Search resume

Search found 1,196 resumes tho may x at Ho Chi Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Giáo Dục- Đào Tạo/ Nhân Sự/ Tiếp Thị - Marketing
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 350 - 450 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
IT, Kỹ Thuật Viên Máy Tính (đã có trên 10 năm kinh nghiệm)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
12 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
en 3.5 Mỹ thuật / Nghệ thuật / Thiết kế/ Quảng cáo / Đối ngoại/ Tiếp thị / Marketing
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
3 years 1 - 1 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
en 4.1 Bán hàng / Kinh doanh/ Bán lẻ / Bán sỉ/ Tiếp thị / Marketing
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 52
10 years 1,000 - 2,000 USD Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 11 years ago
en Kỹ sư phân tích thiết kế mạch điện tử, kỹ sư lập trình Firmware
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Ba Ria-VT
over 11 years ago
en 5.7 Chuyên Viên Tổ Chức Sự Kiện / Quảng Cáo Đối Ngoại / Tiếp Thị / Marketing
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 350 - 400 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh / Tiếp Thị / Marketing / Tổ Chức Sự Kiện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Sale, Kĩ thuật viên về các thiết bị Mạng, Điện tử viễn thông, Di động
| Age: 36
No experience 5,0 - 7,0 tr.VND Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Điều Phối Và Quản Lý Đội Xe Quản Lý Trang Thiết Bị Máy Móc, Nhân Viện Kỹ Thuật
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 41
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhiân viên thiết kế thời trang / Stylish / Báo chí mảng thời trang
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ Thuật Viên + quản trị mạng
Degree: College | Current level: Entry Level | Age: 41
1 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Ky thuat vien phan cung - mang
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 44
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Kỹ thuật viên, quản trị mạng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 47
5 years Negotiable Lam Dong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Ky thuat vien phan cung & mang
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 38
1 years 1,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Ky thuat vien phan cung + mang
| Current level: Entry Level | Age: 43
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
over 10 years ago
Ky thuat vien phan cung va mang
| Current level: Experienced | Age: 47
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
ki thuat vien phan cung, mang
| Current level: Experienced | Age: 41
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Gia Lai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Ki thuat vien, quan tri mang
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 40
No experience 1,0 - 2,0 tr.VND Ba Ria-VT
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Ky thuat vien, Quản trị mạng
Degree: Others | Current level: Experienced | Age: 40
2 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Quản trị hệ thống - Phần cứng & Mạng
Degree: Intermediate | Current level: Entry Level | Age: 40
No experience Negotiable Binh Phuoc
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Quản trị mạng - Ky thuat phan cung
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 41
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Quản trị mạng, kĩ thuật viên
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 42
1 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Quản trị hệ thống, Quản trị mạng, viển thông
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
2 years Negotiable Can Tho
Vinh Long
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Quản lý mạng hoặc kỹ thuật viên
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 46
1 years Negotiable Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ thuật viên phần cứng & mạng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 45
3 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Quản trị mạng, Viễn thông
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
No experience 2,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Ky thuat vien phan cung va mang
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 41
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Quản Trị mạng ;Ky thuat
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 44
3 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Programmer Quan tri mang , Ky ThuatVien
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 41
1 years Negotiable Vinh Long
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kt thuat vien phan cung & mang
Degree: Others | Current level: Experienced | Age: 39
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Kỹ thuật viên phần cứng & mạng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 40
1 years Negotiable Ba Ria-VT
Ho Chi Minh
Ha Noi
over 10 years ago
Quản trị mạng + Kĩ thuật viên
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
1 years 206 - 309 USD Ho Chi Minh over 10 years ago
en Ky Thuat vien phan cung va mang
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 47
1 years 206 - 309 USD Kien Giang
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế Đồ Họa - Marketing
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
3 years 5,9 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Quản Trị Mạng - Truyền Thông
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
1 years 4,0 - 6,0 tr.VND Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
THƯ KÝ KINH DOANH- MARKETING
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Chuyên viên IT Mạng - Hệ thống
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản Trị Mạng / Kỹ Thuật Viên It
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 38
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Công Nghệ Thông Tin - Quản Trị Mạng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 36
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Quang Nam
over 11 years ago
Kỹ Thuật Viên Phần Cứng - Mạng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
2 years 1,0 - 2,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ Thuật Viên Phần Cứng Và Mạng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
3 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ Thuật Viên - Quản Trị Mạng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 40
2 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
IT, Mạng và Hệ Thống
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 40
7 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
en 3.3 Trưởng phòng Marketing, Truyền thông
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
3 years 13,0 - 17,0 tr.VND Ha Noi
Ho Chi Minh
Da Nang
over 11 years ago
en 3.4 Chuyên Viên Marketing - Truyền Thông - PR
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên thiết kế khuôn mẫu, thiết kế bản vẽ kỹ thuật, giám sát kỹ thuật
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 46
9 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Thuật Điện/ Kinh Doanh (Thang máy, thiết bị điện...)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
4 years 6,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
5.5 Chuyên viên Marketing, Chuyên viên Thương hiệu, Brand Manager
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhan Vien Ky thuat_MAI THANH MINH
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Chuyên viên Mạng , Kĩ thuật viên máy tính , Kĩ sư phần mềm,Nhân viên chăm sóc khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
  1. 6
  2. 7
  3. 8
  4. 9
  5. 10
  6. 11
  7. 12
  8. 13
  9. 14
  10. 15