Search resume

Search found 957 resumes tro ly x at Ha Noi x , Bac Ninh x , Hung Yen x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Quản Lý Maketting, Truyền Thông, Sự Kiện
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
4 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Mang Lập Trinh Viên, Php
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Thai Binh
over 11 years ago
Trưởng Phòng Qc Hoặc Quản Lý Sản Xuất
Degree: Bachelor | Current level: Vice Director | Age: 44
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
Trưởng phòng, cấp Quản lý điều hành
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
7 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
4.2 Trưởng/ Phó Phòng Quản Lý Dự Án Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
12 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Tự động hoá, lập trình viên, Xây dựng, xử lý môi trường và nước thải
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
4 years 3,0 - 4,0 tr.VND Hung Yen
Ha Tay
Ha Noi
over 10 years ago
Trưởng Phòng Đầu Tư Và Quản Lý Dự Án
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 46
7 years Negotiable Ha Noi over 10 years ago
Quản lý, PR, quản trị thông tin
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 45
6 years Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
over 10 years ago
Kiến trúc sư quy hoạch / Quản lý dự án
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 40
6 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
3.9 Trưởng kênh Bán hàng / Quản lý Kinh doanh khu vực
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 43
6 years 600 - 700 USD Ha Noi
Hai Phong
Hai Duong
over 11 years ago
Quản lý, giám sát, trưởng nhóm
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 47
12 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Quản lý nhân sự, Trưởng phòng kế toán
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
10 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Môi Trường/xử Lý Chất Thải
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
Phu Tho
Vinh Phuc
over 11 years ago
Trưởng Phòng Thiết Kế - Quản Lý Dự Án
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
No experience 750 - 1,500 USD Ha Noi over 11 years ago
Xin Việc Trong Lĩnh Vực Luật, Pháp Lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Quản Lý Kinh Doanh/ Trưởng Phòng Đầu Tư
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
5 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Quản lý sản xuất. Trưởng phòng kỹ thuật
| Age: 44
No experience Negotiable Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
over 11 years ago
Kỹ Sư Quản Lý, Giám Sát Hiện Trường
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 40
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Trưởng Phòng Kinh Doanh, Quản Lý Dự Án
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Quản lý điều hành - Trưởng, Phó phòng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 49
13 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Quang Binh
over 11 years ago
5.0 QUẢN LÝ ĐIỀU HÀNH, TRƯỞNG NHÓM KINH DOANH
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
7 years Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
Hung Yen
over 11 years ago
Phiên Dịch Tiếng Hàn,quản Lý Trung Gian. 5 Nam Kinh Nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
Other
over 11 years ago
Thiết kế Kiến trúc, Quản lý kỹ thuật, Quản lý dự án, Giám sát TC,
| Age: 44
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Quản lý - Giám sát - Cửa hàng trưởng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
7 years 8,0 - 12,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Ứng Tuyển Vị Trí Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng (Qc)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
over 11 years ago
Tìm Việc Trưởng Phó Ban Quản Lý Dự Án Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 51
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
Ba Ria-VT
Da Nang
Khanh Hoa
over 11 years ago
Nhân Viên Làm Việc Trong Lĩnh Vực Quản Lý Chất Lượng Và Công Nghệ Sinh Học
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
Ha Nam
Hung Yen
Ninh Binh
over 11 years ago
Quản lý môi trương, cán bộ môi trường, chuyên viên môi trường
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Ứng Viên Cho Vị Trí Nhân Viên Pháp Lý, Tư Vấn Luật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ha Noi
Thanh Hoa
over 11 years ago
Sinh Viên Sư Phạm Mới Ra Trường Chuyên Nghành Toán Lý
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Bac Giang
Lang Son
over 11 years ago
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vị Trí Nhân Viên Pháp Lý Thực Tập
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
over 11 years ago
Chuyên viên Ngân hàng, Quản lý cấp trung, Điều hành,
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
5 years 8,0 - 10,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Chuyên viên Cao cấp, trưởng nhóm, quản lý....
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 42
7 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Quản lý nhân sự và Quản trị văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 44
5 years Negotiable Ha Noi over 10 years ago
Trưởng phòng, Giám đốc, Quản lý
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 49
11 years Negotiable Hai Duong
Ha Noi
over 10 years ago
Quản lý dự án, chủ trì thiết kế
Degree: Bachelor | Current level: Student / Internship | Age: 47
No experience Negotiable Ha Noi over 10 years ago
Quản Lý Sản Xuất, Tổ Trưởng Sản Xuất
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
3 years Negotiable Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
Hai Duong
Hung Yen
Thai Nguyen
Vinh Phuc
over 10 years ago
Trưởng phòng, phó phòng, quản lý nhóm
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
6 years Negotiable Ha Noi
Nghe An
over 11 years ago
Kỹ Sư Chuyên Ngành Quản Lý Đất Đai + Cây Trồng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 35
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Quản Lý Thi Công Điện Công Trình Trung Cư
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 41
3 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi
Hai Duong
Hai Phong
Thai Binh
over 11 years ago
Ban quản lý dự án, Phát triển dự án
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 46
12 years 10,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Trưởng nhóm, giám sát, quản lý
Degree: College | Current level: Director | Age: 34
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Quản lý dự án - Lập trình .NET
Degree: Others | Current level: Manager | Age: 36
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
en 6.6 Quản lý dự án, Phát triển dự án
Degree: Postgraduate | Current level: Vice Director | Age: 42
10 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Da Nang
over 11 years ago
4.1 Trưởng Nhóm Điều Phối – Khối Quản Lý Hệ Thống
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
5 years 7,0 - 10,0 tr.VND Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Thiết kế, Web, Idea, Truyền thông, Giải trí , Marketing, Quản lý
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 42
10 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Kỹ sư phát triển, Kỹ sư quản lý hệ thống
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ha Noi
Da Nang
North Central Coast
over 11 years ago
Ứng Tuyển Vị Trí Kế Toán, Quản Lý Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
Kế Toán Trưởng Có Kinh Nghiệm Quản Lý Và Chuyên Môn
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Ứng Tuyển Vào Vị Trí Kinh Doanh, Quản Lý Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
5 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi
Thai Binh
over 11 years ago
  1. 11
  2. 12
  3. 13
  4. 14
  5. 15
  6. 16
  7. 17
  8. 18
  9. 19
  10. 20