Search resume

Search found 1,107 resumes quang cao x at Ho Chi Minh x , Ha Noi x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Quản lý sản xuất/Kế hoạch sản xuất/Trưởng ca/Bảo trì
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 37
6 years 7,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Tốt Nghiệp Các Trường Đại Học Về Du Lịch - Công Ty Tổ Chức Hội Nghị.sự Kiện Và Du Lịch Quốc Tế Hòa Bình
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
6.8 Kỹ sư xây dựng giao thông/cầu đường có kinh nghiệm trong lĩnh vực: giám sát, thi công giao thông, quản lý dự án đầu tư hạ tầng, chỉ huy trưởng, nghiệm thu, quyết toán, hoàn công công trình
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Cơ Khí/Kĩ Thuật Ứng Dụng - Giao Thông/Vận Tải/Thủy Lợi/Cầu Đường - Thẩm Định/Giám Định/Quản Lý Chất Lượng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 35
2 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân viên sửa chữa máy tính, cài đặt phần mềm, tư vấn, giải đáp thắc mắc về máy tính, Nv thiết khế HTTT,Làm việc Quản lý HTTT, QT mạng cho 1 tổ chức
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 33
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
An Ninh Điều Tra, An Ninh Quốc Tế, Lái Xe, Kỹ Thuật It & Huấn Luyện Nv Võ Thuật, Đặc Biệt Huấn Luyện Kỹ Năng Sinh Tồn, Được Huấn Luyện Từ Phòng Ban Của Cảnh Sát Úc
Degree: Intermediate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Việc Làm Bếp..chuyên Các Món Việt- Á, Cơm Văn Phòng. Chuyên Làm Về Hải Sản,gà,thỏ...quán Ăn Gia Đình
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
Ba Ria-VT
Nationwide
Other
over 11 years ago
  1. 14
  2. 15
  3. 16
  4. 17
  5. 18
  6. 19
  7. 20
  8. 21
  9. 22
  10. 23