Search resume

Search found 22,093 resumes thu vien x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân Viên Thư Viện, Nhân Viên Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Thư Viện, Nhân Viên Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
Thanh Hoa
over 11 years ago
Nhân viên điện tử viễn thông, Ky thuat vien
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Kỹ thuật viên điện tử viễn thông - Tin học
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
1 years 309 - 412 USD Ninh Binh
Ha Noi
over 10 years ago
nhân viên kỹ thuật viễn thông, nhân viên tester
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Thuật Viên Thử Nghiệm Hóa Phân Tích
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Thuật Viên / Kỹ Sư Điện Tử Viễn Thông
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Binh Dinh
over 11 years ago
Kỷ Thuật Viên, Nhân Viên Thị Trường
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
Da Nang
Ha Tinh
Hai Duong
Hai Phong
Nghe An
over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế Đồ Họa, Kỹ Thuật Viên
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Hành Chính Văn Phòng, Thư Viên, Thư Ký
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
4 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi
Hai Phong
over 11 years ago
Kỹ Thuật Viên Điện Tử, Điện Tử Viễn Thông
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Viễn Thông, Nhân Viên It
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 35
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Lam Dong
Other
over 11 years ago
Kỹ thuật viên ngành điện tử - viễn thông.
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Da Nang
Ba Ria-VT
Bac Giang
Bac Ninh
Hai Duong
Thai Nguyen
Kinshasa
over 11 years ago
3.2 Quản lý dự án, Kỹ thuật viễn thông
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 47
10 years 8,0 - 12,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ thuật viên thiết kế điện công nghiệp , QA , QC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 300 - 400 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
QA, QC, Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm
| Current level: Entry Level | Age: 24
No experience 7,0 - 14,0 tr.VND Ho Chi Minh over 2 years ago
ky thuat vien, nhan vien phong thi nghiem
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 44
2 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên bán thuốc - Kỹ thuật viên xét nghiệm
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
nhan vien ki thuat, ki thuat vien
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 38
2 years 4,0 - 6,0 tr.VND Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân viên kỹ thuật, Kỹ thuật viên
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
An Giang
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên kỹ thuật, kỹ thuật viên
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ha Noi
Hai Phong
Bac Ninh
Hai Duong
Hung Yen
Thai Binh
over 11 years ago
Kỹ Thuật Viên/ Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ Khí
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Ha Tay
over 11 years ago
THÔNG VỊCH VIÊN TIẾNG HÀN
| Current level: Experienced | Age: 51
10 years 7,0 - 9,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Điện Thoại Viên Mạng Vietnamobile
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ Thật Viên Máy Tính
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
en Ky thuat vien, giam sat thi cong
Degree: Intermediate | Current level: Entry Level | Age: 38
No experience 1,0 - 2,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Kỹ thuật viên tư vấn thiết kế xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 5,5 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Ứng Tuyển , Kỹ Thuật Viên Cơ Khí Thủy Lực
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
Ha Nam
Nam Dinh
Vinh Phuc
over 11 years ago
Nhân Viên - Dịch Thuật Viên - Cộng Tác Viên
Degree: Others | Current level: Experienced | Age: 36
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Thuật Viên, Nhân Viên Tư Vấn Thiết Kế
Degree: Intermediate | Current level: Manager | Age: 34
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ Thuật Viên, chuyên Viên Công Nghệ Thông Tin
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Khanh Hoa over 11 years ago
Kỹ thuật viên, công nhân kỹ thuật
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 41
1 years 1,0 - 2,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Hành Chính / Thư Ký / Kinh Doanh / Thư Viện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
2 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Vinh Long
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Thuật Viên ngành Công nghệ thực phẩm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
5 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Kỹ thuật viên sửa chữa điện thoại di động
| Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Kỹ thuật viên đồ họa đa truyền thông
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 39
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
en 5.0 Dịch thuật viên, Marketing, Hành chính thư ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Kỹ Thuật Viên Hỗ Trợ Khách Hàng Qua Điện Thoại
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Binh Thuan
Ninh Binh
over 11 years ago
Kỹ Thuật Viên Hỗ Trợ Khách Hàng Qua Điện Thoại
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên, Kỹ thuật viên phòng thí nghiẹm
| Current level: Experienced | Age: 23
No experience 7,0 - 9,0 tr.VND Ho Chi Minh over 2 years ago
Quản trị mạng/Kỹ thuật viên
Degree: Intermediate | Current level: Entry Level | Age: 38
No experience Negotiable Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
en Ki thuat vien dien dien tu cong nghiep
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 50
11 years Negotiable Ba Ria-VT
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Quản trị mạng+Kỹ thuật viên
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 42
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Kỹ sư điện
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 40
3 years 2,0 - 3,0 tr.VND Ha Noi over 10 years ago
Quản trị mạng, thiet ke, Ky thuat vien
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 42
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Kỹ sư chế tạo máy, ky thuat vien
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 40
No experience Negotiable Ha Noi over 10 years ago
Ky thuat vien trung cap nganhnhiet va may lanh
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 44
2 years 2,0 - 3,0 tr.VND Da Nang over 10 years ago
KỸ THUẬT VIÊN TIN HỌC QUẢN TRỊ MẠNG
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 38
2 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Y tá-kỹ thuật viên
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 40
1 years Negotiable Can Tho
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Ky thuat vien bao tri van hanh co dien
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 39
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
  1. 14
  2. 15
  3. 16
  4. 17
  5. 18
  6. 19
  7. 20
  8. 21
  9. 22
  10. 23