Search resume

Search found 3,028 resumes at Long An x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
en Trợ Lý Bộ Phận
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
2 years Negotiable Long An over 11 years ago
en Kỹ Sư Điện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Trợ Lý Bộ Phận
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Purchasing / Sales / Import& Export / Merchandiser
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 40
6 years 10,0 - 20,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
Tien Giang
over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 3,5 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
C&B
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
over 11 years ago
Kỹ Sư Cơ Khí
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Giám đốc Phòng giao dịch mới ở tỉnh, Phó GĐ kinh doanh chi nhánh
Degree: Postgraduate | Current level: Vice Director | Age: 47
14 years 15,0 - 25,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
Tien Giang
over 11 years ago
Nhận vẽ mẫu 3D các sản phẩm nhựa_Scan 3D_Thiết kế khuôn_ Lập trình gia công (làm thêm tại nhà) và vận hành máy CNC (vào buổi tối)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
7 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
over 11 years ago
Nhân Viên
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Long An over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh ( Quản lý đơn hàng)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Long An over 11 years ago
Pháp lý
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 49
13 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
over 11 years ago
Kỹ sư cơ khí - Đại học Bách Khoa TP.HCM
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên văn phòng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Long An
over 11 years ago
nhân viên QA
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 7,0 tr.VND Vinh Long
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng nhóm sản xuất, quản lý sản xuất
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
10 years 700 - 1,000 USD Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán Tổng Hợp
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 37
3 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
over 11 years ago
Store Manager
Degree: College | Current level: Manager | Age: 34
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
over 11 years ago
Nhân Viên Bảo Trì Máy, Kiểm Tra Chất Lượng QA/QC
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Kế toán viên
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên Phòng thí nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
over 11 years ago
Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
7 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Long An
over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế, Giám Sát Công Trình
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Giám sát, quản lý
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
over 11 years ago
Nhân viên kỹ thuật /Bảo trì
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 44
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
QA,QC,Lab, Kỹ Thuật, Hóa Nhuộm, Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Kế toán kho,công nợ
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Phòng Kế Toán
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 42
6 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Long An
Tien Giang
Ben Tre
over 11 years ago
Import- export/ Sales Executive
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Giám đốc/Phó Giám đốc Chi nhánh, Giám đốc TT KHCN, Giám đốc Khu vực KHCN
Degree: Postgraduate | Current level: Director | Age: 42
7 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Long An
over 11 years ago
Nhân viên QA/ QC (thực phẩm)/ Nhân viên phòng Lab/ HACCP/ Thủ kho
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
6 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Bán hàng - kế tóan lương, công nợ -thư kí hành chánh
Degree: Intermediate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 29
7 years 250 - 300 USD Ho Chi Minh
Long An
Tien Giang
over 11 years ago
Nhân viên quản lí chất lượng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên QC - QA
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 5,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
over 11 years ago
Tài xế xe tải
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 40
8 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
over 11 years ago
Project manager staff
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 42
9 years 500 - 800 USD Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên tiền lương, bảo hiểm
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 42
7 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng-Phó nhóm thiết kế, sản xuất bảo trì máy tự động
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 47
10 years over 700 USD Ho Chi Minh
Long An
Tien Giang
over 11 years ago
Nhân Viên Giao Dịch, Kế Toán, Hỗ Trợ Tín Dụng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Long An
Tien Giang
over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng , Thống Kê, Kế Toán
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 32
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Long An over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính - Nhân Sự; Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Can Tho
Long An
Vinh Long
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Long An
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Nhân Viên Bán Hàng, Nhân Viên Marketing
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ben Tre
Dong Thap
Long An
Tien Giang
over 11 years ago
Quản Trị Sản Xuất, Kỹ Thuật Viên
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Lam Dong
Long An
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật ( Ngành Kỹ Thuật Môi Trường)
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 35
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Long An
Tien Giang
over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
over 11 years ago
  1. 17
  2. 18
  3. 19
  4. 20
  5. 21
  6. 22
  7. 23
  8. 24
  9. 25
  10. 26