Search resume

Search found 929 resumes tran thi ly x at Ho Chi Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
en 4.8 Thư ký trợ lý, Nhân viên văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
6 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn, Nhân Viên Kỹ Thuật, Trợ Lý Kỹ Thuật, Nhân Viên Triển Khai
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Tro ly ke toan gia thanh
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 42
2 years 2,0 - 3,0 tr.VND Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Trợ lý giám đốc/ Thư ký
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 41
6 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trợ Lý Kinh Doanh Và Thư Ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en 3.3 Thư ký HĐQT, Trợ lý TGĐ
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
8 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trợ Lý Kinh Doanh/ Thư Ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en 7.7 Trợ Lý / Nhân Viên Thu Mua
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
4 years 8,0 - 8,5 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán, Tài Chính, Trợ Giảng Tiếng Anh, Trợ Lý Thẩm Định Dự Án
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dak Nông
over 11 years ago
Trợ lý giám đốc tiếp thị, Trợ lý giám đốc bán hàng khu vực, Giám đốc chăm sóc khách hàng, giám đốc đào tào
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 50
16 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Công Nghệ Kỹ Thuật Môi Trường/ Xử Lý Nước, Chất Thải/ Kcs
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
DakLak
Dong Nai
Gia Lai
over 11 years ago
en 3.5 Quản lý, thư ký/ trợ lý, biên phiên dịch
Degree: Intermediate | Current level: Manager | Age: 55
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Tro ly,thu ki,ke toan
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
2 years 309 - 412 USD Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên hành chánh, trợ lý, thư ký văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
1 years Negotiable Ben Tre
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Trợ lý, Thư ký/ Hành Chánh, Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
2 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
en Trợ lý, Thư ký điều hành, Nhân viên hành chánh văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
2 years 206 - 309 USD Lam Dong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Trợ lý, thu ky du an, nhan vien van phong
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Trợ lý, thư ký trong lĩnh vực sản xuất - thương mại
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Tro ly, thu ky tong hop, nhan vien van phong,
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 47
5 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên Trợ lý/Thư ký
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Biên phiên dịch tiếng Hàn, trợ lý/ thư ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Trợ lý, Thư Ký - NV Hành Chính VP - Chuyên viên tư vấn
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
9 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
over 11 years ago
trợ lý, thư ký, admin, nhân viên sales, marketing
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
biên phiên dịch, trợ lý, thư kí, hành chính tổng vụ
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 500 - 1,000 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ thuật., Giám sát dây chuyền sản xuất, trợ lý kỹ thuật
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Trợ lý, Thư Ký, Nhân viên kinh doanh, marketing, kế toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Gia Lai
over 11 years ago
Trợ lý/Thư ký Giám đốc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Tro ly/Thu ky (PA/ Executive Secretary)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trợ lý, Thư ký công trình, Nhân viên văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 6,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Tay Ninh
Binh Duong
over 11 years ago
en Nhân viên, Chuyên Viên, Trợ lý, Thư Kí
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Lễ Tân, Tư Vấn Khách Hàng, Trợ Lý, Thư Ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng/ Trợ Lý/ Thư Ký/ Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán, Trợ Lý, Thư Ký, Thu Ngân
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Marketing, Trợ Lý, Thư Ký
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trợ Lý, Thư Ký, Phiên Dịch, Lễ Tân Hành Chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên văn phòng, trợ lý, thông dịch viên, lễ tân
Degree: College | Current level: Entry Level | Age: 34
No experience 4,5 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Trợ Lý, Thư Ký, Quan Hệ Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Nationwide
over 11 years ago
Trợ Lý, Thư Ký, Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trợ Lý,thư Ký , Phó Phòng Dịch Vụ
Degree: College | Current level: Manager | Age: 37
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Hành chính, nhân sự, trợ lý, thư ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Nhân Sự, Trợ Lý,thư Ký
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 38
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Ben Tre
Long An
Tien Giang
over 11 years ago
Hành Chính Văn Phòng, Trợ Lý, Thư Ký, Giám Sát
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán, Trợ Lý, Thư Kí, Kcs
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trợ Lý, Thư Ký, Nhân Viên Chứng Từ, Chăm Sóc Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en Giáo Viên Tiếng Anh/ Trợ Lý/ Thư Ký/ Trợ Giảng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân viên văn phòng/ Trợ lý/Thư Ký
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trợ lý/Thư ký tổng hợp
| Current level: Experienced | Age: 43
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en 3.2 Ngân hàng, chuyên viên tài chính, trợ lý thư ký
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trợ lý/ Thư ký GĐ, Biên tập viên, Nhan viên kinh doanh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên Marketing, PR, event - Trợ lý, thư ký hành chính
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 5,5 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10