Search resume

Search found 664 resumes trinh duoc vien x at Tien Giang x , Vinh Long x , Ho Chi Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân Viên Thiết Kế, Lập Dự Toán, Giám Sát Công Trình
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Binh Dinh
over 11 years ago
Nhân Viên Dự Toán, Qs, Qc, Giám Sát Công Trình
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Da Nang
Quang Ngai
over 11 years ago
Nhân viên QS, QA/QC công trình xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
5 years Negotiable Ho Chi Minh
DakLak
Lam Dong
over 11 years ago
Nhân viên thiết kế, Giám sát công trình, Kỹ sư xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Ba Ria-VT
over 11 years ago
Trợ Lý/ Nhân Viên Marketing/ Tổ Chức Sự Kiện/ Hướng Dẫn Du Lịch
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
4 years 4,5 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
over 11 years ago
Nhân viên kỹ thuật, chuyên viên quản lý đấu thầu, giám sát thi công, chuyên viên quản lý và phát triển dự án
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 41
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ sư cơ khí động lực/ nhân viên kỹ thuật/ nhân viên bảo dưỡng, bảo trì/ kỹ sư cơ khí
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Giám sát công trình xây dựng-Nhân viên thiết kế
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Tìm Việc Kế Toán Dự Án Xây Dựng Công Trình - Kinh Nghiệm 12 Năm. Đt: 0913379552
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 51
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
Nationwide
over 11 years ago
Bác Sỹ Đa Khoa, Dược Sỹ, Nhân Viên Y Tế, Hỗ Trợ Khám Chữa Bệnh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản Lý Điều Hành, Trưởng Nhóm, Nhân Viên Phục Vụ, Hướng Dẫn Viên Du Lịch
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
4 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en Quản lý dự án xây dựng; Quản lý bán hàng; Nhan viên trong các INGO
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 51
11 years 1,000 - 1,500 USD Ho Chi Minh
Da Nang
Mekong Delta
over 11 years ago
Nhân Viên Môi Trường, Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự, Nhân Viên Văn Phòng, Giáo Dục Đào Đạo
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
Binh Duong
Dong Nai
Nam Dinh
over 11 years ago
Nhân Viên/ , trợ lý văn phòng. Trợ lý phòng kế hoạch - dự án.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Quan Hệ Y Tế (nhóm ngành dinh dưỡng trẻ sơ sinh)
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Thực Hiện Dự Án ( Event Activation & Sản Xuất Chương Trình )
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
An Giang
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên Thiết kế kiến trúc - giám sát thi công - quản lý dự án
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
6 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân Viên Quan Hệ Y Tế (nhóm ngành dinh dưỡng trẻ sơ sinh)
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
4.1 Nhân Viên Quan Hệ Y Tế (Nhóm Ngành Dinh Dưỡng Trẻ Sơ Sinh)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
17 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Quan Hệ Y Tế (Nhóm Ngành Dinh Dưỡng Trẻ Sơ Sinh)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Dinh
Gia Lai
over 11 years ago
Nhân Viên Quan Hệ Y Tế (Nhóm Ngành Dinh Dưỡng Trẻ Sơ Sinh)
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 39
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Thap
Ninh Thuan
over 11 years ago
Nhân Viên Quan Hệ Y Tế (Nhóm Ngành Dinh Dưỡng Trẻ Sơ Sinh)
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Quan Hệ Y Tế (Nhóm Ngành Dinh Dưỡng Trẻ Sơ Sinh)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vị Trí Nhân Viên Qa, Qc, R&d Chuyên Ngành Dược Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Kĩ sư điện, R&D, quản lý dự án, hổ trợ kỹ thuật, nhân viên kỹ thuật điện, nhân viên IT
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Nationwide
over 11 years ago
Trưởng văn phòng đại diện,Trợ lý giám đốc,Chuyên viên phát triển dự án,Quản lý
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
2 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Vinh Phuc
over 11 years ago
