Search resume

Search found 420 resumes sinh vien x at Ha Noi x , Thai Nguyen x , Tuyen Quang x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân Viên Bảo Vệ/Vệ Sĩ/An Ninh
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Bảo Vệ/Vệ Sĩ/An Ninh
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 11
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Du Học Sinh Mới Tốt Nghiệp Sẵn Sàng Cho Công Việc Hành Chính, Thư Ký, Kế Toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Hai Phong
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Quản Lý Siêu Thị, Khách Sạn , Nhà Hàng, Kỹ Thuật Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 48
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Hai Phong
over 11 years ago
Bác Sĩ Thể Dục Thể Thao, Phiên Dịch Viên Tiếng Trung, Huấn Luyện Viên Thể Dục Thể Hình
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Qc, Kcs. Kỹ Sư Công Nghệ Sinh Học
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 37
1 years Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
Nhân Viên Tắm Bé Và Chăm Sóc Phụ Nữ Sau Sinh
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Tuyển Nhân Viên Bán Hàng Tại Siêu Thị Thành Phố Hà Nội_Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Boos Việt Nam
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
nhân viên kcs, qc, qa, nhân viên môi trường, nhân viên phòng thí nghiệm, kỹ thuật viên, nhân viên tư vấn, chuyên viên công nghệ sinh học.
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Nam Dinh
over 11 years ago
Giáo viên dạy tiếng Nhật / tiếng Hàn Quốc cho du học sinh, tu nghiệp sinh
Degree: Bachelor | Current level: Student / Internship | Age: 31
No experience Negotiable Ha Noi over 10 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Dược/hóa Sinh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Hai Phong
over 11 years ago
Nhân Viên Làm Việc Trong Lĩnh Vực Quản Lý Chất Lượng Và Công Nghệ Sinh Học
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
Ha Nam
Hung Yen
Ninh Binh
over 11 years ago
Nhân viên kỹ thuật, Trưởng nghành hàng trong siêu thị hay công ty kinh doanh hàng hóa.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Can Tho
over 11 years ago
Bán Hàng,nhân Viên Bảo Vệ,vệ Sĩ
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 32
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên,chuyên Viên Công Nghệ Sinh Học.nhân Viên Qa,qc,ksc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Hai Duong
Hung Yen
Nghe An
Ninh Binh
over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Lễ Tân, Tiếp Thị, Bán Hàng Siêu Thị
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Qa/qc, Kĩ Sư Chuyên Nghành Công Nghệ Sinh Học
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
Da Nang
Nghe An
Tuyen Quang
over 11 years ago
nhân viên dự án, kinh doanh thiết bị, hóa chất, môi trường, công nghệ sinh học
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 38
3 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Kĩ Sư Kết Cấu/ Kĩ sư Xây Dựng/ Nhân Viên Dự Án/ Project Engineer/ Structure Engineer/ Civil Engineer/ Site Engineer
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 39
3 years Negotiable Hung Yen
Bac Ninh
Ha Noi
over 11 years ago
Nhân Viên Kcs, Qa, Qc Các Công Việc Liên Quan Đến Ngành Thực Phẩm, Bảo Quản, Chế Biến, Kiểm Soát Chất Lượng, Về Sinh Attp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
Hung Yen
over 11 years ago
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9