Search resume

Search found 257 resumes quan ly toa nha x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Quản Lý Tòa Nhà
Degree: College | Current level: Manager | Age: 41
4 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
en 7.6 Quản Lý Tòa Nhà
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
3 years 10,0 - 12,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en 6.2 Quản lý tòa nhà
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 42
7 years 15,0 - 20,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
6.8 Trưởng Ban Quản Lý Tòa Nhà
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
8 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
4.0 Trưởng Ban Quản Lý tòa Nhà
Degree: College | Current level: Manager | Age: 40
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en 6.4 Trưởng Ban Quản Lý Tòa Nhà
Degree: College | Current level: Manager | Age: 63
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
4.4 Trưởng Ban Quản Lý Tòa Nhà
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản Lý , hoặc Trợ Lý Quản Lý Tòa Nhà
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Quản lý tòa nhà/ Chăm sóc khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
6 years over 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Giám đốc quản lý tòa nhà, kỹ sư trưởng
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 50
16 years 1,500 - 2,000 USD Ha Noi over 11 years ago
3.5 Kỹ sư trưởng tòa nhà, Quản lý tòa nhà, Trưởng Bộ Phận kỹ thuật
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 52
16 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Phó Giám Đốc Quản Lý Tòa Nhà Cho Thuê Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Vice Director | Age: 45
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
en 3.6 Trưởng Phòng - Phó GĐ Kỹ Thuật - Giám Đốc Quản Lý Tòa Nhà
Degree: Bachelor | Current level: Vice Director | Age: 41
7 years 1,500 - 2,000 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
4.7 Trưởng Ban Quản Lý Tòa Nhà/Kỹ Sư Điện
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
8 years 10,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
7.0 Trưởng Ban Quản Lý Tòa Nhà - Cty Bất Động Sản MSB
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 46
12 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en 4.6 Quản lý dự án điện, hệ thống kỹ thuật tòa nhà, quản lý tòa nhà
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 49
10 years 12,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en 6.4 Giám sát dịch vụ khách hàng, Trợ lý quản lý tòa nhà, Trợ lý bộ phận housekeeping
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 38
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên Hành chính - Nhân sự, Trợ lý, Thư ký, Thư ký Dự án, Quản lý tòa nhà - Cao ốc văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
8 years 8,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kỹ thuật- Quản lý tòa nhà ( BMS)
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 36
4 years Negotiable Ha Noi
Ha Nam
over 11 years ago
4.3 Trưởng Quản lý Tòa nhà/Trưởng phòng kinh doanh, Marketing
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 48
12 years 500 - 600 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
4.8 Giám đốc dự án, Giám đốc Quản lý Tòa nhà, Giám đốc điều hành, quản lý nhân sự, trưởng phòng kinh doanh trợ lý giám đốc
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
9 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ sư bảo trì/ Quản lý dự án/Quản lý toà nhà
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 48
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Tổng quản lý nhà hàng
| Age: 47
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
en Tổng quản lý nhà hàng
Degree: General Universal | Current level: Manager | Age: 46
18 years 1,200 - 1,500 USD Ha Noi
Ba Ria-VT
Da Nang
over 11 years ago
Chuyên Viên Kiêm Quản Lý Kỹ Thuật Tòa Nhà
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 35
4 years Negotiable Binh Duong over 11 years ago
en Chuyên Viên Kiêm Quản Lý Kỹ Thuật Tòa Nhà
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 38
2 years 9,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán, Quản Lý Nhân Sự
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
5 years Negotiable Can Tho over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán, Quản Lý Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
Set up - tổng quản lý nhà hàng - bar - cafe
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Da Nang
Ba Ria-VT
T. Thien Hue
Quang Tri
over 10 years ago
Tổng Quản Lý Nhà Hàng, Tp Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản lý, kế toán, nhân viên văn phòng
Degree: College | Current level: Manager | Age: 37
5 years Negotiable T. Thien Hue over 11 years ago
Quản Lý Nhân Sự, Kế Toán
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 38
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý, Kế Toán, Nhân Sự, Văn Phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Tay Ninh
over 11 years ago
NHÂN VIÊN KẾ TOÁN - NHÂN SỰ - QUẢN LÝ KHO
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 42
7 years Negotiable Dong Thap
Binh Duong
over 11 years ago
Quản Lý, Tổ Trưởng, Trưởng Nhóm.
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 42
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Thủ Kho/ Kế Toán/ Quản Lý Nhà Hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
5 years Negotiable Binh Duong over 11 years ago
Nhan vien ke toan, Quan ly nhan Su, Ho tro quang cao
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
2 years 206 - 309 USD Ho Chi Minh
Ha Noi
over 10 years ago
Nhân Viên Kế Toán, Quản Lý Nhân Sự , Thủ Kho, Quản Lý Vật Tư
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 42
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Hai Duong
Hai Phong
over 11 years ago
Trợ Lý Kinh Doanh, Kế toán, Quản lý, Nhân sự.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kế toán, quản lý nhân sự, nhân viên hành chính văn phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en 6.0 Trợ Lý; Nhân viên Thanh Toán Quốc Tế; Xuất Nhập Khẩu; Hành Chính; Thư Ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kế toán quản lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
4 years over 7,0 tr.VND Ha Noi
Ho Chi Minh
Quang Tri
over 11 years ago
Nhân viên quản lý hồ sơ thầu, nhân viên dự toán, chuyên viên quản lý dự án
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
4 years Negotiable Ha Noi over 10 years ago
Trợ Lý Kiểm Toán, Nhân Viên Kế Toán ,và Quản Lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Phu Yen
over 11 years ago
Kế Toán Viên, Quản Lý Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Nam
Hai Phong
Nam Dinh
Ninh Binh
Thai Binh
over 11 years ago
Quản Lý Nhân Sự - Kế Toán Bán Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kế toán viên, quản lý nhân sự
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 42
8 years Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
Quản lý Kế Toán/ Tài Chính/ Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 53
12 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Quản lý nhân sự, CB tổ chức sự kiện
Degree: College | Current level: Manager | Age: 38
7 years 5,0 - 7,0 tr.VND Bac Giang
Bac Ninh
over 11 years ago
Nhân viên Kế toán, quản lý kho vận, nhân sự ...
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 44
8 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Hai Phong
over 11 years ago
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6