Search resume

Search found 501 resumes quan ly du an x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
3.7 Trưởng Nhóm Kinh Doanh | Quản Lý Bán Hàng | Trưởng Nhóm Dự Án Tmđt
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
3 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi
Da Nang
Ninh Binh
over 11 years ago
en 3.5 Giám đốc dự án, quản lý hồ sơ thầu, phát triển kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
10 years 1,500 - 2,000 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
en 3.8 Trưởng Nhóm Phát Triển Dự Án, Quản Lý Dịch Vụ Chăm Sóc Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 35
2 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên Hành chính - Nhân sự, Trợ lý, Thư ký, Thư ký Dự án, Quản lý tòa nhà - Cao ốc văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
8 years 8,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
4.7 PTGĐ QUẢN LÝ & PHÁT TRIỂN DỰ ÁN
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 43
19 years Negotiable Ho Chi Minh 9 month ago
Biên Phiên Dịch Tiếng Anh Và Quản Lý Nội Dung Website
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trợ Lý Dự Án, Nhân Viên Quản Lý, Nhân Viên Kinh Doanh, Kế Toán,bảo Hiểm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Thanh Hoa
over 11 years ago
4.6 Trợ lý giám đốc/dự án, quản lý/ chuyên viên hành chính nhân sự, trợ lý hành chính nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
5 years 350 - 500 USD Da Nang over 11 years ago
en 7.4 Trưởng nhóm/chuyên viên cao cấp quản lý ăn mòn đường ống dầu khí
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 45
11 years 2,000 - 3,000 USD Ho Chi Minh
Thanh Hoa
Ba Ria-VT
over 11 years ago
Nhân Viên Dự Án /quản Lý Kinh Doanh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Da Nang over 11 years ago
Quản Lý Kinh Doanh, Nhân Viên Kinh Doanh Dự Án, Giám Sát Ngành Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
No experience Negotiable Ha Noi
Hai Phong
Nam Dinh
Nationwide
over 11 years ago
Kỹ sư dự án, nhân viên quản lý chất lượng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
3.8 Quản lý, Trợ lý, Nhân sự, Dự án
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
3 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Hai Phong
over 11 years ago
Giám đốc sản xuất, giám đốc điều hành, Trưởng ban kiểm soát nội bộ, Giám đốc dự án quản lý KPIs
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 51
13 years 1,000 - 1,300 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
en 3.2 Quản lý bảo trì, sản xuất, kỹ sư dự án.
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 40
5 years 10,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Ba Ria-VT
over 11 years ago
Quản lý, trưởng bộ phận IT, dự án CNTT, và các ngành QTKD.
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
6 years over 850 USD Quang Ninh over 11 years ago
Đầu tư tài chính, thẩm định, quản lý rủi ro, kế hoạch, dự án
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 6,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản lý hành chính/dự án (TOEIC 985)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Nationwide
over 11 years ago
Quản lý, điều hành, giám đốc, giám đốc dự án, trưởng phòng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
8 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Thiết Kế, Thi Công Công Trình Xử Lý Nước Thải - Nước Cấp, Lập và quản lý hồ sơ các dự án & các vấn đề liên quan đến dự án
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Can Tho
An Giang
over 11 years ago
3.4 Trưởng phòng kế hoạch/Quản lý sản xuất/Quản lý chất lượng/Dự án
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
6 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
en 6.4 Academic Manager, Project Manager, School Manager, Giám đốc dự án, Quản lý học vụ, Hiệu trưởng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 47
12 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
4.7 Ttrưởng phòng kinh doanh, quản lý nhân sự, chuyên viên dự án, đại diện phát triển kinh doanh
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 45
10 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Trợ Lý Giám Đốc - Hội Đồng Quản Trị - Chuyên Viên Dự Án
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 47
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
over 11 years ago
3.5 Quản lý phân tích tài chính, dòng tiền doanh nghiệp, dự án đầu tư
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
5 years 1,000 - 1,500 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Chuyên viên đầu tư, dự án, cán bộ tín dụng, thẩm định, quản lý rủi ro.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ha Nam
Ho Chi Minh
Ha Noi
over 11 years ago
QC . Quản lý sản xuất , Bán hàng , Thợ sơn , Thi công dự án .
