Search resume

Search found 888 resumes quan ly kho x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
6.8 Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 52
5 years Negotiable Vinh Long
Can Tho
Mekong Delta
over 11 years ago
4.7 Quản Lý Bán Hàng Khu Vực
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 46
8 years 20,0 - 25,0 tr.VND DakLak
Gia Lai
Dak Nông
over 11 years ago
3.4 ASM - Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Degree: Others | Current level: Manager | Age: 42
8 years 15,0 - 20,0 tr.VND Ho Chi Minh
Nationwide
over 11 years ago
en 5.0 Quản Lý Nhà Hàng Khách Sạn
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 48
11 years Negotiable Binh Duong over 11 years ago
3.9 ASM - Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 46
10 years Negotiable North Central Coast over 11 years ago
en 3.2 Quản lý chăm sóc khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
4 years 800 - 1,000 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
en 4.7 Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
6 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en 3.4 Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 36
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Chuyên Viên Quản Lý Quan Hệ Khách Hàng DN - Sài Gòn, Hải Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Hai Phong over 11 years ago
quan ly xuat nhap khau, hay quan ly bo phan Air thuoc nganh Logistics
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
4 years 600 - 1,000 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản lý nhà hàng, khách sạn
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
1 years 206 - 515 USD Da Nang
Binh Dinh
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Quản lý phòng xuất nhập khẩu
Degree: Postgraduate | Current level: Student / Internship | Age: 43
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Quản lý sản xuất- Kho vận
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 38
4 years 6,5 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
over 11 years ago
Quản lý nhà hàng , khách sạn
Degree: Intermediate | Current level: Manager | Age: 41
11 years 10,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản lý dữ liệu tồn kho
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản Lý Nhà Hàng, Khách Sạn
Degree: Others | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 35
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Thủ Kho, Quản Lý Vật Tư
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Quản Lý Và Điều Tra Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
en Quản Lý Nhà Hàng - Khách Sạn
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
3 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản Lý Nhà Hàng, Khách Sạn
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
over 11 years ago
Quản lý sản xuất - Kho bãi
| Age: 42
No experience over 7,1 tr.VND Ha Noi
Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
en 4.6 Quản lý nhà hàng bar khách sạn
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán, Quản Lý Nhân Sự , Thủ Kho, Quản Lý Vật Tư
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 42
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Hai Duong
Hai Phong
over 11 years ago
Quản lý sản xuất ; quản lý sản xuất ; xuất nhập khẩu ; Quản lý Thu mua
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 37
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Quản lý bảo trì, kho hàng, quản lý sản xuất
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 51
9 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Quản lý nhà hàng - khách sạn, Quản lý quán cà phê
Degree: College | Current level: Manager | Age: 35
2 years Negotiable Da Nang over 11 years ago
Quan Ly Ban Hang Khu Vực Mien Trung
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 44
5 years Negotiable Da Nang
North Central Coast
South Central Coast
over 10 years ago
Quan ly ban hang khu vuc Mien Trung
Degree: Intermediate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 40
5 years 9,0 - 10,0 tr.VND Binh Dinh over 10 years ago
en Salesman, QUAN HE KHACH HANG, QUAN LY
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Quản Lý Kinh Doanh khu vực Miền Tây
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
10 years Negotiable Can Tho
Dak Nông
Mekong Delta
over 11 years ago
Quản lý bán hàng khu vực (ASM)
Degree: General Universal | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 46
10 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Mekong Delta
over 11 years ago
3.9 Trưởng kênh Bán hàng / Quản lý Kinh doanh khu vực
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 43
6 years 600 - 700 USD Ha Noi
Hai Phong
Hai Duong
over 11 years ago
Bán hàng - Quan hệ Khách hàng - Quản lý
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 34
1 years Negotiable Thanh Hoa over 11 years ago
3.1 Quản Lý Bán Hàng Khu Vực Miền Trung
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 42
5 years 8,0 - 15,0 tr.VND Da Nang over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán - Quản Lý Sx , Kho Bãi
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
4.5 Trợ lý, quan hệ khách hàng, đối ngoại
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
6 years Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
3.7 Quản Lý bán hàng Khu Vực ( ASM)
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 50
16 years Negotiable Ho Chi Minh
Da Nang
South Central Coast
over 11 years ago
Trưởng phòng/ quản lý kinh doanh khu vực
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 37
5 years Negotiable Ha Noi
Hai Phong
Da Nang
over 11 years ago
Giám Sát Bán Hàng / Quản Lý Bán Hàng Khu Vực
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
6 years Negotiable Can Tho
Ben Tre
Mekong Delta
over 11 years ago
4.7 Quản lý KD khu vực ASM - Điều phối vận tải - Hành khách - Logistics
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
en Admin, Thủ Kho, Quản Lý, Giám Sát Kho Vận
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 36
5 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự, Quản Lý, Kho Vận, Vật Tư
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Tìm Việc Nhân Viên Quản Lý Hàng Kho Kiêm Điều Phối Giao Nhận Hcm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en 6.2 Quản lý, khai thác Vận tải biển, Thương mại, Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 48
12 years Negotiable Hai Phong over 11 years ago
Nhân viên kế toán; Thủ kho,quản lý nhân sự
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng cửa hàng/ Quản lý Kinh doanh/ Quản lý dịch vụ khách hàng, ....
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 46
12 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản lý siêu thị; Quản lý bán hàng khu vực, ASM
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
6 years 18,0 - 20,0 tr.VND Ho Chi Minh
Da Nang
over 11 years ago
Quản lý Cửa hàng, Thủ kho
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 37
4 years 7,0 - 10,0 tr.VND Ha Noi
Other
Nationwide
over 11 years ago
Quản Lý Siêu Thị Kế Toán Kho
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản Lý / Trưởng Xưởng Cơ Khí
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
  1. 5
  2. 6
  3. 7
  4. 8
  5. 9
  6. 10
  7. 11
  8. 12
  9. 13
  10. 14