Search resume

Search found 5,381 resumes tai chinh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Kế Toán - Kiểm Toán - Phân Tích Tài Chính - Tư Vấn Đầu Tư Tài Chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Vinh Phuc
over 11 years ago
Nhân Viên Làm Việc Ở Bộ Phận Tài Chính Hoặc Phân Tích Tài Chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Tài Chính - Tín Dụng, Tài Chính - Kế Hoạch, Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn Tài Chính, Bảo Hiểm, Tài Chính Kế Toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
Ha Tinh
Nghe An
over 11 years ago
Nhân Viên Tài Chính Ngân Hàng Và Tài Chính Doanh Nghiệp
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Quang Ngai over 11 years ago
4.2 Kế toán trưởng/ Giám đốc tài chính/ Chuyên viên tài chính cao cấp
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 49
11 years 20,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
7.1 Đầu tư, quản lý rủi ro , tài chính, tư vấn tài chính
Degree: Postgraduate | Current level: Director | Age: 46
13 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Đầu Tư Tài Chính/ Phân Tích Thị Trường Tài Chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
3.9 Phó Tổng giám đốc phụ trách tài chính/ Giám đốc tài chính
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 41
9 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán, Phân Tích Tài Chính, Đầu Tư Tài Chínhnhân Viên Kế Toán, Tài Chính, Chứng Khoán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
3.8 Chuyên viên kinh doanh/ Tài chính/ Quản lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
8 years Negotiable Binh Duong
Lam Dong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân Viên Chứng Khoán, Tài Chính, Kế Toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Chuyên Viên Tư Vấn Tài Chính, Marketing
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 11
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Chuyên Viên Tài Chính/ Bất Động Sản
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 46
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
3.8 Chuyên viên tài chính, kiểm toán nội bộ
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
6 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
en 3.5 Chuyên viên Marketing/ Tài chính/ Ngân hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Chuyên viên Tài chính, Kế Toán Viên
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Ha Tay
over 11 years ago
en 7.5 chuyen vien tai chính-Kế Toán
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 40
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en Chuyên viên phân tích tài chính, Kế toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 600 - 700 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Trợ Lý Ptgđ Tài Chính
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Y Tá Chuyên Ngành Điều Dưỡng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Telesale - Tai Chinh Ngan Hang Tại Hà Nội
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 12
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Hành chính - Lễ tân, Kế toán - Tài chính
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 33
1 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Chuyên Viên Tài Chính - Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
2 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Chuyên Viên Tài Chính / Ngân Hàng / Chứng Khoán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 6,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
3.3 Nhân Viên Tài Chính, Kế Toán, Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
3 years 11,0 - 13,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
DakLak
over 9 years ago
3.9 Kế toán trưởng; Phụ trách tài chính
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
6 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 10 years ago
Giám đốc tài chính, kế toán trưởng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 46
12 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
en Nhân Viên Kinh Doanh / Nhân Viên Tài Chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân viên phân tính tài chính, rủi ro
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
2 years 412 - 515 USD Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên tài chính (tín dụng)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
2 years Negotiable Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
en Kế toán tổng hợp, tư vấn tài chánh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 50
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Kế toán trưởng, Trợ lý giám đốc tài chính
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 52
5 years 721 - 824 USD Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kế toán, tài chính, chứng khoán
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 40
No experience 3,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 10 years ago
Kiểm toán viên, tư vấn thuế, tài chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
No experience 4,0 - 11,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên tài chính tín dụng, kinh doanh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 42
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Kế toán viên, nhân viên tài chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
2 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 10 years ago
Kiểm toán viên tài chính, nhân viên kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 49
6 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên kiểm toán- kế toán tài chính
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 40
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên văn phòng, kế hoạch, tài chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
No experience 1,0 - 2,0 tr.VND Ha Tay
Ha Noi
over 10 years ago
Nhân viên Tài chính - Kế toán - Kiểm toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
3 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 10 years ago
Chuyên viên Tài chính - Phân tích đầu tư
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 46
6 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Tin dung, Ke toan ngan hang, Tai chinh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
2 years Negotiable Thai Binh
Ho Chi Minh
Ha Noi
over 10 years ago
Kế toán viên, kiểm toán viên tài chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
5 years Negotiable Ba Ria-VT
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kế toán trưởng, tư vấn tài chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 51
11 years Negotiable Ha Noi over 10 years ago
Phân tích tài chính, nhân viên kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
2 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
NHÂN VIÊN TÍN DỤNG, TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
1 years 3,0 - 5,0 tr.VND Khanh Hoa
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên tư vấn tài chính, nhân viên marketing
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
1 years Negotiable Da Nang over 10 years ago
Kế toán trưởng, trợ lý giám đốc tài chính
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 44
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Giam doc tai chinh, ke toan truong
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: -43
11 years 927 - 1,030 USD Ho Chi Minh over 10 years ago
  1. 27
  2. 28
  3. 29
  4. 30
  5. 31
  6. 32
  7. 33
  8. 34
  9. 35
  10. 36