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 38
4 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
7.0 Quản lý - Điều hành/ Bán hàng Kỹ thuật/ Kinh doanh Dự án
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 50
15 years Negotiable Da Nang over 11 years ago
7.3 GIÁM ĐỐC TRÊN 10 NĂM KINH NGHIỆM TRONG CÔNG TÁC SET UP, TƯ VẤN, QUẢN LÝ VÀ ĐIỀU HÀNH CÁC DỰ ÁN KHÁCH SẠN, NHÀ HÀNG, RESORT
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 47
13 years Negotiable Nationwide over 11 years ago
4.0 Giảng viên Tiếng Anh, Quản lý đào tạo, tuyển dụng, Trợ lý Giám đốc
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 41
10 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Quản Trị Kinh Doanh, Kinh Doanh Dự Án, Thư Ký, Trợ Lý
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 38
3 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Lam Dong
over 11 years ago
Nhân viên IT,Nhân viên phát triển dự án, Nhân viên Quản lý điều hành...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Trợ Lý Giám Đốc/Quản Trị Dự Án Cntt
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên quản lý môi trường cho cty, Nhà máy, Kinh doanh dự án, thiết bị, Nhân viên an toàn lao động HSE
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Binh Duong
Khanh Hoa
Ho Chi Minh
over 11 years ago
4.8 Giám đốc dự án, Giám đốc Quản lý Tòa nhà, Giám đốc điều hành, quản lý nhân sự, trưởng phòng kinh doanh trợ lý giám đốc
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
9 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
3.3 Vật tư- cung vận, Xuất nhập khẩu, Hành chính- Nhân sự, Dự án, Giáo dục, Ngân hàng, Văn phòng đại diện, Quản lý điều hành.
| Age: 48
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Quan ly hang hoa-thẩm định dư án- giao dịch viên- thư ký văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 42
No experience 309 - 412 USD Ben Tre
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Chuyên viên tư vấn quản lý/ Dịch vụ khách hàng/ Phát triển kinh doanh/ Chuyên viên dự án
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 500 - 900 USD Vinh Long
Can Tho
Nationwide
over 11 years ago
kiểm định chất lượng thực phẩm, phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm, quản lý suất ăn công nghiệp, chuyên viên tư vấn dinh dưỡng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Binh Duong
Binh Dinh
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Trưởng văn phòng đại diện,Trợ lý giám đốc,Chuyên viên phát triển dự án,Quản lý
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 38
2 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Vinh Phuc
over 11 years ago
6.4 Trưởng phòng/Quản lý bán hàng khu vực/Điều phối dự án Route To Market
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
7 years Negotiable Da Nang
T. Thien Hue
over 11 years ago
Chuyên viên/Giám sát/quản lý nhân sự, hành chánh, tuyển dụng, xây dựng bộ máy, dự án
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
4 years 10,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Trợ lý dự án của các tổ chức phi chính phủ, Biên - phiên dịch các ngành kinh tế, quàn trị kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
trợ lý kho,nhân viên hoạch định dự an,dự báo,điều độ và lập lịch trình sản xuất, quản lý bảo trì công nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Hau Giang
Can Tho
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Quản Trị Kinh Doanh, Bán Hàng, Đầu Tư, Tài Chính, Ngân Hàng, Hoạch Định Dự Án, Trợ Lý
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
5 years Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
Binh Duong
Hung Yen
over 11 years ago
4.6 Quản lý/Giám sát/Điều hành thi công dự án
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 49
13 years Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
Hung Yen
over 11 years ago
3.7 Hành chính - nhân sự ; Trợ lý kinh doanh (Sales admin); Trợ lý dự án; Thư ký văn phòng; Nhân viên hành chính văn phòng; Quản trị văn phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Quản lý giám sát vận hành các thiết bị kỹ thuật điện, đề xuất các phương án sửa chữa, bảo dưỡng khi các thiết bị điện xuống cấp hoặc vận hành lâu năm. Copy
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
4 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
3.7 Nhân Viên Văn Phòng; Hành Chính - Nhân Sự; Trợ Lý Kinh Doanh (Sales Admin); Trợ Lý Dự Án; Thư Ký Văn Phòng; Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng; Quản Trị Văn Phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Tư Vấn Bán Hàng Nivea Tại Bigc Đồng Nai, Coop Biên Hòa, Bigc Dĩ An, Coop Bình Dương, Coop Phan Thiết, Coop Vũng Tàu - Công Ty Tnhh Quản Lý Hoạt Động Bán Lẻ Hiện Đại (Mrom)
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 12
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Dong Nai over 11 years ago
  1. 2
  2. 3
  3. 4
  4. 5
  5. 6
  6. 7
  7. 8
  8. 9
  9. 10
  10. 11