Search resume

Search found 697 resumes quan ly nha hang x at Ho Chi Minh x , Ha Noi x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
en 8.4 Quản lý Kinh Doanh, Dịch Vụ Khách Hàng, Hành Chính-Nhân Sự, Mua Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 46
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Giám Sát Bán Hàng/Sale Admin/Nhân Viên Thu Mua/Quản Lý Bán Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
3.7 Nhân Viên Văn Phòng; Hành Chính - Nhân Sự; Trợ Lý Kinh Doanh (Sales Admin); Trợ Lý Dự Án; Thư Ký Văn Phòng; Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng; Quản Trị Văn Phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng,quản Lý Kho, Sales Admin, Tổ Trưởng, Quản Lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Dinh
over 10 years ago
Nhân viên chất lượng, Nhân viên QA, Trợ lý dự án, Quản lý dự án, Tester, Bán hàng kỹ thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ha Noi over 10 years ago
5.7 Quản lý sản xuất, Phòng kỹ thuật, Thu mua vật tư và hậu cần, trưởng nhóm cơ khí.
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 48
13 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân Viên Quản Lý, Giám Sát, Nhân Sự, Kế Toán, Xuất Nhập Khẩu, Kinh Doanh, Nhân Viên Qa, Mua Hàng, Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 10 years ago
3.4 Giám đốc bán hàng, Giám đốc chi nhánh, ASM, Quản lý thị trường Cambodia-Laos-Myanmar...
Degree: Others | Current level: Manager | Age: 42
10 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Mekong Delta
over 10 years ago
en 8.2 Quản Lý Công Ty-Quản Lý Tài Chính-Hành Chính-NHân Sự-Phiên Dịch-Kế Toán
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 56
24 years 15,0 - 100,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
over 10 years ago
Quản lý sản xuất, Nhân viên RD, Nhân viên QA, Nhân viên ISO-HACCP
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
5 years 6,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 10 years ago
3.8 Giám Đốc Nhà Máy, Quản Lý Sản Xuất, Nghiên Cứu Phát Triển Sản Phẩm, Quản Lý Điều Hành
Degree: Postgraduate | Current level: CEO | Age: 45
No experience 750 - 1,500 USD Ha Noi
Ha Nam
Hung Yen
over 10 years ago
3.7 Trưởng phòng R&D, Quản Lý, Trưởng nhóm nghiên cứu ứng dụng thực phẩm, Phụ Trách bán hàng kỹ thuật , hóa chất, công nghệ , thiết bị thực phẩm,
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 53
20 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
thư ký, trợ lý, nhân viên kinh doanh, marketting,nhân viên quan hệ khách hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
3 years 5,0 - 7,0 tr.VND Binh Duong
Ba Ria-VT
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên ISO/HACCP, nhân viên quản lý chất lượng (QA,QC), nhân viên nghiên cứu và phát triển sản phẩm,....
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
en Nhân viên IT,Nhân viên hành chành nhân sự,Nhân viên quản lý chất lượng,Nhân viên thu mua,Nhân viên xuất nhập khẩu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
NHÂN VIÊN QUAN HỆ, CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG, MARKETING,QUẢN LÝ BÁN HÀNG,
Degree: General Universal | Current level: Manager | Age: 42
4 years 206 - 309 USD Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân Viên Quản Lý Dự Án Nghiên Cứu Thị Trường-Nhân Viên Kinh Doanh-Giám Sát Bán Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 47
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 10 years ago
Trình dược viên,giám sát,quản lý,nhân viên hành chánh nhân sự,nhân viên marketting.
Degree: Intermediate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
6 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Quản lý điều hành/Chuyên viên Hành chính-Nhân sự/Chuyên viên Quản lý chất lượng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 29
10 years Negotiable Ha Noi over 10 years ago
Nhân Viên Khách Sạn,Du Lịch,Nhà Hàng/ Bán Hàng-Quản Lý Cửa Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
over 10 years ago
nhan vien, chuyen vien, quan ly-dieu hanh, truong- pho phong, giam doc , pho giam doc.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 52
11 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Giáo viên/Nhân Viên về quản lý giáo dục, đào tạo/Hành chính/Văn thư/Văn Phòng/Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
3 years 5,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật, Quy Trình,định Mức Bảng Màu, Quản Lý Đơn Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng-Bán Hàng-Quản Lý Kho
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
en Nhân viên hành chính/Quan hệ đối ngoại/Trợ lý, thư ký
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh,saller,quản Lý Bán Hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
4 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên/chuyên viên/quản lý điều hành
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
7 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 10 years ago
3.7 Thư Ký/ Trợ Lý Giám Đốc/ Cán Bộ Hành Chính Nhân Sự/ Quản Trị Viên Hệ Thống Mạng PMS & SAP/ CV Chăm Sóc Khách Hàng: 6 Năm Kinh Nghiệm Ở Tập Đoàn DELOITTE và KS Sofitel Legend Metropole Hà Nội
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
6 years Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
Hung Yen
over 10 years ago
Thu ngân/Lễ Tân/Kinh doanh/Quản lý - Giám sát/Nhân viên hành chánh-văn phòng.
