Search resume

Search found 2,560 resumes truong nhom x at Ha Noi x , Thanh Hoa x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân Viên Marketing/ Trợ Lý Giám Đốc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Hung Yen
over 11 years ago
Nhận dạy kế toán trên chứng từ của bạn
| Age: 47
No experience 1,0 - 3,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhận làm kế toán trọn gói cho doanh nghiệp
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 41
5 years Negotiable Ha Noi
Hung Yen
over 11 years ago
Nhận làm kế toán trọn gói cho doanh nghiệp
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 33
4 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên bảo vệ trường học, công ty
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 66
5 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên Marketing phụ trách truyền thông và sự kiện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Marketing Phụ Trách Truyền Thông Và Sự Kiện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Trợ lý/ Marketing/ Xuất Nhập Khẩu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 300 - 400 USD Ha Noi
Hai Phong
over 11 years ago
Trưởng phòng/ Phó phòng Xuất Nhập Khẩu
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
8 years Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
Hung Yen
over 11 years ago
Giám đốc quản lý tòa nhà, kỹ sư trưởng
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 50
16 years 1,500 - 2,000 USD Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên Marketing, Trợ lý dự án
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
en 3.6 Trợ lý, Marketing, Xuất nhập khẩu
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 33
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Trưởng, phó phòng Hành chính, Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
8 years 12,0 - 17,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên marketing, Truyền Thông, Sự kiện
| Current level: Student / Internship | Age: 32
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên hành chính nhân sự - lưu trữ
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 38
5 years 6,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Hỗ trợ kinh doanh - Hành chính Nhân sự - Kế toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên, chủ trì thiết kế.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
7 years Negotiable Ha Noi
Phu Tho
Vinh Phuc
over 11 years ago
Nhân viên hành chính nhân sự biết tiếng Trung
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 6,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
3.4 Truyền thông/ Hành chính/ Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 43
10 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
3.5 Nhân Viên Vận Hành Trung Tâm Dữ Liệu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
5 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Vận Hành Trung Tâm Dữ Liệu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Trợ Lý/ Nhân Viên Văn Phòng/biên Dịch Tiếng Anh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Tuyen Quang
over 11 years ago
Nhân Viên Marketing/ Nhân Viên Kinh Doanh/ Quản Lý Đội Nhóm/ Trợ Lý Phó Giám Đốc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Lập Trình Viên, Nhân Viên It, Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Kiểm Thử
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
5.2 Trưởng/phó phòng nhân sự, Chuyên viên nhân sự, tuyển dụng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 42
5 years 10,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
5.1 Chuyên viên tuyển dụng đào tạo/Phụ trách hành chính nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 34
3 years 6,5 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Quang Ninh
over 11 years ago
Nhân viên kỹ thuật điện - Bảo trì
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ha Noi
Thai Binh
Thanh Hoa
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật May - Thời Trang
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Bac Giang
over 11 years ago
Nhân viên Marketing - Nghiên cứu thị trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh / Marketing / Trợ Lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
4.1 Nhân Viên Marketing - Nghiên Cứu Thị Trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên trong lĩnh vực Viễn Thông và Mạng Máy Tính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
No experience Negotiable Ha Noi over 10 years ago
Trình dược viên, nhan vien kinh doanh, nhan vien xuat nhap khau
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 40
No experience Negotiable Hai Duong
Ho Chi Minh
Ha Noi
over 10 years ago
Tr­uong Phong Xuat Nhap Khau
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 47
5 years 8,0 - 9,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
over 10 years ago
Trưởng phòng hành chính nhân sự hoặc chuyên viên nhân sự tiền lương
Degree: Bachelor | Current level: Student / Internship | Age: 43
No experience Negotiable Ha Noi over 10 years ago
Quản lý điều hành/ Trưởng phòng Hành chính nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 46
8 years 12,0 - 25,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Chuyên viên quan hệ khách hàng / Trợ lý marketing / Nhân viên ngân hàng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
6 years 9,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân Viên Trong Lĩnh Vực Ngân Hàng Tài Chính, Mới Tốt Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vị Trí Lễ Tân - Nhân Viên Văn Phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Tuyển Trơ Lý Quản Lý Nhà Hàng Kfc Tại Khu Vực Tp. Hà Nội
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Trực Tổng Đài Viettel-Hà Nội
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 1,0 - 2,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Ứng Tuyển Vị Trí Kế Toán Hoặc Nhân Sự, Công Việc Khác
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Ứng Tuyển Vị Trí Kế Toán Thuế, Kế Toán Trưởng Làm Việc Tại Nhà
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
4 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Trong Lĩnh Vực Ngân Hàng, Tài Chính, Doanh Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
over 11 years ago
Phóng Viên, Biên Tập Viên, Nhân Viên Truyền Thông
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhận Học Hộ Các Buổi Tối Trong Tuần Và Cả Ngày Thứ 7, Chủ Nhật
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 1,0 - 2,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Nhiều Năm Trong Lĩnh Vực Chăm Sóc Khách Hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 42
4 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Triển Khai Kỹ Thuật, Diễn Họa 3D
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Trực Tổng Đài Viettel(Hà Nội)
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Kế Toán Tại Hà Nội, Giao Tiếp Tốt, Nhanh Nhẹn, Trung Thực
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
  1. 29
  2. 30
  3. 31
  4. 32
  5. 33
  6. 34
  7. 35
  8. 36
  9. 37
  10. 38