Search resume

Search found 781 resumes teacher x at Ha Noi x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Tele-Electronic Staff
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
over 11 years ago
Tele-Electronic Staff
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
en R&D engineer, quality control, quality assurance, process engineer, developer (IT, telecom, electronics, electricity)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Da Nang
Ho Chi Minh
Ha Noi
over 11 years ago
Sinh Viên Kế Toán-Kiểm Toán- Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Tìm Việc Làm Thời Vụ Trong Dịp Tết 2013 - Trông Giữ Nhà, Bảo Vệ, Phục Vụ, Bán Hàng ...
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 39
No experience 1,0 - 2,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Em Là Sinh Viên Năm 2 Trường Dh Kinh Tế Quốc Dân, Đang Cần Công Việc Để Tăng Thu Nhập Hỗ Trợ Gia Đình
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 31
No experience 1,0 - 2,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Khu Vui Choi Tiniworld Toàn Quốc (Làm Việc Dịp Tết 2013) - Tiniworld - Nkid Thiếu Nhi Mới
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 31
No experience 1,0 - 2,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên xuất nhập khẩu,hậu cần,vận tải quốc tế
Degree: Others | Current level: Experienced | Age: 42
5 years Negotiable Ha Noi
Hai Phong
over 11 years ago
en 5.1 Software Quality Assurance Leader/Software Test Leader
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
4 years 400 - 750 USD Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Trực Tổng Đài,telesale
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật,nhân Viên Kinh Doanh,quan Hệ Quốc Tế
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên chất lượng, Nhân viên QA, Trợ lý dự án, Quản lý dự án, Tester, Bán hàng kỹ thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Kế toán - Thư ký, Trợ lý , Lễ tân - Hành chính văn phòng, Trợ giảng Trường Mầm non Quốc tế
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 39
5 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân viên Tele-sale ,Nhân viên kinh doanh , nhân viên hành chính nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Vinh Phuc
Hai Duong
over 11 years ago
Tester,Seo,BA,Lập trình PHP
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 33
1 years 2,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
5.0 Project Manager,Tech Leader,Game Designer, .net developer
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 47
13 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên kiểm thử phần mềm (Tester), Nhân viên makerting online (SEO)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
6.0 IT Staff, IT Officer, IT Helpdesk, IT System Engineer, IT Technical Support, IT Assistant, IT Help Desk
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
7 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
en 6.0 QC/TECHNICAL INSPECTOR
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 45
11 years Negotiable Ha Noi
Hai Phong
Bac Ninh
over 11 years ago
Nhân viên tín dụng, nhân viên quan hệ khách hàng, chuyên viên quan hệ khách hàng, chuyên viên thanh toán quốc tế, nhân viên kinh doanh, biên tập viên, giảng viên, nhân viên xuất nhập khẩu, nhân viên marketing, nhân viên truyền thông
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,5 - 8,0 tr.VND Bac Giang
Ho Chi Minh
Ha Noi
over 11 years ago
Nhân Viên Tốt Nghiệp Các Trường Đại Học Về Du Lịch - Công Ty Tổ Chức Hội Nghị.sự Kiện Và Du Lịch Quốc Tế Hòa Bình
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Hồ Sơ Ứng Viên Phạm Quỳnh Liên 06/11/1991 Cử Nhân Luật Quốc Tế Học Viện Ngoại Giao Hà Nội
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu/Kinh Tế Đối Ngoại/Ngoại Ngữ
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên kiểm thử (Tester)
| Age: 34
No experience Negotiable Ha Noi
Hai Phong
over 11 years ago
Nhân viên kiểm thử phần mềm (Tester)
| Age: 35
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Kỹ sư kinh tế xây dựng (ĐHXD)
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên kỹ thuật về bóc tách khối lượng, dự toán xây dựng công trình, làm hồ sơ thầu, thanh quyết toán khối lượng, công việc thuộc chuyên ngành kinh tế xây dựng/.
| Age: 34
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên nhập liệu,Nhân viên kỹ thuật, Lập trình,Tester, Quản trị Website, Triển khai phần mềm, Hỗ trợ kỹ thuật, Nhân viên kinh doanh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
3.3 Quản Lý Và Lập Các Dự Án Về Môi Trường, Nước Thải, Rác Thải, Chất Thải Rắn - Lập Báo Cáo Đtm Các Dự Án Phát Triển - Quản Lý Các Dự Án Phát Triển Kinh Tế Xã Hội Và Cộng Đồng
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 44
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
3.8 - Giám Đốc Kỹ Thuậtphó Giám Đốc Kỹ Thuật, Trưởng Phòng Kế Hoạch-Kỹ Thuật-Kinh Tế Xây Dựng, Trưởng Phỏng Xây Dựng, Trưởng Ban Quản Lý Dự Án, Phó Ban Quản Lý Dự Án
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
en 5.4 Project manager/senior officer/Media-Information officer/Technical sales Manager
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 61
20 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
  1. 7
  2. 8
  3. 9
  4. 10
  5. 11
  6. 12
  7. 13
  8. 14
  9. 15
  10. 16