Search resume

Search found 2,677 resumes thuy thu x at Ho Chi Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân viên Thiết kế - Kỹ thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 8,0 - 9,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Thiết kế thời trang; Stylist; Biên tập viên thời trang; Vẽ minh họa thời trang; Xây dựng concept thời trang
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Mekong Delta
over 11 years ago
R&D, QA, QC, KCS, Thu Mua Thực Phẩm/ Chuyên Gia Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm, Thực Phẩm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
DakLak
Dong Nai
over 11 years ago
Chuyên viên Thiết Kế và Giám sát thi công Nội thất
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
3 years 12,0 - 16,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kế Toán Doanh Nghiệp, thu ngân, thũ quỹ, trực điện thoại…
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 30
1 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kế toán theo dõi công nợ, thu chi. Điều phối thống kê và theo dõi đơn hàng, thư ký.....
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 42
5 years 4,5 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên, Kỹ thuật viên phòng thí nghiẹm
| Current level: Experienced | Age: 24
No experience 7,0 - 9,0 tr.VND Ho Chi Minh over 2 years ago
QA, QC, Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm
| Current level: Entry Level | Age: 25
No experience 7,0 - 14,0 tr.VND Ho Chi Minh over 2 years ago
Thiết kế mỹ thuật, quảng cáo, in ấn
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 40
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Phân tích và thiết kế hệ thống - Software Developer
Degree: College | Current level: Entry Level | Age: 39
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
en Nhan vien gaim sat thi cong he thong dien
Degree: Intermediate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
1 years 2,0 - 3,0 tr.VND Ba Ria-VT
Ho Chi Minh
Ha Noi
over 10 years ago
en Lập trình viên, Phan Tich Thiet Ke He Thong
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên điện tử viễn thông, Ky thuat vien
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 40
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Thiết kế, thể hiện b.vẽ
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 40
1 years 206 - 309 USD Ho Chi Minh over 10 years ago
Kỹ sư xây dựng thủy lợi - thủy điện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 48
6 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Lập trình viên, phân tích thiết kế hệ thống
| Current level: Experienced | Age: 41
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
NV Hỗ Trợ Kỹ Thuật Qua Điện Thoại
Degree: College | Current level: Entry Level | Age: 41
No experience 103 - 206 USD Long An
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư công nghệ thực phẩm, Thạc sĩ \
Degree: Postgraduate | Current level: Entry Level | Age: 43
No experience Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Thiết kế nội thất, chuyên viên 3D
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 44
3 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Chuyen vien ky thuat ve hoa thuc pham
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Công nhan kỹ thuật, kỹ thuật viên
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 41
1 years 103 - 206 USD Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Tìm việc bán thời gian, theo giờ
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 49
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản lý dự án , Giám sát thi công nội thất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
4 years 10,0 - 15,0 tr.VND Binh Duong
Da Nang
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân viên bán thuốc - Kỹ thuật viên xét nghiệm
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên thư viện / Thư ký - Hành chánh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
nhan vien ki thuat, ki thuat vien
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 39
2 years 4,0 - 6,0 tr.VND Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Kỹ sư Xây dựng Cấp Thoát Nước, Thủy Lợi
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
No experience Negotiable Dong Nai
Binh Dinh
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân viên kế toán, thu ngân, thủ kho
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên thu ngân, thư kí, hành chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 2,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Thiết Kế và Thi Công Công Trình Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
1 years 5,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
nhân viên kế toán, thu ngân, thủ quỹ
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 38
5 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Thiết kế và thi công các công trình xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh, thiết kế nội thất.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng nhóm/ Giám sát thi công nội thất
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kế toán trưởng thuộc lĩnh vực thương mại.
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 37
5 years 6,0 - 7,5 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên Thủ kho, Thu hồi công nợ
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 40
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
nhân viên thu mua/ theo dõi đơn hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
7 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Thuan
Binh Duong
over 11 years ago
Quản lý / Giám sát thi công hoàn thiện
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 46
5 years 8,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kỹ thuật Công nghệ thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
en Nhân viên Thiết kế nội thất / Interior Designer
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
4.2 Nhân viên kinh doanh, tiếp thị, truyền thông
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 40
6 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh, Thống kê, Thủ kho
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Giám Sát Thi Công Hệ Thống M&E
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 30
8 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kỹ thuật, Kỹ thuật viên
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Ho Chi Minh
An Giang
Binh Duong
over 11 years ago
Tìm Việc Làm Thêm Phù Hợp Thời Gian Đi Học
Degree: Others | Current level: Experienced | Age: 31
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ Sư Thiết Kế Hệ Thống M&e
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 40
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế Mẫu Thêu Vi Tính
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 41
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Tìm Việc Hành Chánh, Thứ 2 Đến Thứ 6
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Thủ Kho, Thủ Quỹ Hoặc Văn Phòng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 41
5 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
  1. 13
  2. 14
  3. 15
  4. 16
  5. 17
  6. 18
  7. 19
  8. 20
  9. 21
  10. 22