Search resume

Search found 1,059 resumes thu ky van phong x at Binh Duong x , Tay Ninh x , Ho Chi Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Trợ Lý, Thư Ký,nhân Viên Marketing, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Tư Vấn, Nhân Viên Tổ Chức Sự Kiện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en 6.9 Thư ký, trợ lý trong các mảng hành chính, marketing, sự kiện, và nhân sự; biên/phiên dịch viên
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 36
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
-Nhân Viên Văn Phòng-Hành Chính Thư Ký-Trợ Lý Giám Đốc-Lễ Tân_Có Ngoại Hình
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên phòng kỹ thuật,nhân viên QC,nhân viên vận hành máy.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
1 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên nhân sự, nhân viên văn phòng,nhân viên chứng từ xuất nhập khẩu,Thư Ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Trợ lý/Thư ký/Biên phiên dịch tiếng Anh/Nhân viên hành chính văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
NHÂN VIÊN HÀNH CHÁNH NHÂN SỰ/THƯ KÝ,TRỢ LÝ/LỄ TÂN/KINH DOANH TẠI VĂN PHÒNG
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
nhân viên thiết kế,quản lý sản xuất,bảo trì máy,vận hành máy,QC,nhân viên phòng kỹ thuật.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
7 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Hành chính văn phòng/giáo viên tiếng Anh/Biên dịch viên/Trợ lý/Thư ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 5,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
  1. 13
  2. 14
  3. 15
  4. 16
  5. 17
  6. 18
  7. 19
  8. 20
  9. 21
  10. 22