Search resume

Search found 3,430 resumes thu ngo x at Ho Chi Minh x , Dong Nai x , Lam Dong x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân Viên Công Nghệ Thông Tin
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Lam Dong over 11 years ago
Nhân Viên Công Nghệ Thông Tin
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Sư Công Nghệ Thông Tin
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Can Tho
Vinh Long
over 11 years ago
Kỹ Sư Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Binh Dinh
Dong Nai
over 11 years ago
3.4 Trưởng Phòng công nghệ thông tin
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 41
5 years over 7,1 tr.VND Ha Noi
Ho Chi Minh
Thai Binh
over 11 years ago
sale assistant / sale admin ( ngành thời trang )
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Lam Dong
over 11 years ago
en Kỹ sư công nghệ thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Kĩ thuật viên xét nghiệm sinh học
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên bộ phận tiếp thị, nghiên cứu thị trường, tổ chức sự kiện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 300 - 400 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ Sư Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
NHÂN VIÊN CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
6 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
QC, KCS ngành Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
1 years 4,0 - 6,0 tr.VND Long An
Ba Ria-VT
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Giáo Viên Anh Ngữ thieu nhi
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên công nghệ thông tin
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en Công Nghệ Thông Tin - Phần Mềm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Dak Nông
DakLak
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Công Nghệ Thông Tin - Phần Mềm - Mạng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 2,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
4.1 Công Nghệ Thực Phẩm Dinh Dưỡng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Binh Duong
DakLak
Ho Chi Minh
over 11 years ago
en 3.9 Xuất nhập khẩu/ Ngoai thương
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Công Nghệ Thông Tin - Phần Mềm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable DakLak
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Kĩ Sư Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Công Nghệ Thông Tin - Phần Mềm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 5,0 tr.VND Lam Dong
Binh Dinh
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Quản Lý Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
8 years Negotiable Ho Chi Minh
Tien Giang
Ben Tre
over 11 years ago
Nhân viên chuyên ngành Ngoại thương
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
6 years over 500 USD Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
kiến trúc sư nội ngoại thất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 38
3 years Negotiable Ho Chi Minh
T. Thien Hue
Binh Duong
over 11 years ago
3.8 Giám Đốc Công Nghệ Thông Tin
Degree: College | Current level: Director | Age: 44
10 years Negotiable Ho Chi Minh
Tay Ninh
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Sư Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Khanh Hoa
Da Nang
over 11 years ago
Kỹ sư công nghệ thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ sư công nghệ thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Ben Tre
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
3.3 Kiến Trúc Ngoại thất - Nội Thất
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 40
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en Kỹ Sư Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Da Nang
Binh Duong
over 11 years ago
en Kỹ Sư Công Nghệ Thông Tin
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en Nhân Viên Công Nghệ Thông Tin
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên Ngành Công nghệ thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên công nghệ thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 4,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Người Mẫu, Nhân Viên Thiết Kế Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 30
2 years 1,0 - 2,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en Thu ky/ Hanh Chanh Van Phong/ Ngoai Thuong
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
4 years 400 - 600 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Tiếp thị, kinh doanh, nghiên cứu thị trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viênkỹ thuật hoặc thư ký ngành may, theo doi don hang.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
6 years 309 - 412 USD Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên công nghệ bưu chính viễn thông / Nhân viên công nghệ thông tin
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Dinh
Binh Duong
over 11 years ago
en Công việc thịch hợp với kinh nghiệm và kỹ năng của bản thân trong ngành Thu mua, Vật tư, Quản lý kho
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 40
6 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân viên thiết kế, thi công nội ngoại thất, quảng cáo.
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 41
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng/ Giám Sát Thi Công/ Nghiệm Thu - Thanh Quyết Toán
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Kỹ Thuật Viên Kiểm Nghiệm Thực Phẩm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Thuan
over 11 years ago
Xin Việc Làm Viễn Thông, Công Nghệ Thông Tin, Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Kien Giang
over 11 years ago
Nhân Viên Kho, Kỹ Thuật, Công Nghệ Thông Tin
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 40
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kiến Trúc Sư, Nhân Viên Thiết Kế Nội Ngoại Thất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Viễn Thông, Công Nghệ Thông Tin
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
4 years 4,0 - 5,0 tr.VND Dong Nai over 11 years ago
  1. 42
  2. 43
  3. 44
  4. 45
  5. 46
  6. 47
  7. 48
  8. 49
  9. 50
  10. 51