Search resume

Search found 8,381 resumes truong nhom x at Ha Noi x , Ho Chi Minh x , Ha Tay x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Trưởng nhóm / Giám sát bán hàng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 34
2 years 10,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên- Trưởng nhóm - Giám Sát
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 35
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Tien Giang
Ben Tre
over 11 years ago
3.2 Trưởng nhóm / Gíam sát / Quản lí
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 45
10 years 8,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en Trưởng Nhóm Chăm Sóc Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
3.1 Chuyên viên- trưởng nhóm kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 33
2 years Negotiable Ha Noi
Nghe An
Ha Tinh
over 11 years ago
3.5 Giám sát, trưởng nhóm.
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 34
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en Trưởng Nhóm Chăm Sóc Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
6.9 Trưởng nhóm / Chuyên viên Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 44
7 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng nhóm, Giám sát Marketing
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 38
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en Trưởng nhóm chăm sóc khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 34
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng Nhóm Cây Xanh, cảnh quan
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
6 years Negotiable Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
over 11 years ago
en 3.8 Trưởng nhóm/ Giám sát XNK
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
7 years 650 - 1,000 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
3.7 Trưởng Nhóm Kinh Doanh | Quản Lý Bán Hàng | Trưởng Nhóm Dự Án Tmđt
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
3 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi
Da Nang
Ninh Binh
over 11 years ago
Trưởng nhóm Tư vấn Đào tạo, Trưởng nhóm Kinh doanh, Tư vấn tài chính
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
5 years Negotiable Long An
Ho Chi Minh
over 11 years ago
5.8 Giám sát kinh doanh/ Trưởng nhóm kinh doanh/ Trưởng nhóm bán hàng.
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
4 years 550 - 650 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng Nhóm/ Giám Sát
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 40
6 years 600 - 1,000 USD Ha Noi
Bac Ninh
Hung Yen
over 11 years ago
en 3.9 Nhân viên, Trưởng nhóm
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 38
7 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
en 3.3 Trưởng nhóm/ Giám sát
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 34
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
over 11 years ago
Nhân viên, trưởng nhóm
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng nhóm/ giám sát
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 43
10 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
en 8.2 Giám đốc hoặc trưởng nhóm
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 49
15 years 1,200 - 2,000 USD Ha Noi over 11 years ago
3.3 Trưởng phòng/ Trưởng nhóm
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 43
10 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
en 4.0 Chuyên viên, Trưởng nhóm
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
4 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
en 4.1 Trưởng nhóm/ Quản lý
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng nhóm/trưởng phòng
Degree: Postgraduate | Current level: Vice Director | Age: 40
6 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên/ Trưởng Nhóm/ Trợ Lý
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 40
5 years 7,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
en 8.0 Quản lý/ Trưởng nhóm/ Trưởng phòng Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
7 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh / Trưởng nhóm/ Giám sát
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 35
2 years over 7,1 tr.VND Ha Noi over 10 years ago
Nhân Viên, Trưởng Nhóm, Giám sát
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
5 years 8,0 - 10,0 tr.VND Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân viên, trưởng nhóm, quản lí.
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 33
2 years 200 - 500 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên, trưởng nhóm, giám sát
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 3,5 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
en Nhân viên, Trưởng nhóm, giám sát
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 40
6 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên, Trưởng nhóm, Đại diện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
2 years Negotiable Ho Chi Minh
DakLak
over 11 years ago
Nhân Viên, Trưởng Nhóm, Quản Lý
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
4 years 4,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en 3.8 nhân viên, trưởng nhóm. quản lý
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 42
8 years 10,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng nhóm, Trưởng phòng, chuyên viên
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
5 years 7,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Giám Sát, Trưởng Nhóm, Trưởng Kênh Bán Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Trưởng nhóm Truyền thông, tổ chức sự kiện
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 35
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Chuyên viên, trưởng nhóm, trưởng bộ phận
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 40
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Giám sát/ Trưởng nhóm/ Trưởng quầy
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
6 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Trưởng nhóm/ Trưởng Phòng/ Giám sát
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 42
6 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
4.0 Trưởng nhóm Truyền thông Đối ngoại - Tuyển dụng
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 46
4 years 1,000 - 1,500 USD Ha Noi over 11 years ago
3.1 Trưởng nhóm/ trưởng phòng Marketing hoặc Kinh doanh
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 42
9 years 5,0 - 9,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en 3.5 Trưởng Nhóm/ Trợ Lý Quản Lý/ Quản Lý
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 34
2 years 7,0 - 10,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Quản lý dự án hoặc trưởng nhóm lập trình
Degree: College | Current level: Manager | Age: 29
4 years 10,0 - 20,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng nhóm phát triển phần mềm/ giám sát
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
1 years 800 - 1,300 USD Ha Noi
Ho Chi Minh
Hai Duong
over 11 years ago
Trưởng nhóm, nhân viên lập trình Oracle
Degree: College | Current level: Manager | Age: 36
2 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
4.1 Nhân viên - Trợ lý - Giám sát - Trưởng nhóm.
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
9 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng nhóm thiết kế kiến trúc & nội thất
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng Nhóm Kinh Doanh, Trợ Lý Giám Đốc
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
  1. 7
  2. 8
  3. 9
  4. 10
  5. 11
  6. 12
  7. 13
  8. 14
  9. 15
  10. 16