3.7 Hành chính - nhân sự ; Trợ lý kinh doanh (Sales admin); Trợ lý dự án; Thư ký văn phòng; Nhân viên hành chính văn phòng; Quản trị văn phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân Viên Phục Vụ, Nhân Viên Bán Hàng (Không Làm Được Trong Dịp Tết)
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 30
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Tín Dụng Ngân Hàng, Kế Toán, Hỗ Trợ Tư Vấn Tài Chính, Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Binh Thuan
over 11 years ago
- Biên phiên dịch viên/Trợ lý dự án/ Thư ký/PR/Chuyên viên tài chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
2 years 309 - 515 USD Ho Chi Minh
Ha Noi
over 10 years ago
Nhân Viên Phát Triển Sản Phẩm, Điều Phối Dự Án, Nv Kinh Doanh, Nv Chăm Sóc Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản lý hệ thống chất lượng, viết quy trình công nghệ, quản lý dữ liệu phân hệ Master data
Degree: Intermediate | Current level: Manager | Age: 44
12 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
en Nhân Viên Đào Tạo - Hành Chánh Nhân Sự - Trợ Lý Văn Phòng - Điều Hành Du Lịch
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 6,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kỹ thuật thiết kế và thi công các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Thư ký dự án/ Thư ký công trình/ Thư ký kinh doanh/ Chuyên viên Hành chính
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Đh Xây Dựng Dd&cn. Họa Viên Kiến Trúc - Tên Ứng Viên
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế Kỹ Thuật, Thi Công Các Công Trình Xây Dựng, Cầu Đường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
South Central Coast
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Dự Án (Có KN hoặc Mới Ra Trường) Lương Hấp Dẫn
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 32
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
kiến trúc sư,nhân viên dự án nước ngoài,thư ký giám đốc công ty kiến trúc
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 36
2 years 500 - 1,000 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Ngân viên ngân hàng (tín dụng, thẩm định, phát triển kinh doanh)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
4.0 Giảng viên Tiếng Anh, Quản lý đào tạo, tuyển dụng, Trợ lý Giám đốc
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 40
10 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
quản lí/giám sát sản xuất, quản lí cửa hàng thực phẩm, QC/QA, nhân viên phát triển sản phẩm, tư vấn dinh dưỡng, nhân viên bộ phận nhân sự...
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên bảo trì điện, nhân viên kĩ thuật điện - điện tử, lắp ráp dự án máy móc dây chuyền công nghiệp, nhân viên vận hành.
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
5.1 Giám sát kỹ thuật, Dự toán, quản lý triển khai công việc cho công nhân, Quan lý hồ sơ chất lượng công trình và triển khai bản vẽ shopdrawing
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 38
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 11 years ago
3.7 Nhân Viên Văn Phòng; Hành Chính - Nhân Sự; Trợ Lý Kinh Doanh (Sales Admin); Trợ Lý Dự Án; Thư Ký Văn Phòng; Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng; Quản Trị Văn Phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Công Nhân, Nhân Viên Điện Dân Dụng,công Trình
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Duong Ngoc Ha-Nhan Vien Kiem Tra Chat Luong
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 38
4 years 1,0 - 2,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
trực tổng đài điện thoại, nhân viên hành chính, nhập dữ liệu hay đánh văn bản....
Degree: General Universal | Current level: Entry Level | Age: 40
No experience 2,5 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Ứng Tuyển Vào Vị Trí Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu + Huỳnh Phan Ánh Trang + Dưới 1 Năm Kinh Nghiệm + Cao Đẳng Tài Chính Hải Quan
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 31
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
3.3 Chuyên viên/ trợ lý kinh doanh (hàng tiêu dùng, thực phẩm, hóa chất hoặc liên quan)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 6,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ben Tre
over 11 years ago
  1. 5
  2. 6
  3. 7
  4. 8
  5. 9
  6. 10
  7. 11
  8. 12
  9. 13
  10. 14