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Quản lý điều hành - Giám sát/Bán Hàng - Kinh doanh/Nhân viên hành chánh - nhân sự.
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Trưởng phòng chính sách và phát triển sản KHDN, Giám đốc chi nhánh ngân hàng, Giám đốc Khối KHDN, Giám đốc quản lý rủi ro tín dụng, Trưởng Phòng quản lý tín dụng, Trưởng phòng tái thẩm định của ngân hàng
Degree: Postgraduate | Current level: Director | Age: 50
15 years 1,000 - 3,000 USD Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên kinh doanh, Giám sát, Bán hàng, Quản lý kho, Vận chuyển (Trừ các nghành Bảo Hiểm, Tài Chính, Dược Phẩm, Truyền thông)
| Age: 34
No experience Negotiable Ha Noi
Phu Tho
over 10 years ago
Nhân viên kinh doanh,quản lý,điều hành sàn giao dịch bất động sản
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
4 years Negotiable Binh Dinh
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân Viên,hành Chính,quản Lý,pháp Lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
over 10 years ago
Nhân viên quan hệ/chăm sóc khách hàng, Nhân viên kế toán, Nhân viên hành chính văn phòng, Trợ lý kinh doanh, Nhân viên tư vấn tài chính, Sales - Marketing Staff
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Da Nang
Binh Duong
over 10 years ago
Marketing/Lập Chiến Lược/Hoạch Định/Quản Lý/điều Hành/Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Da Nang
over 10 years ago
Lễ tân,nhân viên hành chính văn phòng,giao dịch viên,nhân viên quản lý cơ sở dữ liệu, giao dịch viên
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 3,5 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Cử nhân kinh tế ứng tuyển vị trí nhân viên kinh doanh/nhân viên nhân sự/ hành chính/quản lý chất lượng (QA/QC)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
nhân viên thiết kế,quản lý sản xuất,bảo trì máy,vận hành máy,QC,nhân viên phòng kỹ thuật.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
7 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
en Nhân sự/Trợ lý hành chính/Trợ lý sản xuất/Quản lý tài liệu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 450 - 600 USD Ha Noi
Thanh Hoa
over 10 years ago
Nghiên Cứu Xã Hội Học, Xử Lý Số Liệu Bằng Phần Mềm Spss (Phần Mềm Chuyên Ngành Xã Hội Học), Quản Lý Nhóm Làm Việc, Cộng Tác Viên, Điều Tra Viên, Tiếp Tân, Chạy Bàn, Bán Hàng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ha Noi over 10 years ago
Thư kí hành chính/Nhân viên nghiệp vụ & quản lý sản xuất/Nhân viên văn phòng/Nhân viên nhân sự
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh-Thủ Kho-Bán Hàng-Quản Lý
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
3.5 nhân viên an toàn/quản lý môi trường/hành chánh thư ký/QA/QC
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Thuan
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân viên QA,QA/HACCP,nhân viên phòng thí nghiệm, nhân viên Quản lý chất lượng thực phẩm, QC, KCS
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
QUẢN LÝ BẾP,BẾP TRƯỞNG ẨM THỰC NHÀ HÀNG ( HẢI Sản,đặc Sản Thú rừng,món Ăn Việt Nam,á,âu,thái,hoa,hàn quốc ) nhân thầu bếp,dạy nấu ăn tại nhà,setupcafe_quán Nhậu_quán Ăn Gia Đình
Degree: Intermediate | Current level: Manager | Age: 38
8 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Trợ Lý Phó Tổng Giám Đốc, Phó-Trưởng Phòng Kinh Doanh, Quản Lý Sản Xuất-Nhân Sự, Chuyên Viên Tài Chánh Ngân Hàng, Giảng Dạy Ngoại Ngữ Tiếng Hoa, Phó-Trưởng Phòng Quan Hệ Đối Ngoại, Phó-Trưởng P
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 43
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Ben Tre
Other
over 10 years ago
  1. 5
  2. 6
  3. 7
  4. 8
  5. 9
  6. 10
  7. 11
  8. 12
  9. 13
  10. 14