân viên kiểm nghiệm ,nhân viên quản lý chất lượng qa/qc ,nhân viên văn phòng ,nhân viên biên phiên dịch
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên kỹ sư kinh tế xây dựng, kinh tế môi trường,phát triển cộng đồng, quản lý chất lượng, nhân viên xuất nhập khẩu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
over 11 years ago
Quản lý, Trainer, Nhân viên, chuyên viên, Huấn luận viên, Giám sát
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 40
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Can Tho
Mekong Delta
over 11 years ago
5.2 Quản Lý Hành Chính - Nhân Sự/ Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng/ Chuyên Viên Tuyển Dụng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Chuyên viên quản lý dự án- giám sát thi công-kỹ sư khối lượng-chuyên viên đấu thầu
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 40
7 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên Quản lý chất lượng ( QA/QC), Nhân viên kiểm nghiệm, Nhân viên Kcs, Nhân viên Phòng thí nghiệm,…
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 11 years ago
Quản Lý Sản Xuất, Qa, Qc, Quản Lý Chất Lượng. Những Công Việc Liên Quan Tới Thực Phẩm, Bán Hàng, Pb, Marketting Onlie
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Tien Giang
over 11 years ago
Nhân viên hóa, nhân viên quản lý chất lượng (qa/qc), nhân viên kho, nhân viên phòng thí nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Ba Ria-VT
over 11 years ago
en Nhân viên IT,Nhân viên hành chành nhân sự,Nhân viên quản lý chất lượng,Nhân viên thu mua,Nhân viên xuất nhập khẩu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Chăm Sóc Khách Hàng, Nhân Viên Văn Phòng, Quản Lý Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Dien Bien
Son La
over 11 years ago
Quan ly chat luong, phong thi nghiem, RD, nhan vien van phong
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
1 years Negotiable Dong Nai over 10 years ago
Nhân viên quản lý sản phẩm, kiểm tra chất lượng sản phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 39
No experience 2,0 - 4,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
  1. 7
  2. 8
  3. 9
  4. 10
  5. 11
  6. 12
  7. 13
  8. 14
  9. 15
  10. 16