Search resume

Search found 497 resumes tro ly quan ly x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
en 8.3 Quản lý, Trưởng nhóm.
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 36
8 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Quản lý, PR, quản trị thông tin
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 45
6 years Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
over 10 years ago
Quản lý, thiết kế kiến trúc - quy hoạch
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
chuyên viên hành chánh, nhân sự, trợ lý, thư ký, quản lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Binh Duong
Long An
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Quản trị viên, Chuyên viên quản lý, Quản lý dự án, Quản lý chiến lược, Management Trainee, Strategic Manager
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
1 years 500 - 1,000 USD Ha Noi
Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Quản lý bán hàng, Quản lý trình dược viên
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 38
5 years Negotiable Quang Ngai
Quang Nam
Da Nang
over 11 years ago
en Nvvp Công Ty Nước Ngoài/ Trợ Lý/ Học Việc Quản Lý Nhà Hàng, Khách Sạn
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Và Hỗ Trợ Quản Lý Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Trợ lý/Thư ký giám đốc, Trợ lý hành chánh, Quản Lý Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
4 years 6,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Biên, Phiên Dịch, Trợ Lý, Quan Hệ Đối Ngoại
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên văn phòng, giám sát viên, nhân viên kĩ thuật, trợ lý, quản lý, nhân viên giao nhận, nhân viên bán hàng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 40
8 years 4,5 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Educator, quản lý, lưu trữ
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
2 years Negotiable Long An
Tay Ninh
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ Sư Cơ Khí, Nhân Viên Kỹ Thuật, Quản Lý Bảo Trì, Quản Lý Sản Xuất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 6,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
en 5.3 Trưởng phòng, quản lý, trưởng VPĐD, Trưởng Chi Nhánh, Giám Đốc Kinh Doanh
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 44
11 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Dinh
Binh Duong
over 11 years ago
en tro ly kinh doanh , hoac quan ly sales admin
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 42
11 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trợ lý kiểm toán viên, Quản lý rủi ro
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Bảo trì ( quản lý) kỹ thuật tòa nhà, chung cư, trung tâm thương mại
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 42
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh, Quan ly, Quan tri tai chanh
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 42
1 years Negotiable Long An
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Tổ trưởng, trưởng nhóm, giám sát, quản lý, trưởng bộ phận
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
8 years 10,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
Hung Yen
over 11 years ago
Trợ Lý, Nhân Viên Qa, Quản Lý Sản Xuất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 300 - 400 USD Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Thư Ký-Trợ Lý-Quản Lý Hành Chính
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
4.1 Quản lý chi nhánh, quản lý kinh doanh, trợ lý giám đốc
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 47
12 years 15,0 - 20,0 tr.VND Ho Chi Minh
T. Thien Hue
Binh Duong
over 11 years ago
Qủan Lý, Cửa Hàng Trưởng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 43
6 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản Lý/ Cửa Hàng Trưởng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản lý, Phó hoặc Trưởng Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
10 years 900 - 1,000 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản lý/ Phó - Trưởng phòng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 50
13 years Negotiable DakLak
Binh Duong
Dak Nông
over 11 years ago
Phó; trưởng phòng Kinh Doanh, quản lý, kinh doanh thị trường
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 46
4 years Negotiable Ha Noi over 10 years ago
Trợ lý kinh doanh, Trợ lý giám đốc, quản lý điều hành kinh doanh, quản lý nhà hàng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 38
5 years 7,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng , Phó Phòng, Quản Lý, Giám Sát Kd
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
11 years 8,0 - 15,0 tr.VND Quang Ninh over 9 years ago
Quan ly, Truong Phong, Giam Doc bo phan
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 50
10 years 11,0 - 12,0 tr.VND Can Tho
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân Viên, Quản Lý, Trợ Lý, Designer
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 6,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
nhân viên, quản lý, trưởng bộ phận
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
8 years 7,0 - 12,0 tr.VND Ba Ria-VT
Ha Tinh
Nghe An
over 11 years ago
en 3.5 Quản lý/ trưởng phòng/ trưởng nhóm
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
4 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên IT, Quản lý, Trưởng Nhóm
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
5 years 3,0 - 6,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
4.0 Quản lý, Trợ lý Tổng Giám Đốc
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
6 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản lý, Trợ lý, Phát triển thị trường
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 37
3 years Negotiable Ha Noi
Lang Son
Bac Giang
over 11 years ago
Quản lý, Trưởng phòng, giám đốc
Degree: Bachelor | Current level: Vice Director | Age: 40
5 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Quản Lý , Trợ Lý , Giám Sát Kinh Doanh - Bán Hàng
Degree: Intermediate | Current level: Manager | Age: 36
4 years Negotiable Can Tho over 11 years ago
Nhân Viên Bán Hàng, Quản Lý, Trưởng Ca
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
1 years Negotiable Nationwide over 11 years ago
Quản Lý, Trưởng Phòng, Nhân Viên
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Bac Lieu over 11 years ago
Nhân Viên/ Quản Lý/ Trưởng Nhóm
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
7 years 4,0 - 7,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Giám đốc, quản lý, trợ lý
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
11 years Negotiable Hai Phong
Quang Ninh
Hai Duong
over 11 years ago
Quản lý/ Trưởng nhóm/ Giám sát
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
3 years over 6,0 tr.VND Ha Noi
Hai Duong
over 11 years ago
Quản lý/ Trưởng nhóm/ Giám sát
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản lý/ Trưởng Nhóm Dịch Vụ Khách Hàng
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên, quản lý, trợ lý
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản lý, trưởng nhóm, giám sát
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 37
4 years Negotiable Thanh Hoa over 11 years ago
3.1 Kế toán, Quản lý, Trợ lý kinh doanh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
3 years 6,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
4.0 Nhân Viên/ Quản Lý/ Trưởng - Phó Phòng
| Current level: Manager | Age: 39
8 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Da Nang
over 11 years ago
en 8.0 Quản lý/ Trưởng nhóm/ Trưởng phòng Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
7 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10